Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tấm Inox 430

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tấm Inox 430

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2234
  • Tên gọi: Tấm Inox 430, Thép không gỉ 430, Inox hít (do có từ tính).
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS430 (Nhật Bản), 1.4016 (Châu Âu - DIN), UNS S43000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, dao, muỗng, nĩa), thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng), trang trí nội thất, chi tiết ô tô.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 400 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 430 Là Gì? – Khái Niệm Dễ Hiểu

Inox 430 là loại thép không gỉ Ferritic phổ biến nhất trên thế giới. Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất của nó so với Inox 304 là:

  • Thành phần: Inox 430 có hàm lượng Crom cao (16-18%) nhưng không chứa hoặc chứa rất ít Niken. Trong khi đó, Inox 304 chứa khoảng 8% Niken.

  • Từ tính: Do cấu trúc Ferritic và không có Niken (chất ổn định pha Austenitic), Inox 430 có từ tính mạnh (nam châm hút được). Đây là cách đơn giản và nhanh nhất để phân biệt nó với Inox 304.

Về cơ bản, Inox 430 được thiết kế để cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường ôn hòa (như không khí, nước ngọt, thực phẩm) cùng với bề mặt sáng đẹp, trong khi vẫn giữ được mức giá cực kỳ cạnh tranh nhờ loại bỏ thành phần Niken đắt đỏ.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và Quy cách phổ biến

  • Dạng sản phẩm: Tấm, Cuộn, Ống, Thanh.

  • Độ dày (Tấm): Từ 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm... đến 3.0mm là phổ biến nhất. Các tấm dày hơn cũng có sẵn.

  • Khổ rộng (Tấm): 1000mm, 1219mm, 1524mm.

  • Bề mặt (Finish): Đây là một điểm rất mạnh của Inox 430.

    • 2B: Bề mặt mờ, phổ thông.

    • BA (Bright Annealed): Bề mặt bóng sáng như gương, rất được ưa chuộng cho các ứng dụng trang trí và gia dụng cao cấp.

    • No.4/HL (Hairline): Bề mặt xước, sọc... dùng trong trang trí thang máy, nội thất.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Thành phần Ký hiệu Tỷ lệ (%) Vai trò chính
Carbon C ≤ 0.12 Quyết định độ cứng, nhưng được giữ ở mức thấp để đảm bảo độ dẻo.
Crom Cr 16.0 - 18.0 Thành phần chính, tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn.
Niken Ni ≤ 0.75 Hàm lượng rất thấp, là yếu tố quyết định giá thành rẻ.
Mangan Mn ≤ 1.00 Chất khử oxy, tăng cường độ cứng.
Silic Si ≤ 1.00 Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
Phốt pho P ≤ 0.040 Tạp chất (cần kiểm soát).
Lưu huỳnh S ≤ 0.030 Tạp chất (cần kiểm soát).
Sắt Fe Còn lại Thành phần chính của thép.

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 450 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 22 %

  • Độ cứng (Hardness): ~ 85 HRB (Rockwell B) hoặc ~ 183 HB (Brinell)

  • Lưu ý: Inox 430 không thể làm cứng bằng phương pháp xử lý nhiệt.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Tấm Inox 430

  1. Giá Thành Cực Kỳ Hấp Dẫn: Đây là ưu điểm số một và là lý do chính khiến Inox 430 trở nên phổ biến. Việc không chứa Niken giúp giá thành của nó thấp hơn đáng kể so với Inox 304 và 201.

  2. Bề Mặt Sáng Bóng, Thẩm Mỹ Cao: Inox 430 có khả năng đạt được độ bóng gương (bề mặt BA) rất cao, mang lại vẻ ngoài sang trọng, sạch sẽ cho các sản phẩm gia dụng và trang trí.

  3. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt: Nó chống lại sự ăn mòn của axit nitric, axit hữu cơ trong thực phẩm và các tác nhân oxy hóa trong môi trường thông thường rất tốt.

  4. Tính Dẫn Nhiệt Tốt: Inox 430 có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn các loại inox Austenitic (304, 316). Đây là lý do nó thường được dùng làm lớp đáy của nồi, chảo để bắt nhiệt nhanh và đều hơn.

  5. Tính Định Hình Tuyệt Vời: Nó có độ dẻo và độ uốn tốt, dễ dàng cho các quá trình dập, uốn, tạo hình sâu mà không bị nứt gãy.

Ứng Dụng Thực Tế

Với sự cân bằng giữa giá cả và hiệu suất, Inox 430 có mặt ở khắp mọi nơi:

  • Thiết bị gia dụng (Ngành ứng dụng lớn nhất):

    • Lồng máy giặt, vỏ tủ lạnh, vỏ máy rửa chén.

    • Bên trong lò vi sóng, lò nướng.

    • Đồ dùng nhà bếp: Nồi, chảo (đặc biệt là đáy nồi dùng cho bếp từ), muỗng, nĩa, khay đựng thức ăn.

  • Trang trí nội thất:

    • Tấm ốp tường, ốp cột, cửa thang máy.

    • Nẹp trang trí, tay vịn cầu thang (khu vực trong nhà, khô ráo).

  • Công nghiệp ô tô:

    • Các chi tiết trang trí (viền cửa, lưới tản nhiệt).

    • Một số bộ phận của hệ thống ống xả ít quan trọng.

  • Ứng dụng công nghiệp khác:

    • Bản lề, kẹp, ốc vít.

    • Vỏ bọc thiết bị, các bộ phận trong buồng đốt.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Và Gia Công

Để khai thác tối đa giá trị của Inox 430, cần nắm rõ những điểm sau:

  1. Khả Năng Chống Ăn Mòn Có Giới Hạn: Inox 430 rất tốt trong môi trường thông thường nhưng không phù hợp với môi trường biển (nước mặn), môi trường chứa clorua hoặc các hóa chất có tính ăn mòn cao. Trong những môi trường này, nó sẽ bị gỉ.

  2. Khả Năng Hàn: Inox 430 có thể hàn được, nhưng mối hàn có xu hướng bị giòn và giảm khả năng chống ăn mòn. Nếu ứng dụng đòi hỏi độ bền cao ở mối hàn, cần có quy trình xử lý nhiệt sau khi hàn (ủ) để phục hồi độ dẻo.

  3. Không Dùng ở Nhiệt Độ Quá Thấp: Ở nhiệt độ dưới 0°C, Inox 430 có thể trở nên giòn.

  4. Vệ sinh và bảo quản: Đối với các sản phẩm gia dụng, cần vệ sinh và lau khô sau khi sử dụng để giữ được bề mặt sáng bóng lâu dài và tránh các vết ố do nước cứng hoặc thực phẩm bám lại.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm Inox 410
  • Tên gọi: Tấm Inox 410, Thép không gỉ 410, Thép Martensitic 410.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng hóa cứng bằng nhiệt luyện.
  • Mác thép tương đương: SUS410 (Nhật Bản), 1.4006 (Châu Âu - DIN), UNS S41000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Chế tạo van, bơm, trục máy, bu lông, ốc vít, tua bin, dao kéo thông thường.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 409L
  • Tên gọi: Tấm Inox 409L, Tấm thép không gỉ 409L, Tấm thép Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò nung, container.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 420J1 / 420J2
  • Tên gọi: Tấm Inox 420J1, Tấm Inox 420J2, Thép không gỉ 420J1/J2.
  • Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A276, EN 10088-2
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng rất cao.
  • Mác thép tương đương:
    • 420J1 (SUS420J1): Tương đương mác 1.4021 (X20Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN.
    • 420J2 (SUS420J2): Tương đương mác 1.4028 (X30Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN và gần với mác 420 (UNS S42000) của Mỹ.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dụng cụ y tế, chi tiết máy chịu mài mòn (trục, van, piston), khuôn mẫu.

Giá:Liên hệ

Cuộn Inox 409L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 409L, Thép không gỉ 409L, Cuộn thép không gỉ Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4305 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, bộ giảm thanh, bộ chuyển đổi xúc tác, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat