Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Mặt bích ren inox

(Click vào để xem ảnh lớn)

Mặt bích ren inox

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1366
  • Tên gọi: Mặt bích ren inox, Mặt bích nối ren
  • Tiêu chuẩn:
    • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS (10K), ANSI (Class 150), BS, DIN...
    • Tiêu chuẩn ren: NPT (tiêu chuẩn ren côn của Mỹ), BSPT (tiêu chuẩn ren côn của Anh).
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L, Inox 316/316L, Inox 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Ứng dụng chính: Kết nối đường ống, van và thiết bị mà không cần hàn, đặc biệt phù hợp cho các khu vực dễ cháy nổ và các hệ thống áp suất thấp.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ

Thông tin sản phẩm

KHÁI NIỆM: MẶT BÍCH REN INOX LÀ GÌ?

Mặt bích ren inox là một loại mặt bích có các đường ren côn ở lỗ tâm. Thay vì được hàn vào ống, nó được vặn trực tiếp vào đầu ống đã được tiện ren ngoài tương ứng. Mối nối được tạo ra hoàn toàn bằng cơ học thông qua sự ăn khớp của các bước ren.

Điểm đặc trưng nhất của loại mặt bích này chính là khả năng lắp đặt mà không cần đến quá trình hàn. Điều này tạo nên một lợi thế cực kỳ lớn trong nhiều tình huống thi công cụ thể, nơi mà ngọn lửa hàn là điều cấm kỵ.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHI TIẾT

1. Thông số kỹ thuật và Quy cách

  • Kích thước (Size): Thường được sử dụng cho các đường ống có kích thước nhỏ, phổ biến từ DN15 (1/2 inch) đến DN100 (4 inch). Các kích thước lớn hơn ít được sử dụng do khó đảm bảo độ kín và độ chắc chắn.

  • Loại ren:

    • NPT (National Pipe Thread): Ren côn tiêu chuẩn Mỹ, là loại phổ biến nhất.

    • BSPT (British Standard Pipe Taper): Ren côn tiêu chuẩn Anh.

  • Cấp áp lực: Mặt bích ren chủ yếu được thiết kế cho các hệ thống áp suất thấp. Các cấp áp lực thông dụng là JIS 10K, ANSI Class 150, PN16.

  • Bề mặt bích (Flange Face): Chủ yếu là dạng mặt gờ (Raised Face - RF) để tăng cường khả năng làm kín khi siết bu lông.

2. Tính chất cơ học của vật liệu Inox

  • Chống ăn mòn: Vật liệu inox 304, 316 giúp mặt bích không bị gỉ sét khi tiếp xúc với lưu chất, đảm bảo tuổi thọ và vệ sinh cho hệ thống.

  • Độ bền: Mặc dù phương pháp nối ren không chịu được áp lực cao như nối hàn, bản thân vật liệu inox vẫn đảm bảo độ cứng và độ bền cơ học cho mặt bích, chống lại các va đập thông thường.

  • Chịu nhiệt: Có khả năng làm việc trong một dải nhiệt độ nhất định, tuy nhiên không phù hợp cho các ứng dụng có nhiệt độ quá cao hoặc có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột (sốc nhiệt), vì có thể ảnh hưởng đến độ kín của mối nối ren.

ỨNG DỤNG – KHI NÀO NÊN CHỌN MẶT BÍCH REN?

Mặt bích ren là giải pháp lý tưởng cho các trường hợp sau:

  1. Khu vực có nguy cơ cháy nổ cao: Đây là ứng dụng quan trọng nhất. Trong các nhà máy hóa chất, kho xăng dầu, giàn khoan, nơi có khí gas, dung môi dễ cháy, việc hàn là cực kỳ nguy hiểm. Mặt bích ren cho phép lắp đặt an toàn tuyệt đối.

  2. Hệ thống đường ống áp suất thấp: Các đường ống tiện ích như cấp nước sinh hoạt, khí nén, hệ thống thông gió, PCCC...

  3. Hệ thống cần lắp đặt nhanh và tạm thời: Do không cần hàn, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể. Rất phù hợp cho các hệ thống thử nghiệm, đường ống tạm thời.

  4. Các vị trí cần bảo trì, tháo lắp thường xuyên: Khả năng tháo lắp dễ dàng là một ưu điểm lớn.

  5. Dự án DIY hoặc quy mô nhỏ: Khi không có sẵn thợ hàn chuyên nghiệp hoặc máy hàn.

ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM

Để đưa ra quyết định đúng đắn, việc hiểu rõ cả hai mặt của sản phẩm là rất quan trọng.

Ưu điểm:

  • Không cần hàn: Tiết kiệm chi phí nhân công hàn, chi phí máy móc và quan trọng nhất là loại bỏ hoàn toàn rủi ro cháy nổ.

  • Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng: Chỉ cần vặn vào ống, giúp đẩy nhanh tiến độ dự án.

  • Thuận tiện cho bảo trì: Có thể tháo ra và lắp lại một cách tương đối dễ dàng.

  • Lý tưởng cho không gian hẹp: Không cần không gian thao tác cho việc hàn.

Nhược điểm:

  • Chỉ dùng cho áp suất thấp: Mối nối ren không thể chịu được áp suất cao như mối nối hàn.

  • Nguy cơ rò rỉ: Dưới tác động của rung động, sốc nhiệt hoặc siết không đúng kỹ thuật, mối nối ren có khả năng bị rò rỉ cao hơn mối nối hàn.

  • Không phù hợp cho nhiệt độ cao: Sự giãn nở vì nhiệt có thể làm lỏng mối nối.

  • Tạo ứng suất lên ống: Việc cắt ren trên ống có thể làm giảm độ dày và tạo ra điểm tập trung ứng suất, làm yếu đường ống tại vị trí nối.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG

  1. Kiểm tra sự tương thích của ren: Đảm bảo ren trên ống và ren trên mặt bích cùng một tiêu chuẩn (ví dụ: cả hai đều là NPT).

  2. Sử dụng chất làm kín ren: Luôn luôn sử dụng băng keo lụa (cao su non, PTFE tape) hoặc keo làm kín ren chuyên dụng để lấp đầy các khe hở, đảm bảo mối nối kín tuyệt đối.

  3. Siết lực vừa đủ: Không siết quá chặt vì có thể làm hỏng ren của cả ống và mặt bích.

  4. Tránh các hệ thống có rung động mạnh: Rung động có thể làm lỏng mối nối ren theo thời gian.

  5. Hàn đính (Tùy chọn): Trong một số trường hợp, sau khi đã vặn chặt mặt bích, người ta có thể thực hiện một mối hàn đính nhỏ (seal weld) giữa mặt bích và ống để tăng cường độ kín và chống tự tháo. Tuy nhiên, điều này làm mất đi ưu điểm "không cần hàn" ban đầu.

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Mặt bích Slip-On inox
  • Tên gọi: Mặt bích Slip-On inox, Mặt bích hàn trượt, Bích trượt.
  • Tiêu chuẩn: JISANSI/ASME B16.5BSDIN
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316LInox 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các hệ thống đường ống có áp suất thấp và trung bình, nơi yêu cầu lắp đặt dễ dàng và chi phí hợp lý.

Giá:Liên hệ

Mặt bích inox cổ cao
  • Tên gọi: Mặt bích inox cổ cao, Mặt bích hàn cổ
  • Tiêu chuẩn: ANSI/ASMEJISBSDIN
  • Mác thép (Vật liệu):
    • Inox 304/304L: Dùng cho các ứng dụng thông thường, yêu cầu chống ăn mòn tốt.
    • Inox 316/316L: Chuyên dùng cho môi trường hóa chất, axit, nước biển và các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn đỉnh cao.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các hệ thống đường ống chịu áp lực cao, nhiệt độ khắc nghiệt, và các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn, chống rò rỉ tuyệt đối.

Giá:Liên hệ

Co inox
  • Tên gọi: Co inox, Cút inox, Co 90 độ, Co 45 độ, Co hàn, Co ren 
  • Tiêu chuẩn:
    • Kết nối hàn: ASME B16.9, ASTM A403 (độ dày theo SCH10, SCH40...).
    • Kết nối ren: Tiêu chuẩn ren NPT, BSP.
    • Kết nối vi sinh: DIN, SMS, 3A...
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316L201
  • Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Ứng dụng chính: Thay đổi hướng của đường ống một góc 45 độ, 90 độ hoặc 180 độ.

 

Giá:Liên hệ

Tê inox
  • Tên gọi: Tê inox, Chữ T inox, Tê hàn/Tê ren/Tê vi sinh.
  • Phân loại: Tê đều (Equal Tee), Tê giảm (Reducing Tee).
  • Tiêu chuẩn:
  • Kết nối hàn: ASTM A403, ASME B16.9 (độ dày SCH10, SCH20, SCH40...).
  • Kết nối ren: Tiêu chuẩn ren NPT, BSPT.
  • Kết nối vi sinh: Tiêu chuẩn Clamp, DIN, SMS.
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316L, 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Phân chia một dòng chảy thành hai hướng hoặc gộp hai dòng chảy thành một trên hệ thống đường ống.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat