Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Mặt bích inox cổ cao

(Click vào để xem ảnh lớn)

Mặt bích inox cổ cao

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2238
  • Tên gọi: Mặt bích inox cổ cao, Mặt bích hàn cổ
  • Tiêu chuẩn: ANSI/ASMEJISBSDIN
  • Mác thép (Vật liệu):
    • Inox 304/304L: Dùng cho các ứng dụng thông thường, yêu cầu chống ăn mòn tốt.
    • Inox 316/316L: Chuyên dùng cho môi trường hóa chất, axit, nước biển và các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn đỉnh cao.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các hệ thống đường ống chịu áp lực cao, nhiệt độ khắc nghiệt, và các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn, chống rò rỉ tuyệt đối.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ

Thông tin sản phẩm

KHÁI NIỆM: MẶT BÍCH INOX CỔ CAO LÀ GÌ?

Mặt bích inox cổ cao là một loại mặt bích được thiết kế với một chiếc cổ dài và thuôn (tapered hub) nối liền với phần đĩa bích. Điểm khác biệt cốt lõi và ưu việt nhất của nó so với các loại mặt bích khác (như mặt bích rỗng, mặt bích hàn trượt) chính là ở chiếc cổ này.

Chiếc cổ này không chỉ để trang trí, nó có hai chức năng kỹ thuật cực kỳ quan trọng:

  1. Truyền tải ứng suất: Cổ bích giúp truyền tải áp lực và ứng suất từ mặt bích sang thân ống một cách từ từ, giảm thiểu sự tập trung ứng suất tại chân mặt bích – vốn là điểm yếu của các loại mặt bích khác.

  2. Kết nối hàn đối đầu (Butt Weld): Đầu của cổ bích được vát mép để thực hiện mối hàn đối đầu trực tiếp với đầu ống. Mối hàn này tạo ra một kết nối liền mạch, đồng nhất với đường ống, có độ bền tương đương với chính đường ống đó.

Nhờ thiết kế này, mặt bích cổ cao tạo ra một trong những mối nối chắc chắn và an toàn nhất hiện nay.

(Hình ảnh minh họa: Một mặt bích inox cổ cao tiêu chuẩn ANSI Class 300, cho thấy rõ phần cổ thuôn dài và bề mặt gờ (RF))

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHI TIẾT

1. Thông số kỹ thuật và Quy cách

  • Kích thước (Size): Từ DN15 (1/2 inch) đến DN1200 (48 inch) và lớn hơn.

  • Cấp áp lực (Pressure Rating): Được thiết kế để chịu được các cấp áp lực từ thấp đến rất cao, ví dụ ANSI Class 150 (khoảng 20 bar) đến Class 2500 (khoảng 420 bar).

  • Độ dày cổ bích (Schedule): Độ dày và đường kính trong của cổ bích được sản xuất theo các tiêu chuẩn SCH5S, SCH10S, SCH40S, SCH80S... Điều quan trọng là schedule của cổ bích phải trùng khớp với schedule của đường ống để đảm bảo sự đồng nhất khi hàn.

  • Bề mặt bích (Flange Face):

    • Raised Face (RF - Bề mặt gờ): Phổ biến nhất, tạo lực ép tập trung lên gioăng, tăng khả năng làm kín.

    • Flat Face (FF - Bề mặt phẳng): Dùng cho các ứng dụng áp suất thấp.

    • Ring Type Joint (RTJ - Rãnh vòng): Chuyên dùng cho các ứng dụng áp suất và nhiệt độ cực cao, sử dụng gioăng kim loại.

2. Tính chất cơ học của vật liệu Inox

  • Độ bền và độ dẻo dai vượt trội: Thiết kế cổ cao kết hợp với vật liệu inox cường độ cao tạo ra một mối nối có khả năng chống lại sự uốn cong, rung động và sốc nhiệt cực tốt.

  • Chống ăn mòn xuất sắc: Vật liệu Inox 304, 316 bảo vệ mối nối khỏi sự ăn mòn của hóa chất, nước biển, axit, đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất.

  • Khả năng làm việc ở nhiệt độ khắc nghiệt: Mối nối hàn đối đầu và vật liệu inox cho phép mặt bích hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ âm sâu (cryogenic) đến hàng trăm độ C.

ỨNG DỤNG – KHI NÀO BẠN CẦN ĐẾN MẶT BÍCH CỔ CAO?

Mặt bích cổ cao là lựa chọn hàng đầu và đôi khi là bắt buộc cho các ứng dụng quan trọng:

  1. Ngành Dầu khí & Hóa dầu (Oil & Gas, Petrochemical): Các đường ống dẫn dầu, khí, hóa chất có áp suất và nhiệt độ cực cao.

  2. Nhà máy điện, Lò hơi (Power Plants, Boilers): Các đường ống dẫn hơi nước quá nhiệt, nơi áp suất và nhiệt độ là yếu tố quyết định.

  3. Hệ thống áp suất cao: Bất kỳ hệ thống nào có áp suất làm việc vượt quá các giới hạn an toàn của mặt bích thông thường.

  4. Hệ thống có nhiệt độ biến thiên lớn: Nơi sự co giãn vì nhiệt có thể gây rò rỉ cho các loại mặt bích khác.

  5. Vận chuyển lưu chất độc hại hoặc dễ cháy nổ: Nơi mà việc rò rỉ có thể gây ra thảm họa, đòi hỏi độ an toàn tuyệt đối.

  6. Hệ thống đường ống ngoài khơi, trên giàn khoan: Chịu được môi trường ăn mòn của biển và rung động liên tục.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG

Để khai thác tối đa sức mạnh của mặt bích cổ cao, Quý khách cần đặc biệt lưu ý:

  1. TRÙNG KHỚP SCHEDULE: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Đường kính trong của cổ bích bắt buộc phải bằng với đường kính trong của ống. Nếu không, mối hàn sẽ không đồng nhất, tạo ra bậc thang bên trong gây cản trở dòng chảy và tạo điểm yếu kết cấu.

  2. YÊU CẦU KỸ THUẬT HÀN CAO: Mối hàn đối đầu (butt weld) yêu cầu thợ hàn có tay nghề cao và quy trình hàn chuẩn. Sau khi hàn, mối nối thường được kiểm tra bằng các phương pháp không phá hủy (NDT) như siêu âm (UT) hoặc chụp ảnh phóng xạ (RT) để đảm bảo không có khuyết tật.

  3. LỰA CHỌN ĐÚNG TIÊU CHUẨN: Phải đảm bảo mặt bích cổ cao có cùng tiêu chuẩn (ANSI, JIS, DIN...) và cùng cấp áp lực với các thiết bị và mặt bích khác trong hệ thống.

  4. CHI PHÍ CAO HƠN: Do thiết kế phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao, mặt bích cổ cao có giá thành và chi phí lắp đặt cao hơn các loại khác. Tuy nhiên, sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho sự an toàn và độ tin cậy mà nó mang lại.

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Mặt bích Slip-On inox
  • Tên gọi: Mặt bích Slip-On inox, Mặt bích hàn trượt, Bích trượt.
  • Tiêu chuẩn: JISANSI/ASME B16.5BSDIN
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316LInox 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các hệ thống đường ống có áp suất thấp và trung bình, nơi yêu cầu lắp đặt dễ dàng và chi phí hợp lý.

Giá:Liên hệ

Mặt bích ren inox
  • Tên gọi: Mặt bích ren inox, Mặt bích nối ren
  • Tiêu chuẩn:
    • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS (10K), ANSI (Class 150), BS, DIN...
    • Tiêu chuẩn ren: NPT (tiêu chuẩn ren côn của Mỹ), BSPT (tiêu chuẩn ren côn của Anh).
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L, Inox 316/316L, Inox 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Ứng dụng chính: Kết nối đường ống, van và thiết bị mà không cần hàn, đặc biệt phù hợp cho các khu vực dễ cháy nổ và các hệ thống áp suất thấp.

Giá:Liên hệ

Co inox
  • Tên gọi: Co inox, Cút inox, Co 90 độ, Co 45 độ, Co hàn, Co ren 
  • Tiêu chuẩn:
    • Kết nối hàn: ASME B16.9, ASTM A403 (độ dày theo SCH10, SCH40...).
    • Kết nối ren: Tiêu chuẩn ren NPT, BSP.
    • Kết nối vi sinh: DIN, SMS, 3A...
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316L201
  • Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Ứng dụng chính: Thay đổi hướng của đường ống một góc 45 độ, 90 độ hoặc 180 độ.

 

Giá:Liên hệ

Tê inox
  • Tên gọi: Tê inox, Chữ T inox, Tê hàn/Tê ren/Tê vi sinh.
  • Phân loại: Tê đều (Equal Tee), Tê giảm (Reducing Tee).
  • Tiêu chuẩn:
  • Kết nối hàn: ASTM A403, ASME B16.9 (độ dày SCH10, SCH20, SCH40...).
  • Kết nối ren: Tiêu chuẩn ren NPT, BSPT.
  • Kết nối vi sinh: Tiêu chuẩn Clamp, DIN, SMS.
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316L, 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Phân chia một dòng chảy thành hai hướng hoặc gộp hai dòng chảy thành một trên hệ thống đường ống.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat