Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tê inox

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tê inox

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2205
  • Tên gọi: Tê inox, Chữ T inox, Tê hàn/Tê ren/Tê vi sinh.
  • Phân loại: Tê đều (Equal Tee), Tê giảm (Reducing Tee).
  • Tiêu chuẩn:
  • Kết nối hàn: ASTM A403, ASME B16.9 (độ dày SCH10, SCH20, SCH40...).
  • Kết nối ren: Tiêu chuẩn ren NPT, BSPT.
  • Kết nối vi sinh: Tiêu chuẩn Clamp, DIN, SMS.
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316L, 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Phân chia một dòng chảy thành hai hướng hoặc gộp hai dòng chảy thành một trên hệ thống đường ống.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ

Thông tin sản phẩm

KHÁI NIỆM: TÊ INOX LÀ GÌ?

Tê inox là một loại phụ kiện đường ống có ba cửa, hình dạng giống chữ "T", được sử dụng để tạo ra một nhánh rẽ vuông góc (90 độ) từ một đường ống chính. Chức năng của nó là kết nối ba đoạn ống lại với nhau, cho phép lưu chất được phân chia hoặc gộp lại tại một điểm.

Tê inox được phân thành hai loại chính dựa trên kích thước của các cửa:

  1. Tê đều (Equal Tee / Straight Tee):

    • Đặc điểm: Cả ba cửa (hai cửa trên đường thẳng và một cửa nhánh) có cùng một đường kính.

    • Công dụng: Dùng để chia dòng chảy từ ống chính ra một nhánh có cùng kích thước. Đây là loại phổ biến nhất.

  2. Tê giảm (Reducing Tee / Unequal Tee):

    • Đặc điểm: Cửa nhánh có đường kính nhỏ hơn so với hai cửa trên đường ống chính.

    • Công dụng: Dùng để chia dòng chảy ra một nhánh phụ có kích thước nhỏ hơn mà không cần dùng thêm một bộ côn thu (bầu giảm). Điều này giúp tiết kiệm không gian, giảm số lượng mối hàn và tối ưu chi phí.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHI TIẾT

1. Thông số kỹ thuật và Quy cách

  • Kích thước (Size): Từ DN15 (1/2 inch) đến các kích thước rất lớn như DN1200 (48 inch), tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.

  • Kiểu kết nối:

    • Kết nối hàn (Butt Weld - BW): Là phương pháp phổ biến nhất trong công nghiệp, tạo ra mối nối vĩnh viễn, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đảm bảo độ kín tuyệt đối.

    • Kết nối ren (Threaded): Thường dùng cho các đường ống có kích thước nhỏ (dưới DN100) và áp suất thấp. Ưu điểm là dễ dàng lắp đặt, tháo gỡ để bảo trì, sửa chữa.

    • Kết nối Clamp (Sanitary Clamp): Chuyên dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, vi sinh. Kiểu kết nối này cho phép tháo lắp nhanh bằng tay, bề mặt tiếp xúc nhẵn bóng, dễ dàng vệ sinh.

  • Độ dày (Schedule): SCH5, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80... Độ dày của tê phải tương ứng với độ dày của đường ống để đảm bảo sự đồng nhất và bền vững của mối hàn.

  • Bề mặt: Có nhiều loại bề mặt hoàn thiện như No.1 (cán nóng), 2B (cán nguội), BA (bóng sáng), hoặc đánh bóng (Polish) #180, #240, #320... cho các ứng dụng yêu cầu độ sạch cao.

2. Tính chất cơ học của vật liệu Inox

Việc sử dụng thép không gỉ (inox) mang lại cho phụ kiện tê những đặc tính cơ học vượt trội:

  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Là ưu điểm lớn nhất. Inox 304 và đặc biệt là Inox 316 có khả năng chống lại sự ăn mòn của hầu hết các loại hóa chất, dung môi, nước biển, axit... giúp hệ thống hoạt động bền bỉ, không bị rò rỉ.

  • Độ bền cơ học cao: Tê inox chịu được áp lực làm việc lớn và các va đập cơ học mà không bị nứt vỡ, đảm bảo an toàn vận hành.

  • Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt: Vật liệu inox không bị biến dạng hay giảm độ bền khi hoạt động trong môi trường có nhiệt độ rất cao hoặc rất thấp.

  • Đảm bảo vệ sinh: Bề mặt inox trơn láng, khó bám bẩn và dễ dàng làm sạch, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe nhất như GMP, HACCP.

ỨNG DỤNG ĐA DẠNG TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP

Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, tê inox là một phần không thể thiếu trong vô số hệ thống:

  1. Hệ thống cấp thoát nước: Phân chia đường nước chính đến các khu vực sử dụng khác nhau trong các tòa nhà, nhà máy, khu dân cư.

  2. Ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí: Dùng để trích xuất dòng lưu chất để đo lường, lấy mẫu hoặc chuyển hướng dòng hóa chất ăn mòn.

  3. Nhà máy thực phẩm, đồ uống, dược phẩm: Chia dòng sản phẩm đến các dây chuyền chiết rót, đóng chai khác nhau, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh tuyệt đối.

  4. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Phân chia đường ống nước chính đến các vòi phun, họng cứu hỏa.

  5. Hệ thống xử lý nước thải: Chuyển hướng dòng nước thải đến các bể xử lý khác nhau.

  6. Hệ thống khí nén, lò hơi, HVAC: Phân phối khí, hơi đến các máy móc, thiết bị sử dụng.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG

Để đảm bảo tê inox phát huy tối đa hiệu quả và an toàn, Quý khách hàng cần lưu ý:

  1. Lựa chọn đúng loại (Tê đều hay Tê giảm): Sử dụng tê giảm sẽ giúp tối ưu hóa thiết kế, giảm chi phí và số lượng mối nối so với việc dùng tê đều kết hợp với côn thu.

  2. Lựa chọn đúng vật liệu (Mác thép): Vật liệu của tê phải đồng nhất với vật liệu của đường ống để tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa tại điểm nối. Cân nhắc kỹ môi chất để chọn giữa Inox 304 và 316.

  3. Lựa chọn đúng kiểu kết nối: Kết nối hàn cho áp suất cao và yêu cầu độ kín vĩnh viễn. Kết nối ren hoặc clamp cho các vị trí cần tháo lắp, bảo trì thường xuyên.

  4. Đảm bảo độ dày phù hợp: Độ dày (schedule) của tê và ống phải giống nhau để đảm bảo chất lượng mối hàn và khả năng chịu áp lực đồng đều.

  5. Kỹ thuật thi công: Đối với tê hàn, chất lượng mối hàn là yếu tố sống còn. Cần được thực hiện bởi thợ hàn có tay nghề, đảm bảo mối hàn ngấu đều và không có khuyết tật.

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Mặt bích Slip-On inox
  • Tên gọi: Mặt bích Slip-On inox, Mặt bích hàn trượt, Bích trượt.
  • Tiêu chuẩn: JISANSI/ASME B16.5BSDIN
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316LInox 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các hệ thống đường ống có áp suất thấp và trung bình, nơi yêu cầu lắp đặt dễ dàng và chi phí hợp lý.

Giá:Liên hệ

Mặt bích ren inox
  • Tên gọi: Mặt bích ren inox, Mặt bích nối ren
  • Tiêu chuẩn:
    • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS (10K), ANSI (Class 150), BS, DIN...
    • Tiêu chuẩn ren: NPT (tiêu chuẩn ren côn của Mỹ), BSPT (tiêu chuẩn ren côn của Anh).
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L, Inox 316/316L, Inox 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Ứng dụng chính: Kết nối đường ống, van và thiết bị mà không cần hàn, đặc biệt phù hợp cho các khu vực dễ cháy nổ và các hệ thống áp suất thấp.

Giá:Liên hệ

Mặt bích inox cổ cao
  • Tên gọi: Mặt bích inox cổ cao, Mặt bích hàn cổ
  • Tiêu chuẩn: ANSI/ASMEJISBSDIN
  • Mác thép (Vật liệu):
    • Inox 304/304L: Dùng cho các ứng dụng thông thường, yêu cầu chống ăn mòn tốt.
    • Inox 316/316L: Chuyên dùng cho môi trường hóa chất, axit, nước biển và các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn đỉnh cao.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các hệ thống đường ống chịu áp lực cao, nhiệt độ khắc nghiệt, và các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn, chống rò rỉ tuyệt đối.

Giá:Liên hệ

Co inox
  • Tên gọi: Co inox, Cút inox, Co 90 độ, Co 45 độ, Co hàn, Co ren 
  • Tiêu chuẩn:
    • Kết nối hàn: ASME B16.9, ASTM A403 (độ dày theo SCH10, SCH40...).
    • Kết nối ren: Tiêu chuẩn ren NPT, BSP.
    • Kết nối vi sinh: DIN, SMS, 3A...
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316L201
  • Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Ứng dụng chính: Thay đổi hướng của đường ống một góc 45 độ, 90 độ hoặc 180 độ.

 

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat