Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Cuộn Inox 409L

(Click vào để xem ảnh lớn)

Cuộn Inox 409L

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1620
  • Tên gọi: Cuộn Inox 409L, Thép không gỉ 409L, Cuộn thép không gỉ Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4305 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, bộ giảm thanh, bộ chuyển đổi xúc tác, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 400 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 409L Là Gì?

Inox 409L là một loại thép không gỉ Ferritic được ổn định bằng Titan. "Dễ hiểu" hơn, đây là loại thép có cấu trúc tinh thể Ferrite, không chứa hoặc chứa rất ít Niken, thay vào đó có hàm lượng Crom vừa phải (khoảng 11%).

  • Chữ "L" trong "409L" là viết tắt của "Low Carbon" (Hàm lượng Carbon thấp). Điều này giúp cải thiện đáng kể khả năng hàn của vật liệu và hạn chế sự kết tủa cacbua crom ở biên giới hạt, tăng cường khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.

  • Chất ổn định Titan (Ti) được thêm vào để ngăn chặn sự hình thành crom cacbua ở nhiệt độ cao, giúp thép duy trì sự dẻo dai và khả năng chống ăn mòn ngay cả khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.

Về cơ bản, Inox 409L được thiết kế để trở thành một sự thay thế kinh tế hơn cho các loại inox Austenitic (như Inox 304) trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao nhưng lại cần khả năng chịu nhiệt tốt.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Đây là phần thông tin quan trọng nhất đối với các kỹ sư và bộ phận mua hàng.

Thông số kỹ thuật và Quy cách phổ biến

  • Độ dày (Thickness): 0.4mm, 0.5mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, ... lên đến 3.0mm.

  • Khổ rộng (Width): 1000mm, 1219mm, 1500mm (và có thể cắt theo khổ yêu cầu của khách hàng).

  • Bề mặt (Finish): No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội, mờ), BA (bóng sáng). Phổ biến nhất cho ứng dụng công nghiệp là bề mặt No.1 và 2B.

  • Trọng lượng cuộn: 3 - 8 tấn/cuộn (tùy nhà sản xuất).

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Thành phần hóa học quyết định mọi tính chất của vật liệu. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn của Inox 409L:

Thành phần Ký hiệu Tỷ lệ (%) Vai trò chính
Carbon C ≤ 0.03 Giảm thiểu kết tủa cacbua, cải thiện khả năng hàn.
Mangan Mn ≤ 1.00 Chất khử oxy, tăng cường độ cứng.
Phốt pho P ≤ 0.040 Tạp chất (cần kiểm soát ở mức thấp).
Lưu huỳnh S ≤ 0.020 Tạp chất (cần kiểm soát ở mức thấp).
Silic Si ≤ 1.00 Tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Crom Cr 10.5 - 11.7 Thành phần chính, tạo lớp màng thụ động chống ăn mòn.
Niken Ni ≤ 0.50 Hàm lượng rất thấp, giúp giảm giá thành.
Titan Ti 6x(%C) min - 0.50 Chất ổn định, ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt sau khi hàn.
Sắt Fe Còn lại Thành phần chính của thép.

Tính chất cơ học (Giá trị tham khảo)

Các chỉ số này cho thấy độ bền, độ cứng và độ dẻo của vật liệu.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 400 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 88 HRB (Rockwell B)

4. Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox 409L

  1. Giá Thành Cạnh Tranh: Đây là ưu điểm lớn nhất. Do không chứa (hoặc chứa rất ít) Niken - một kim loại đắt tiền - nên giá của Inox 409L thấp hơn đáng kể so với Inox 304, giúp tối ưu chi phí sản xuất.

  2. Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt: Inox 409L có khả năng chống oxy hóa và hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao liên tục (lên đến 675°C) và không liên tục (lên đến 815°C), lý tưởng cho các hệ thống xả và lò công nghiệp.

  3. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt: Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn khí quyển và ăn mòn từ khí thải rất tốt. Dù không bằng Inox 304 trong môi trường hóa chất mạnh, nhưng nó hoàn toàn đủ sức cho các ứng dụng mục tiêu.

  4. Khả Năng Hàn Tuyệt Vời: Nhờ hàm lượng carbon thấp và sự có mặt của Titan, Inox 409L rất dễ hàn bằng các phương pháp hàn phổ thông (TIG, MIG) mà không cần gia nhiệt trước hoặc xử lý nhiệt sau hàn.

  5. Tính Định Hình Tốt: Vật liệu này có độ dẻo vừa phải, cho phép uốn, dập, và tạo hình dễ dàng để sản xuất các chi tiết phức tạp như ống xả ô tô.

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 409L

Với những ưu điểm trên, Inox 409L là lựa chọn hàng đầu cho các ngành:

  • Công nghiệp ô tô (Ứng dụng số 1):

    • Hệ thống ống xả (Exhaust pipes)

    • Bộ giảm thanh (Mufflers)

    • Bộ chuyển đổi xúc tác (Catalytic converters)

    • Các chi tiết khác trong hệ thống xả không yêu cầu thẩm mỹ cao.

  • Thiết bị nông nghiệp:

    • Thùng chứa phân bón

    • Máy rải

    • Vách ngăn chuồng trại gia súc (chống ăn mòn từ chất thải).

  • Công nghiệp:

    • Vỏ bộ trao đổi nhiệt (Heat exchanger casings)

    • Linh kiện lò nung, lò sưởi công nghiệp.

    • Vỏ máy biến áp.

  • Xây dựng và gia dụng:

    • Hệ thống đường ống dẫn khí nóng, khói.

    • Vỏ container.

6. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Và Gia Công

Để đảm bảo hiệu quả tối đa khi sử dụng Inox 409L, cần chú ý:

  1. Về khả năng chống ăn mòn: Inox 409L chống ăn mòn khí quyển tốt, nhưng sẽ bị gỉ bề mặt nhẹ (gỉ sét màu đỏ) nếu tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao hoặc muối (vùng biển). Tuy nhiên, lớp gỉ này thường chỉ ở bề mặt và không ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực của vật liệu. Nó không phù hợp cho các ứng dụng trang trí đòi hỏi bề mặt luôn sáng bóng.

  2. Về hàn: Mặc dù dễ hàn, nên sử dụng que hàn/dây hàn chuyên dụng như loại 409Cb để đảm bảo mối hàn có cơ tính và khả năng chống ăn mòn tương đương vật liệu gốc.

  3. Về gia công: Inox 409L có độ dẻo tốt nhưng cứng hơn thép carbon. Cần sử dụng các công cụ cắt gọt sắc bén và tốc độ gia công phù hợp.

  4. Về lưu trữ: Bảo quản cuộn inox ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất hoặc môi trường ẩm ướt để hạn chế gỉ sét bề mặt.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm Inox 410
  • Tên gọi: Tấm Inox 410, Thép không gỉ 410, Thép Martensitic 410.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng hóa cứng bằng nhiệt luyện.
  • Mác thép tương đương: SUS410 (Nhật Bản), 1.4006 (Châu Âu - DIN), UNS S41000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Chế tạo van, bơm, trục máy, bu lông, ốc vít, tua bin, dao kéo thông thường.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 430
  • Tên gọi: Tấm Inox 430, Thép không gỉ 430, Inox hít (do có từ tính).
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS430 (Nhật Bản), 1.4016 (Châu Âu - DIN), UNS S43000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, dao, muỗng, nĩa), thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng), trang trí nội thất, chi tiết ô tô.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 409L
  • Tên gọi: Tấm Inox 409L, Tấm thép không gỉ 409L, Tấm thép Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò nung, container.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 420J1 / 420J2
  • Tên gọi: Tấm Inox 420J1, Tấm Inox 420J2, Thép không gỉ 420J1/J2.
  • Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A276, EN 10088-2
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng rất cao.
  • Mác thép tương đương:
    • 420J1 (SUS420J1): Tương đương mác 1.4021 (X20Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN.
    • 420J2 (SUS420J2): Tương đương mác 1.4028 (X30Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN và gần với mác 420 (UNS S42000) của Mỹ.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dụng cụ y tế, chi tiết máy chịu mài mòn (trục, van, piston), khuôn mẫu.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat