Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Tên gọi: Ống trao đổi nhiệt inox, Ống trao đổi nhiệt thép không gỉ, Dàn trao đổi nhiệt dạng ống, Ống U-tube inox, Ống cuộn inox (Stainless Steel Heat Exchanger Tube/Coil Tube).
Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A213, ASTM A249, ASTM A269, JIS G3463, DIN 17457/17458.
Loại thép: Thép không gỉ Austenitic là phổ biến nhất.
Mác thép (Grade) thông dụng:
Inox 304/304L: Phổ biến nhất, cân bằng tốt giữa khả năng chống ăn mòn và chi phí.
Inox 316/316L: Chứa Molybdenum (Mo), cho khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường Clorua (nước biển, hóa chất).
Các mác thép khác: Inox 321, 310S, Duplex (2205) cho các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt độ cao hoặc chống ăn mòn cực đoan.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu (EU).
Ứng dụng chính: Truyền nhiệt giữa hai hoặc nhiều môi chất lỏng/khí mà không để chúng trộn lẫn vào nhau.
Ống trao đổi nhiệt inox là các ống làm từ thép không gỉ, được thiết kế và gia công (thường là uốn chữ U hoặc uốn cuộn xoắn) để tạo thành một bộ phận cốt lõi trong các thiết bị trao đổi nhiệt (Heat Exchanger).
Chức năng của chúng là tạo ra một bề mặt rộng lớn để quá trình truyền nhiệt diễn ra hiệu quả. Một môi chất nóng sẽ chảy bên trong hoặc bên ngoài ống, truyền nhiệt qua thành ống cho một môi chất lạnh hơn ở phía bên kia. Thiết kế này tối ưu hóa hiệu suất, độ bền và đảm bảo sự tinh khiết của các môi chất.
Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm ống inox ở cấp độ kỹ thuật.
Đường kính ngoài (OD - Outside Diameter): Thường từ 6.0 mm đến 114.3 mm, tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu của hệ thống.
Độ dày thành ống (WT - Wall Thickness): Thường từ 0.5 mm đến 6.0 mm. Độ dày lớn hơn giúp tăng khả năng chịu áp lực nhưng giảm nhẹ hiệu suất truyền nhiệt.
Chiều dài (Length): Có thể lên đến 20 mét hoặc hơn trước khi uốn, tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.
Loại ống: Ống hàn (Welded) theo tiêu chuẩn ASTM A249 hoặc ống đúc (Seamless) theo tiêu chuẩn ASTM A213. Ống đúc thường chịu áp lực tốt hơn, trong khi ống hàn có bề mặt trong và ngoài đồng đều hơn.
Gia công:
Dạng U-tube (Ống chữ U): Được uốn cong 180 độ.
Dạng cuộn (Coil): Được uốn xoắn ốc.
Thành phần hóa học quyết định trực tiếp đến đặc tính chống ăn mòn và độ bền của vật liệu. Dưới đây là bảng so sánh các mác thép phổ biến nhất:
Mác thép | Carbon (C) max | Chromium (Cr) | Nickel (Ni) | Molybdenum (Mo) | Ghi chú |
Inox 304 | 0.08% | 18.0 - 20.0% | 8.0 - 10.5% | - | Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường. |
Inox 304L | 0.03% | 18.0 - 20.0% | 8.0 - 12.0% | - | Hàm lượng Carbon thấp, hạn chế ăn mòn mối hàn. |
Inox 316 | 0.08% | 16.0 - 18.0% | 10.0 - 14.0% | 2.0 - 3.0% | Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ vượt trội. |
Inox 316L | 0.03% | 16.0 - 18.0% | 10.0 - 14.0% | 2.0 - 3.0% | Sự kết hợp hoàn hảo: Chống ăn mòn cao và hàn tốt. |
Chromium (Cr): Tạo ra lớp màng oxit thụ động, là "tấm khiên" chính chống lại sự ăn mòn.
Nickel (Ni): Tăng cường tính dẻo, dễ uốn, dễ gia công và ổn định cấu trúc Austenitic.
Molybdenum (Mo): Yếu tố "vàng" giúp Inox 316/316L kháng lại sự tấn công của ion Clorua.
Carbon (C) thấp ('L' - Low Carbon): Giảm thiểu sự hình thành cacbua crom ở mối hàn, giúp bảo toàn khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
Tính chất cơ học cho biết khả năng chịu lực, chịu áp suất của vật liệu.
Tính chất | Inox 304/304L (Giá trị điển hình) | Inox 316/316L (Giá trị điển hình) |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 515 MPa | ≥ 515 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength, 0.2%) | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ dãn dài (Elongation) | ≥ 40% | ≥ 40% |
Độ cứng (Hardness) | ≤ 92 HRB | ≤ 95 HRB |
Chống ăn mòn xuất sắc: Là ưu điểm lớn nhất, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, thực phẩm có tính axit.
Chịu nhiệt và chịu áp lực cao: Cấu trúc thép không gỉ Austenitic ổn định ở nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn vận hành cho các lò hơi, bình ngưng.
Hiệu suất trao đổi nhiệt tối ưu: Bề mặt ống nhẵn mịn, ít bám cặn, giúp duy trì hiệu suất truyền nhiệt ổn định và giảm tần suất vệ sinh.
Dễ dàng gia công và lắp đặt: Tính dẻo dai của inox cho phép uốn cong thành các hình dạng phức tạp (U-tube, coil) mà không bị nứt gãy, đồng thời khả năng hàn tốt (đặc biệt là mác L) giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng.
Tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn thép carbon, nhưng tuổi thọ vượt trội và chi phí bảo dưỡng, thay thế thấp mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
An toàn vệ sinh: Bề mặt trơ, không phản ứng với môi chất, là lựa chọn hàng đầu cho ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm, đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.
Nhờ những ưu điểm trên, ống trao đổi nhiệt inox có mặt ở khắp mọi nơi:
Ngành hóa chất và hóa dầu: Trong các bình phản ứng, tháp chưng cất, bộ gia nhiệt sơ bộ.
Ngành năng lượng: Lò hơi, bộ hâm nước, bình ngưng tụ trong nhà máy nhiệt điện, điện hạt nhân.
Hệ thống HVAC và làm lạnh: Dàn bay hơi, dàn ngưng tụ trong các hệ thống điều hòa không khí công nghiệp và chiller.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Hệ thống thanh trùng, tiệt trùng (Pasteurizer), hệ thống làm mát/gia nhiệt sữa, bia, nước giải khát.
Ngành dược phẩm: Sản xuất nước cất, gia nhiệt và làm mát các dung dịch yêu cầu độ tinh khiết tuyệt đối.
Ngành hàng hải: Hệ thống làm mát động cơ bằng nước biển, hệ thống chưng cất nước ngọt.
Để tối đa hóa hiệu quả và tuổi thọ, hãy ghi nhớ những điểm sau:
Lựa chọn mác thép phù hợp:
Môi trường thông thường (nước ngọt, không khí): Inox 304/304L là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.
Môi trường chứa Clorua (nước biển, hóa chất tẩy rửa, thực phẩm mặn): Bắt buộc phải dùng Inox 316/316L để tránh ăn mòn rỗ.
Kiểm tra môi trường hoạt động: Nhiệt độ, áp suất và nồng độ hóa chất là các yếu tố quyết định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để tránh các hiện tượng như ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking).
Chú ý quy trình hàn và gia công: Luôn sử dụng vật liệu hàn phù hợp với mác thép nền. Đối với các mác thép không phải loại 'L', cần có quy trình xử lý nhiệt sau khi hàn để khôi phục khả năng chống ăn mòn.
Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ: Dù là "thép không gỉ", bề mặt vẫn có thể bị bám cặn (fouling), làm giảm hiệu suất. Cần có kế hoạch vệ sinh cơ học hoặc hóa học định kỳ để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.
Ống trao đổi nhiệt inox không chỉ là một linh kiện kim loại, mà là một giải pháp kỹ thuật toàn diện, mang lại sự hiệu quả, độ tin cậy và tính bền vững cho hoạt động sản xuất của bạn. Việc hiểu rõ và lựa chọn đúng sản phẩm sẽ là một khoản đầu tư thông minh, giúp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Hy vọng bài viết này đã mang đến cho Quý vị một cái nhìn sâu sắc và hữu ích. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn sâu hơn về giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!
Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:
Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.
Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.
Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.
Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!