Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Cuộn inox 301L

(Click vào để xem ảnh lớn)

Cuộn inox 301L

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2267
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301L, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301L, Cuộn Inox 301L hàn được.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301L (ASTM A666).
  • Xuất xứ: Trung quốc
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các kết cấu hàn chịu lực cao, vỏ toa xe lửa, khung gầm xe buýt, các chi tiết kết cấu máy bay, cấu kiện kiến trúc nhẹ.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 300 Series

Thông tin sản phẩm

Cuộn Inox 301L Là Gì?

Cuộn Inox 301L là một phiên bản có hàm lượng Cacbon thấp (Low Carbon) của mác thép Inox 301, và được cung cấp dưới dạng cuộn để tối ưu cho sản xuất hàng loạt.

Để hiểu giá trị của nó, hãy nhớ lại:

  • Inox 301: Rất mạnh và đàn hồi do khả năng hóa cứng cao, nhưng khó hàn vì hàm lượng Cacbon cao dễ gây ăn mòn mối hàn.

  • Inox 304L: Hàn rất tốt nhưng độ bền chỉ ở mức trung bình.

Inox 301L ra đời để giải quyết vấn đề này. Nó vẫn giữ được khả năng hóa cứng rất cao của Inox 301 (tức là trở nên rất mạnh sau khi gia công nguội), nhưng nhờ hàm lượng Cacbon thấp, nó lại có thể được hàn một cách an toàn mà không sợ bị ăn mòn tại mối hàn. Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học cao và tính công nghệ tốt.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Độ dày (Thickness): Chủ yếu ở dạng mỏng, từ 0.2mm đến 3.0mm.

  • Khổ rộng (Width): Các khổ phổ thông 1000mm, 1220mm hoặc được xẻ băng thành các cuộn nhỏ theo yêu cầu.

  • Độ cứng (Temper): Tương tự Inox 301, nó được cung cấp ở nhiều cấp độ cứng khác nhau, từ Annealed (ủ mềm) đến các cấp độ 1/4 Hard, 1/2 Hard, Full Hard...

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A666)

Bảng so sánh làm rõ sự khác biệt giữa 301L và 301 thường.

Nguyên tố Inox 301L (%) Inox 301 (%) (Để so sánh) Ghi chú
Cacbon (C) ≤ 0.030 ≤ 0.15 Rất thấp, đây là yếu tố then chốt tạo nên khả năng hàn tuyệt vời.
Crom (Cr) 16.0 - 18.0 16.0 - 18.0 Thấp hơn 304, tăng khả năng hóa cứng.
Niken (Ni) 6.0 - 8.0 6.0 - 8.0 Thấp hơn 304, tăng khả năng hóa cứng.
Nitơ (N) ≤ 0.20 - Thường được thêm vào để bù đắp sự sụt giảm độ bền do giảm Cacbon.
Mangan (Mn) ≤ 2.00 ≤ 2.00  

Tính chất cơ học

Inox 301L vẫn duy trì được độ bền rất cao sau khi cán nguội, mặc dù có thể thấp hơn một chút so với 301 thường ở cùng một mức độ gia công.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength) ở trạng thái Full Hard: Có thể đạt trên 1200 MPa, cao hơn gấp đôi so với Inox 304L.

  • Độ dẻo (Ductility): Ở trạng thái ủ mềm, nó có độ dẻo rất tốt, cho phép tạo hình phức tạp.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Cuộn Inox 301L

  1. Khả năng hàn xuất sắc: Đây là ưu điểm lớn nhất so với Inox 301. Cho phép tạo ra các kết cấu hàn phức tạp mà không cần xử lý nhiệt sau đó, đảm bảo mối hàn bền và không bị ăn mòn.

  2. Tỷ lệ Sức mạnh / Trọng lượng cực cao: Cho phép thiết kế các chi tiết mỏng hơn, nhẹ hơn mà vẫn đáp ứng yêu cầu chịu lực, lý tưởng cho ngành giao thông vận tải và hàng không.

  3. Khả năng tạo hình tốt: Dễ dàng uốn, dập, tạo hình ở trạng thái mềm trước khi quá trình gia công làm tăng độ cứng của nó.

  4. Sự kết hợp độc đáo: Là vật liệu duy nhất cung cấp đồng thời độ bền của thép lò xo và khả năng hàn của thép không gỉ thông thường.

Ứng Dụng Chuyên Dụng Trong Sản Xuất

Cuộn Inox 301L là vật liệu chiến lược cho các dây chuyền sản xuất:

  • Ngành đường sắt: Sản xuất vỏ toa xe lửa, các khung sườn, dầm chịu lực. Việc sử dụng 301L giúp giảm trọng lượng toa tàu, tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo an toàn va chạm.

  • Ngành ô tô: Chế tạo các bộ phận khung gầm xe buýt, xe tải, các chi tiết kết cấu an toàn cần cả độ bền và mối hàn chắc chắn.

  • Ngành hàng không: Làm các bộ phận kết cấu máy bay, các chi tiết gia cường cần hàn.

  • Kiến trúc: Chế tạo các cấu kiện kiến trúc nhẹ, chịu tải cao, có thiết kế phức tạp và yêu cầu các mối hàn tinh xảo.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Gia Công

  • Vật liệu cao cấp, chi phí cao: Inox 301L là một mác thép kỹ thuật cao, có giá thành cao hơn đáng kể so với 301 thường hoặc 304L. Cần cân nhắc kỹ về bài toán kỹ thuật và chi phí.

  • Lựa chọn đúng độ cứng (Temper): Việc chọn đúng cấp độ cứng ban đầu là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chi tiết vừa có thể gia công được, vừa đạt được độ bền yêu cầu sau cùng.

  • Kỹ thuật hàn: Mặc dù dễ hàn, vẫn cần tuân thủ quy trình hàn đúng kỹ thuật và sử dụng vật liệu hàn phù hợp (như que hàn/dây hàn 308L) để có mối nối chất lượng tốt nhất.

  • Trở nên nhiễm từ sau khi gia công: Tương tự Inox 301, nó sẽ bị nhiễm từ mạnh sau khi gia công nguội. Đây là đặc tính tự nhiên của vật liệu.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm inox 302
  • Tên gọi: Inox 302, Thép không gỉ 302, SUS 302.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A276M, AISI 302, JIS G4303, EN 10088-3.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: 302.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, vòng đệm, lưới lọc, cáp, các bộ phận dập định hình, đồ gia dụng.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 304 304L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 304/304L, Cuộn thép không gỉ 304/304L, Cuộn Inox 18/8.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 304/304L (ASTM A240), SUS 304/304L (JIS G4304), 1.4301/1.4307 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, đồ gia dụng, bồn bể công nghiệp, dập chi tiết hàng loạt.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301, Spring Stainless Steel Coil.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301 (ASTM A666), SUS 301 (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, chi tiết kết cấu máy bay, thân vỏ toa tàu, linh kiện điện tử.

Giá:Liên hệ

Cuộn Inox 316 / 316L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 316/316L, Cuộn thép không gỉ 316/316L, Cuộn inox vi sinh, Cuộn Inox y tế/thực phẩm.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic chứa Molybden.
  • Mác thép: 316/316L (ASTM A240), SUS 316/316L (JIS G4304), 1.4401/1.4404 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, bồn bể, dập chi tiết hàng loạt cho ngành y tế, thực phẩm, hóa chất và hàng hải.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat