Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tấm inox 302

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tấm inox 302

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1319
  • Tên gọi: Inox 302, Thép không gỉ 302, SUS 302.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A276M, AISI 302, JIS G4303, EN 10088-3.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: 302.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, vòng đệm, lưới lọc, cáp, các bộ phận dập định hình, đồ gia dụng.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 300 Series

Thông tin sản phẩm

KHÁI NIỆM: INOX 302 LÀ GÌ?

Inox 302 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, với thành phần chính là Crom (khoảng 18%) và Niken (khoảng 8%). Về bản chất, Inox 302 được xem là phiên bản gốc mà từ đó mác thép Inox 304 phổ biến hơn đã được phát triển.

Điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng nằm ở hàm lượng Carbon: Inox 302 có hàm lượng Carbon cao hơn (tối đa 0.15%) so với Inox 304 (tối đa 0.08%). Chính sự khác biệt này đã tạo nên những đặc tính riêng biệt cho Inox 302, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cụ thể.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHI TIẾT

Inox 302 có mặt trên thị trường với nhiều hình dạng và kích thước để đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất:

  • Tấm Inox 302: Độ dày đa dạng, bề mặt No.1, 2B, BA...

  • Cuộn Inox 302: Được cán nóng hoặc cán nguội.

  • Dây Inox 302: Dùng để sản xuất lưới, lò xo, cáp.

  • Cây đặc (Láp) Inox 302: Dạng thanh tròn, lục giác.

  • Ống Inox 302: Ít phổ biến hơn nhưng vẫn có cho các ứng dụng đặc thù.

Hàm lượng Carbon cao chính là chìa khóa tạo nên sự khác biệt về độ cứng và độ bền của Inox 302.

Bảng thành phần hóa học của Inox 302 (theo tiêu chuẩn ASTM A276/A240)

Thành phần Ký hiệu Tỷ lệ (%) Vai trò chính
Carbon C ≤ 0.15 Tăng độ cứng và độ bền kéo
Crom Cr 17.0 - 19.0 Yếu tố chính tạo khả năng chống ăn mòn
Niken Ni 8.0 - 10.0 Tăng độ dẻo, khả năng định hình, ổn định cấu trúc Austenitic
Mangan Mn ≤ 2.00 Tăng cường độ bền, khử oxy hóa
Silic Si ≤ 1.00 Tăng độ bền, chống oxy hóa
Photpho P ≤ 0.045 Tạp chất cần kiểm soát
Lưu huỳnh S ≤ 0.030 Tạp chất cần kiểm soát
Sắt Fe Còn lại Thành phần nền

Các đặc tính này cho thấy khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu (giá trị tham khảo cho trạng thái ủ mềm).

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 620 MPa (cao hơn Inox 304)

  • Giới hạn chảy (Yield Strength, 0.2% offset): 275 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40% (cho thấy khả năng uốn, dập tốt)

  • Độ cứng (Hardness): ~ 92 Rockwell B / ~ 201 Brinell

ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI CỦA INOX 302

Vậy tại sao bạn nên cân nhắc Inox 302 cho dự án của mình?

  1. Độ bền và Độ cứng cao hơn: Nhờ hàm lượng Carbon cao hơn, Inox 302 có độ bền kéo và độ cứng vượt trội so với Inox 304. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt như lò xo, vòng đệm.

  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Tương tự như Inox 304, Inox 302 chống lại sự ăn mòn rất hiệu quả trong nhiều môi trường khí quyển, thực phẩm, và các hóa chất hữu cơ, vô cơ yếu.

  3. Khả năng định hình và Gia công dẻo tuyệt vời: Với cấu trúc Austenitic, Inox 302 rất dẻo, dễ dàng uốn, dập, tạo hình sâu (deep drawing) mà không cần gia nhiệt trung gian.

  4. Giá thành cạnh tranh: Đối với các ứng dụng không yêu cầu khả năng hàn cao, Inox 302 thường là một giải pháp có chi phí hiệu quả hơn so với Inox 304.

ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA INOX 302

  • Ngành công nghiệp sản xuất:

    • Lò xo: Đây là ứng dụng phổ biến nhất nhờ độ bền và đàn hồi cao.

    • Vòng đệm, kẹp, chốt: Yêu cầu độ cứng và khả năng chịu lực.

    • Lưới dệt, lưới lọc: Bền, chống ăn mòn và dễ tạo hình.

    • Cáp thép không gỉ: Chịu lực kéo tốt.

  • Ngành hàng gia dụng:

    • Các bộ phận dập trong máy xay, máy ép.

    • Dụng cụ nhà bếp, dao kéo (loại không yêu cầu mối hàn phức tạp).

  • Ngành kiến trúc và trang trí:

    • Ăng-ten, kẹp giữ.

    • Các chi tiết trang trí dập nổi.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG VÀ GIA CÔNG

Để khai thác tối đa hiệu quả của Inox 302, bạn cần nắm rõ những điểm sau:

  • Vấn đề khi hàn: Đây là lưu ý quan trọng nhất. Do hàm lượng Carbon cao, khi hàn, Inox 302 dễ xảy ra hiện tượng "kết tủa cacbua crom" tại các đường biên hạt. Điều này làm giảm khả năng chống ăn mòn tại khu vực mối hàn (gọi là ăn mòn giữa các tinh thể).

    • Giải pháp: Nếu cần hàn, vật liệu cần được ủ sau khi hàn (post-weld annealing) để hòa tan lại cacbua crom, khôi phục khả năng chống ăn mòn.

    • Khuyến nghị: Nếu ứng dụng của bạn đòi hỏi phải hàn nhiều và phức tạp, hãy ưu tiên chọn Inox 304 hoặc 304L.

  • Khả năng chịu nhiệt: Không nên sử dụng Inox 302 trong môi trường nhiệt độ cao liên tục (trên 425°C - 860°C) vì có thể xảy ra hiện tượng kết tủa cacbua.

  • Từ tính: Ở trạng thái ủ mềm, Inox 302 không có từ tính. Tuy nhiên, khi qua gia công nguội (cán, uốn, dập), nó sẽ trở nên có từ tính nhẹ.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Cuộn inox 304 304L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 304/304L, Cuộn thép không gỉ 304/304L, Cuộn Inox 18/8.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 304/304L (ASTM A240), SUS 304/304L (JIS G4304), 1.4301/1.4307 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, đồ gia dụng, bồn bể công nghiệp, dập chi tiết hàng loạt.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301L, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301L, Cuộn Inox 301L hàn được.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301L (ASTM A666).
  • Xuất xứ: Trung quốc
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các kết cấu hàn chịu lực cao, vỏ toa xe lửa, khung gầm xe buýt, các chi tiết kết cấu máy bay, cấu kiện kiến trúc nhẹ.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301, Spring Stainless Steel Coil.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301 (ASTM A666), SUS 301 (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, chi tiết kết cấu máy bay, thân vỏ toa tàu, linh kiện điện tử.

Giá:Liên hệ

Cuộn Inox 316 / 316L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 316/316L, Cuộn thép không gỉ 316/316L, Cuộn inox vi sinh, Cuộn Inox y tế/thực phẩm.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic chứa Molybden.
  • Mác thép: 316/316L (ASTM A240), SUS 316/316L (JIS G4304), 1.4401/1.4404 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, bồn bể, dập chi tiết hàng loạt cho ngành y tế, thực phẩm, hóa chất và hàng hải.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat