Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
T2 - T7
8h00 - 17h00
Hotline tư vấn:
0888.48.7777
Email:
baogangsteelvn@gmail.com
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Cuộn tấm inox
Inox 200 Series
Inox 300 Series
Inox 400 Series
Ống inox
Ống inox đúc
Ống inox hàn
Hộp Inox
Ống trao đổi nhiệt
Thanh inox tròn đặc
Phụ kiện đường ống
Các loại inox gia công khác
Inox hoa văn
Inox gương
Inox xước
Inox hình
Tin tức
Liên hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Cuộn tấm inox
Inox 200 Series
Inox 300 Series
Inox 400 Series
Ống inox
Ống inox đúc
Ống inox hàn
Hộp Inox
Ống trao đổi nhiệt
Thanh inox tròn đặc
Phụ kiện đường ống
Các loại inox gia công khác
Inox hoa văn
Inox gương
Inox xước
Inox hình
Tin tức
Liên hệ
0888.48.7777
0
0
Cuộn Tấm Inox
Trang chủ
Cuộn Tấm Inox
Cuộn Tấm Inox
Sắp xếp:
Mới nhất
Giá giảm dần
Giá tăng dần
Mặc định
Mới nhất
Giá giảm dần
Giá tăng dần
Tấm inox 302
Tên gọi:
Inox 302, Thép không gỉ 302, SUS 302.
Tiêu chuẩn:
ASTM A276/A276M, AISI 302, JIS G4303, EN 10088-3.
Loại thép:
Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
Mác thép:
302.
Xuất xứ:
Trung Quốc
Ứng dụng chính:
Sản xuất lò xo, vòng đệm, lưới lọc, cáp, các bộ phận dập định hình, đồ gia dụng.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
Tấm Inox 410
Tên gọi:
Tấm Inox 410, Thép không gỉ 410, Thép Martensitic 410.
Tiêu chuẩn:
ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
Loại thép:
Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) –
Có khả năng hóa cứng bằng nhiệt luyện.
Mác thép tương đương:
SUS410 (Nhật Bản), 1.4006 (Châu Âu - DIN), UNS S41000 (Mỹ)
Xuất xứ:
Trung Quốc.
Ứng dụng chính:
Chế tạo van, bơm, trục máy, bu lông, ốc vít, tua bin, dao kéo thông thường.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
Tấm Inox 430
Tên gọi:
Tấm Inox 430, Thép không gỉ 430, Inox hít (do có từ tính).
Tiêu chuẩn:
ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
Loại thép:
Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
Mác thép tương đương:
SUS430 (Nhật Bản), 1.4016 (Châu Âu - DIN), UNS S43000 (Mỹ)
Xuất xứ:
Trung Quốc.
Ứng dụng chính:
Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, dao, muỗng, nĩa), thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng), trang trí nội thất, chi tiết ô tô.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
Tấm Inox 409L
Tên gọi:
Tấm Inox 409L, Tấm thép không gỉ 409L, Tấm thép Ferritic 409L.
Tiêu chuẩn:
ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
Loại thép:
Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
Mác thép:
UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
Xuất xứ:
Trung Quốc.
Ứng dụng chính:
Hệ thống ống xả ô tô, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò nung, container.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
Tấm Inox 420J1 / 420J2
Tên gọi:
Tấm Inox 420J1, Tấm Inox 420J2, Thép không gỉ 420J1/J2.
Tiêu chuẩn:
JIS G4303, ASTM A276, EN 10088-2
Loại thép:
Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) –
Có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng rất cao.
Mác thép tương đương:
420J1 (SUS420J1):
Tương đương mác 1.4021 (X20Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN.
420J2 (SUS420J2):
Tương đương mác 1.4028 (X30Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN và gần với mác 420 (UNS S42000) của Mỹ.
Xuất xứ:
Trung Quốc
Ứng dụng chính:
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dụng cụ y tế, chi tiết máy chịu mài mòn (trục, van, piston), khuôn mẫu.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
Cuộn Inox 409L
Tên gọi:
Cuộn Inox 409L, Thép không gỉ 409L, Cuộn thép không gỉ Ferritic 409L.
Tiêu chuẩn:
ASTM A240 (Mỹ), JIS G4305 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
Loại thép:
Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
Mác thép:
UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
Xuất xứ:
Trung Quốc.
Ứng dụng chính:
Hệ thống ống xả ô tô, bộ giảm thanh, bộ chuyển đổi xúc tác, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
Cuộn Inox 410L
Tên gọi:
Cuộn Inox 410L, Cuộn thép không gỉ Ferritic 410L, Cuộn SUS 410L.
Tiêu chuẩn:
JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ).
Loại thép:
Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
Mác thép:
SUS 410L (JIS G4305), S41003 (UNS).
Xuất xứ:
Trung Quốc.
Ứng dụng chính:
Hệ thống ống xả ô tô, container, thiết bị trong ngành khai khoáng và đường, các kết cấu hàn không yêu cầu độ cứng cao.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
Cuộn Inox 410 / 410S
Tên gọi:
Cuộn Inox 410/410S, Cuộn thép không gỉ Martensitic, Cuộn Inox tôi.
Tiêu chuẩn:
ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
Loại thép:
Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel).
Mác thép:
410 / 410S (ASTM A240), SUS 410 / 410S (JIS G4305).
Xuất xứ:
Trung Quốc.
Ứng dụng chính:
Sản xuất dao kéo, dụng cụ phẫu thuật, ốc vít, bu lông, các chi tiết van, trục, các bộ phận máy móc đòi hỏi độ cứng và chống mài mòn.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
Cuộn Inox 430
Tên gọi:
Cuộn Inox 430, Cuộn thép không gỉ 430, Cuộn Inox hít (có từ tính).
Tiêu chuẩn:
ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
Loại thép:
Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
Mác thép:
430 (ASTM A240), SUS 430 (JIS G4305).
Xuất xứ:
Trung Quốc.
Ứng dụng chính:
Đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, trang trí nội thất, các chi tiết ô tô không yêu cầu chống ăn mòn cao.
Giá:
Liên hệ
Xem chi tiết
«
1
2
3
»
Tìm kiếm
Danh mục sản phẩm
Cuộn Tấm Inox
(24)
Inox 200 Series
(3)
Inox 300 Series
(12)
Inox 400 Series
(9)
Ống inox
(21)
Ống inox đúc
(4)
Ống inox hàn
(3)
Hộp Inox
(3)
Ống trao đổi nhiệt
(3)
Thanh inox tròn đặc
(7)
Phụ kiện đường ống
(7)
Các loại inox gia công khác
(8)
Inox hoa văn
(2)
Inox gương
(2)
Inox xước
(2)
Inox hình
(2)
Kết nối
Liên hệ
support-title
×
Họ và tên
Email
Điện thoại
Nội dung tin nhắn