Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tấm Inox 409L

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tấm Inox 409L

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1315
  • Tên gọi: Tấm Inox 409L, Tấm thép không gỉ 409L, Tấm thép Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò nung, container.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 400 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 409L Là Gì? – Khái Niệm Dễ Hiểu

Inox 409L là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, được ổn định bằng nguyên tố Titan (Ti). Hãy cùng phân tích từng yếu tố:

  • Ferritic: Đây là nhóm thép không gỉ có cấu trúc tinh thể Ferrite, đặc trưng bởi việc chứa rất ít hoặc không chứa Niken. Điều này làm cho chúng có từ tính (nam châm hút) và quan trọng nhất là có giá thành rẻ hơn đáng kể so với nhóm Austenitic (như Inox 304).

  • "L" (Low Carbon): Hậu tố "L" có nghĩa là "Hàm lượng Carbon thấp". Việc giảm lượng carbon giúp cải thiện vượt trội khả năng hàn của vật liệu và ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn giữa các hạt sau khi hàn hoặc khi làm việc ở nhiệt độ cao.

  • Ổn định bằng Titan (Ti): Titan được thêm vào như một chất "ổn định". Nó có ái lực với Carbon mạnh hơn Crom. Ở nhiệt độ cao, Titan sẽ kết hợp với Carbon, ngăn không cho Crom kết hợp với Carbon. Điều này giữ cho Crom luôn sẵn sàng để tạo ra lớp màng oxit bảo vệ, duy trì khả năng chống ăn mòn của thép.

Về bản chất, Tấm Inox 409L được sinh ra để làm một vật liệu thay thế kinh tế cho các loại thép carbon hoặc thép hợp kim thấp trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ tốt hơn.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Đây là phần thông tin quan trọng nhất đối với các kỹ sư, bộ phận kỹ thuật và bộ phận thu mua.

Thông số kỹ thuật và Quy cách phổ biến

  • Độ dày (Thickness): 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm,... lên đến 12mm.

  • Khổ rộng (Width): 1219mm, 1524mm (khổ tiêu chuẩn), và có thể cắt theo khổ yêu cầu từ cuộn lớn.

  • Chiều dài (Length): 2438mm, 3048mm, 6000mm, hoặc dạng cuộn.

  • Bề mặt (Finish): Phổ biến nhất là No.1 (cán nóng, tẩy gỉ) cho các tấm dày và các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu thẩm mỹ. Bề mặt 2B (cán nguội, mờ) cũng có sẵn cho các tấm mỏng hơn.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Thành phần hóa học là yếu tố quyết định mọi đặc tính của vật liệu.

Thành phần Ký hiệu Tỷ lệ (%) Vai trò chính
Carbon C ≤ 0.03 Giảm thiểu kết tủa cacbua, cải thiện khả năng hàn.
Crom Cr 10.5 - 11.7 Thành phần cốt lõi, tạo lớp màng thụ động chống ăn mòn.
Niken Ni ≤ 0.50 Hàm lượng rất thấp, giúp giảm giá thành đáng kể.
Titan Ti 6x(%C) min - 0.50 Chất ổn định, ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt sau khi hàn.
Mangan Mn ≤ 1.00 Chất khử oxy, tăng cường độ cứng.
Silic Si ≤ 1.00 Tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Phốt pho P ≤ 0.040 Tạp chất (cần kiểm soát ở mức thấp).
Lưu huỳnh S ≤ 0.020 Tạp chất (cần kiểm soát ở mức thấp).
Sắt Fe Còn lại Thành phần chính của thép.

Tính chất cơ học (Giá trị tham khảo)

Các chỉ số này cho thấy độ bền, độ cứng và độ dẻo của vật liệu.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 400 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 88 HRB (Rockwell B)

Ưu Điểm Vượt Trội Của Tấm Inox 409L

  1. Giá Thành Cực Kỳ Cạnh Tranh: Đây là lợi thế lớn nhất. Việc không phụ thuộc vào Niken (một kim loại có giá biến động và đắt đỏ) giúp giá thành của Inox 409L thấp hơn nhiều so với Inox 304, mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho nhà sản xuất.

  2. Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt: Inox 409L hoạt động ổn định và chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, có thể làm việc liên tục ở 675°C và không liên tục lên đến 815°C.

  3. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt: Cung cấp khả năng chống ăn mòn khí quyển và ăn mòn từ khí thải rất tốt, vượt trội hơn hẳn so với thép carbon và thép mạ kẽm.

  4. Khả Năng Hàn Tuyệt Vời: Nhờ hàm lượng carbon thấp và được ổn định bằng Titan, Inox 409L rất dễ hàn bằng các phương pháp thông thường (MIG, TIG) mà không yêu cầu xử lý nhiệt phức tạp.

  5. Tính Định Hình Tốt: Vật liệu này đủ dẻo để có thể uốn, dập và tạo hình thành các chi tiết phức tạp.

Ứng Dụng Thực Tế Của Tấm Inox 409L

Với những ưu điểm trên, Tấm Inox 409L là lựa chọn hàng đầu cho:

  • Công nghiệp ô tô:

    • Chế tạo hệ thống ống xả, bộ giảm thanh, bộ chuyển đổi xúc tác.

    • Các chi tiết kết cấu dưới gầm xe không yêu cầu thẩm mỹ cao.

  • Thiết bị nông nghiệp:

    • Làm thùng chứa phân bón, máy rải.

    • Làm vách ngăn, sàn chuồng trại chăn nuôi (chống ăn mòn từ chất thải động vật).

  • Công nghiệp nặng:

    • Vỏ bọc cho các bộ trao đổi nhiệt, lò nung, lò sưởi công nghiệp.

    • Sản xuất vỏ máy biến áp, vỏ container chịu nhiệt.

  • Xây dựng:

    • Làm hệ thống ống dẫn khí nóng, ống khói.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Và Gia Công

Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng Tấm Inox 409L, doanh nghiệp cần lưu ý:

  1. Về Thẩm Mỹ và Ăn Mòn: Inox 409L không phải là vật liệu trang trí. Nó sẽ hình thành một lớp gỉ bề mặt nhẹ màu nâu khi tiếp xúc lâu với môi trường ẩm hoặc có muối. Tuy nhiên, lớp gỉ này có tính ổn định, giúp bảo vệ lớp thép bên dưới và không ảnh hưởng đến tuổi thọ kết cấu của chi tiết. Tuyệt đối không dùng cho các ứng dụng đòi hỏi bề mặt luôn sáng bóng.

  2. Về Hàn: Mặc dù dễ hàn, nên sử dụng que hàn/dây hàn phù hợp (ví dụ: loại 409Cb) để đảm bảo mối hàn có đặc tính tương đương vật liệu gốc.

  3. Về Gia Công: Inox 409L cứng hơn thép carbon, do đó cần dụng cụ cắt gọt sắc bén và chế độ gia công phù hợp để tránh làm mòn dụng cụ.

  4. Về Lưu Trữ: Cần bảo quản tấm inox ở nơi khô ráo, có mái che, kê trên pallet để tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất ẩm, hạn chế việc hình thành gỉ sét bề mặt không mong muốn trước khi gia công.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!


Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm Inox 410
  • Tên gọi: Tấm Inox 410, Thép không gỉ 410, Thép Martensitic 410.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng hóa cứng bằng nhiệt luyện.
  • Mác thép tương đương: SUS410 (Nhật Bản), 1.4006 (Châu Âu - DIN), UNS S41000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Chế tạo van, bơm, trục máy, bu lông, ốc vít, tua bin, dao kéo thông thường.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 430
  • Tên gọi: Tấm Inox 430, Thép không gỉ 430, Inox hít (do có từ tính).
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS430 (Nhật Bản), 1.4016 (Châu Âu - DIN), UNS S43000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, dao, muỗng, nĩa), thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng), trang trí nội thất, chi tiết ô tô.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 420J1 / 420J2
  • Tên gọi: Tấm Inox 420J1, Tấm Inox 420J2, Thép không gỉ 420J1/J2.
  • Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A276, EN 10088-2
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng rất cao.
  • Mác thép tương đương:
    • 420J1 (SUS420J1): Tương đương mác 1.4021 (X20Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN.
    • 420J2 (SUS420J2): Tương đương mác 1.4028 (X30Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN và gần với mác 420 (UNS S42000) của Mỹ.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dụng cụ y tế, chi tiết máy chịu mài mòn (trục, van, piston), khuôn mẫu.

Giá:Liên hệ

Cuộn Inox 409L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 409L, Thép không gỉ 409L, Cuộn thép không gỉ Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4305 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, bộ giảm thanh, bộ chuyển đổi xúc tác, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat