Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tấm Inox 410

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tấm Inox 410

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1330
  • Tên gọi: Tấm Inox 410, Thép không gỉ 410, Thép Martensitic 410.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng hóa cứng bằng nhiệt luyện.
  • Mác thép tương đương: SUS410 (Nhật Bản), 1.4006 (Châu Âu - DIN), UNS S41000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Chế tạo van, bơm, trục máy, bu lông, ốc vít, tua bin, dao kéo thông thường.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 400 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 410 Là Gì? – Khái Niệm Dễ Hiểu

Inox 410 là loại thép không gỉ Martensitic đa dụng, chứa khoảng 11.5% - 13.5% Crom. Điểm đặc trưng và quan trọng nhất của nó là cấu trúc tinh thể Martensite, cho phép nó có thể được làm cứng bằng quá trình tôi và ram (xử lý nhiệt), tương tự như các loại thép carbon và thép hợp kim.

Nói một cách đơn giản, Inox 410 là sự kết hợp giữa:

  • Khả năng chống ăn mòn cơ bản của thép không gỉ (nhờ có Crom).

  • Khả năng đạt được độ cứng và độ bền cơ học cao của thép carbon (nhờ cấu trúc Martensitic và hàm lượng Carbon vừa phải).

Nó thường được cung cấp ở trạng thái ủ (mềm, dẻo) để dễ dàng gia công, cắt gọt. Sau khi chế tạo thành sản phẩm cuối cùng, người ta sẽ tiến hành nhiệt luyện để đạt được độ cứng và độ bền mong muốn.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và Quy cách phổ biến

  • Dạng sản phẩm: Tấm, Thanh (láp tròn), Cuộn.

  • Độ dày (Tấm): Từ 1.5mm đến 50mm hoặc dày hơn cho các ứng dụng cơ khí.

  • Khổ rộng (Tấm): 1000mm, 1219mm, 1524mm.

  • Bề mặt: Chủ yếu là No.1 (cán nóng, tẩy gỉ), phù hợp cho các ứng dụng cơ khí không yêu cầu bề mặt thẩm mỹ cao. Bề mặt 2B (cán nguội) cũng có cho các tấm mỏng.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Thành phần Ký hiệu Tỷ lệ (%) Vai trò chính
Carbon C ≤ 0.15 Yếu tố chính tạo nên độ cứng sau khi tôi luyện.
Crom Cr 11.5 - 13.5 Cung cấp khả năng chống ăn mòn cơ bản.
Mangan Mn ≤ 1.00 Chất khử oxy, tăng cường độ cứng.
Silic Si ≤ 1.00 Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
Niken Ni ≤ 0.75 Tạp chất (không phải thành phần hợp kim chính).
Phốt pho P ≤ 0.040 Tạp chất (cần kiểm soát).
Lưu huỳnh S ≤ 0.030 Tạp chất (cần kiểm soát).
Sắt Fe Còn lại Thành phần chính của thép.

Tính chất cơ học (Phụ thuộc vào quá trình nhiệt luyện)

Tính chất của Inox 410 thay đổi đáng kể trước và sau khi xử lý nhiệt.

Tính chất Trạng thái Ủ (Annealed) Trạng thái Tôi & Ram (Hardened & Tempered)
Độ bền kéo ~ 480 MPa 700 - 1100 MPa (tăng mạnh)
Giới hạn chảy ~ 275 MPa 500 - 900 MPa (tăng mạnh)
Độ cứng (Rockwell) ~ 82 HRB Lên đến 40-45 HRC
Độ giãn dài ~ 20% ~ 12-20% (Giảm đi)

Ưu Điểm Vượt Trội Của Tấm Inox 410

  1. Độ Cứng và Độ Bền Cơ Học Cao: Sau khi nhiệt luyện, Inox 410 đạt được độ cứng và sức bền ấn tượng, lý tưởng cho các chi tiết máy chịu lực và chịu tải.

  2. Giá Thành Cạnh Tranh: Là loại thép không gỉ Martensitic cơ bản và không chứa Niken, Inox 410 có giá thành rất hợp lý, là một giải pháp kinh tế cho các ứng dụng cơ khí.

  3. Chống Mài Mòn Tốt: Độ cứng cao giúp nó có khả năng chống lại sự mài mòn do ma sát, va đập tốt hơn hẳn các loại inox Austenitic và Ferritic mềm hơn.

  4. Kháng Ăn Mòn Trong Môi Trường Ôn Hòa: Nó chống lại sự ăn mòn của không khí, nước ngọt, và một số loại hóa chất, axit nhẹ.

  5. Có Từ Tính: Đặc tính này hữu ích trong một số ứng dụng nhất định.

Ứng Dụng Thực Tế

Nhờ sự kết hợp giữa độ cứng và giá thành, Tấm Inox 410 là vật liệu được lựa chọn cho:

  • Ngành Cơ khí & Chế tạo máy:

    • Linh kiện van: Cửa van, đế van, trục van.

    • Linh kiện bơm: Trục bơm, cánh bơm, vòng lót.

    • Bu lông, ốc vít, đai ốc chịu lực.

    • Trục và các chi tiết máy yêu cầu độ cứng.

  • Ngành Năng lượng:

    • Cánh tua bin hơi nước và khí.

    • Các bộ phận trong nhà máy điện.

  • Dụng cụ ăn và Dao kéo:

    • Dao, nĩa, muỗng thông thường (không yêu cầu độ sắc bén cao như dao bếp chuyên nghiệp).

    • Sản xuất các loại dao cắt công nghiệp cơ bản.

  • Ngành Dầu khí:

    • Các bộ phận chịu mài mòn trong môi trường ít ăn mòn.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Và Gia Công

Để làm việc hiệu quả với Inox 410, cần phải hiểu rõ các đặc tính của nó:

  1. Nhiệt Luyện Là Chìa Khóa: Tiềm năng thực sự của Inox 410 chỉ được "mở khóa" sau khi qua quá trình tôi và ram. Nếu không nhiệt luyện, nó chỉ là một loại thép tương đối mềm với khả năng chống ăn mòn trung bình.

  2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Có Giới Hạn: Inox 410 sẽ bị gỉ trong môi trường biển, môi trường chứa clorua hoặc hóa chất mạnh. Nó không được khuyến nghị cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao như Inox 304 hay 316.

  3. Khả Năng Hàn Khó: Do có hàm lượng carbon cao hơn và có khả năng tự tôi cứng trong không khí, việc hàn Inox 410 khá phức tạp. Nó đòi hỏi phải gia nhiệt trước khi hàn và xử lý nhiệt sau khi hàn (ủ) để tránh nứt vỡ và phục hồi độ dẻo cho mối hàn.

  4. Gia Công Ở Trạng Thái Ủ: Để kéo dài tuổi thọ dụng cụ và dễ dàng gia công, nên thực hiện các nguyên công tiện, phay, khoan... khi thép đang ở trạng thái ủ (mềm).

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm Inox 430
  • Tên gọi: Tấm Inox 430, Thép không gỉ 430, Inox hít (do có từ tính).
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS430 (Nhật Bản), 1.4016 (Châu Âu - DIN), UNS S43000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, dao, muỗng, nĩa), thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng), trang trí nội thất, chi tiết ô tô.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 409L
  • Tên gọi: Tấm Inox 409L, Tấm thép không gỉ 409L, Tấm thép Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò nung, container.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 420J1 / 420J2
  • Tên gọi: Tấm Inox 420J1, Tấm Inox 420J2, Thép không gỉ 420J1/J2.
  • Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A276, EN 10088-2
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng rất cao.
  • Mác thép tương đương:
    • 420J1 (SUS420J1): Tương đương mác 1.4021 (X20Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN.
    • 420J2 (SUS420J2): Tương đương mác 1.4028 (X30Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN và gần với mác 420 (UNS S42000) của Mỹ.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dụng cụ y tế, chi tiết máy chịu mài mòn (trục, van, piston), khuôn mẫu.

Giá:Liên hệ

Cuộn Inox 409L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 409L, Thép không gỉ 409L, Cuộn thép không gỉ Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4305 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, bộ giảm thanh, bộ chuyển đổi xúc tác, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat