Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Mặt bích Slip-On inox

(Click vào để xem ảnh lớn)

Mặt bích Slip-On inox

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2177
  • Tên gọi: Mặt bích Slip-On inox, Mặt bích hàn trượt, Bích trượt.
  • Tiêu chuẩn: JISANSI/ASME B16.5BSDIN
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316LInox 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các hệ thống đường ống có áp suất thấp và trung bình, nơi yêu cầu lắp đặt dễ dàng và chi phí hợp lý.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ

Thông tin sản phẩm

KHÁI NIỆM: MẶT BÍCH SLIP-ON INOX LÀ GÌ?

Mặt bích Slip-On inox là loại mặt bích được thiết kế để trượt qua đầu ống. Đường kính trong của mặt bích sẽ lớn hơn một chút so với đường kính ngoài của ống, cho phép ống xuyên qua nó một cách dễ dàng.

Sau khi trượt mặt bích vào vị trí mong muốn trên ống, nó sẽ được cố định bằng hai mối hàn góc (fillet weld): một mối hàn ở mặt ngoài (giữa cổ bích và thân ống) và một mối hàn ở mặt trong (giữa mặt trong của bích và đầu ống). Thiết kế này giúp việc căn chỉnh trở nên đơn giản hơn rất nhiều so với các loại mặt bích khác.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHI TIẾT

1. Thông số kỹ thuật và Quy cách

  • Kích thước (Size): Có đầy đủ các kích thước từ nhỏ đến lớn, từ DN15 (1/2") đến DN1500 (60").

  • Cấp áp lực: Thường được sử dụng cho các cấp áp lực thấp đến trung bình, phổ biến nhất là JIS 10K và ANSI Class 150.

  • Bề mặt bích (Flange Face):

    • Raised Face (RF - Bề mặt gờ): Là loại phổ biến nhất, giúp tập trung lực siết lên gioăng, tăng cường khả năng làm kín.

    • Flat Face (FF - Bề mặt phẳng): Dùng cho các ứng dụng áp suất thấp hơn, thường kết hợp với gioăng toàn bề mặt.

2. Tính chất cơ học của vật liệu Inox

  • Khả năng chống ăn mòn: Vật liệu inox (304, 316) mang lại khả năng chống gỉ sét tuyệt vời, bảo vệ mối nối khỏi sự tấn công của môi chất và môi trường bên ngoài.

  • Độ bền và độ cứng: Cung cấp một mối nối chắc chắn, đáng tin cậy cho các ứng dụng thông thường.

  • Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, phù hợp với nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.

ỨNG DỤNG TRONG CÁC HỆ THỐNG THÔNG DỤNG

Nhờ sự cân bằng giữa giá thành và hiệu năng, mặt bích Slip-On là lựa chọn hàng đầu cho:

  1. Hệ thống xử lý nước sạch và nước thải: Nơi áp suất không quá cao và yêu cầu chống ăn mòn từ nước.

  2. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Dùng trong các đường ống dẫn nguyên liệu, sản phẩm ở các công đoạn không yêu cầu áp lực cao.

  3. Hệ thống đường ống dẫn hóa chất loãng: Các đường ống dẫn hóa chất có tính ăn mòn không quá mạnh.

  4. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Kết nối các đường ống dẫn nước cứu hỏa.

  5. Hệ thống khí nén, thông gió, HVAC: Các đường ống tiện ích trong nhà máy và tòa nhà.

  6. Các ứng dụng kết cấu và đường ống thông thường trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM

Việc hiểu rõ ưu nhược điểm sẽ giúp Quý khách đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho dự án của mình.

Ưu điểm:

  • Chi phí ban đầu thấp hơn: Giá thành của mặt bích Slip-On thường rẻ hơn so với mặt bích cổ cao (Weld Neck).

  • Lắp đặt dễ dàng hơn: Việc trượt bích trên ống giúp dễ dàng căn chỉnh. Yêu cầu về độ chính xác khi cắt ống cũng không quá khắt khe như đối với mặt bích cổ cao.

  • Tiết kiệm thời gian thi công: Thao tác lắp đặt và hàn đơn giản hơn, giúp đẩy nhanh tiến độ.

  • Tiết kiệm không gian: Có thiết kế nhỏ gọn hơn so với mặt bích cổ cao cùng kích thước.

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu áp lực và mỏi thấp hơn: So với mặt bích cổ cao, độ bền của mặt bích Slip-On chỉ bằng khoảng 2/3. Do đó, nó không được khuyến nghị cho các hệ thống có áp suất rất cao hoặc chịu rung động, uốn cong liên tục.

  • Yêu cầu hai mối hàn: Cần thực hiện hàn cả bên trong và bên ngoài để đảm bảo độ bền và chống rò rỉ.

  • Nguy cơ ăn mòn bên trong: Có một khoảng hở nhỏ giữa đầu ống và mặt trong của bích, có thể là nơi tích tụ cặn bẩn và gây ăn mòn cục bộ theo thời gian.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG

  1. Kỹ thuật hàn kép: Luôn luôn phải thực hiện cả hai mối hàn góc (bên trong và bên ngoài). Bỏ qua mối hàn bên trong sẽ làm giảm đáng kể độ bền của mối nối.

  2. Chừa một khoảng hở nhỏ: Khi lắp đặt, không nên đẩy ống sát vào mặt bích. Cần chừa một khoảng hở nhỏ (khoảng bằng độ dày thành ống) để tránh mặt bích bị biến dạng do nhiệt khi hàn mối hàn ngoài.

  3. Không dùng cho ứng dụng khắc nghiệt: Tránh sử dụng mặt bích Slip-On cho các đường ống chịu áp suất cao, nhiệt độ quá cao, hoặc có sự thay đổi áp suất/nhiệt độ đột ngột (sốc nhiệt, sốc áp suất). Trong những trường hợp này, mặt bích cổ cao (Weld Neck) là lựa chọn an toàn hơn.

  4. Kiểm tra kích thước: Đảm bảo đường kính ngoài của ống và đường kính trong của mặt bích tương thích với nhau để việc lắp đặt được thuận lợi.

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Mặt bích ren inox
  • Tên gọi: Mặt bích ren inox, Mặt bích nối ren
  • Tiêu chuẩn:
    • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS (10K), ANSI (Class 150), BS, DIN...
    • Tiêu chuẩn ren: NPT (tiêu chuẩn ren côn của Mỹ), BSPT (tiêu chuẩn ren côn của Anh).
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L, Inox 316/316L, Inox 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Ứng dụng chính: Kết nối đường ống, van và thiết bị mà không cần hàn, đặc biệt phù hợp cho các khu vực dễ cháy nổ và các hệ thống áp suất thấp.

Giá:Liên hệ

Mặt bích inox cổ cao
  • Tên gọi: Mặt bích inox cổ cao, Mặt bích hàn cổ
  • Tiêu chuẩn: ANSI/ASMEJISBSDIN
  • Mác thép (Vật liệu):
    • Inox 304/304L: Dùng cho các ứng dụng thông thường, yêu cầu chống ăn mòn tốt.
    • Inox 316/316L: Chuyên dùng cho môi trường hóa chất, axit, nước biển và các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn đỉnh cao.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các hệ thống đường ống chịu áp lực cao, nhiệt độ khắc nghiệt, và các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn, chống rò rỉ tuyệt đối.

Giá:Liên hệ

Co inox
  • Tên gọi: Co inox, Cút inox, Co 90 độ, Co 45 độ, Co hàn, Co ren 
  • Tiêu chuẩn:
    • Kết nối hàn: ASME B16.9, ASTM A403 (độ dày theo SCH10, SCH40...).
    • Kết nối ren: Tiêu chuẩn ren NPT, BSP.
    • Kết nối vi sinh: DIN, SMS, 3A...
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316L201
  • Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Ứng dụng chính: Thay đổi hướng của đường ống một góc 45 độ, 90 độ hoặc 180 độ.

 

Giá:Liên hệ

Tê inox
  • Tên gọi: Tê inox, Chữ T inox, Tê hàn/Tê ren/Tê vi sinh.
  • Phân loại: Tê đều (Equal Tee), Tê giảm (Reducing Tee).
  • Tiêu chuẩn:
  • Kết nối hàn: ASTM A403, ASME B16.9 (độ dày SCH10, SCH20, SCH40...).
  • Kết nối ren: Tiêu chuẩn ren NPT, BSPT.
  • Kết nối vi sinh: Tiêu chuẩn Clamp, DIN, SMS.
  • Mác thép (Vật liệu): 304/304L316/316L, 201
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Phân chia một dòng chảy thành hai hướng hoặc gộp hai dòng chảy thành một trên hệ thống đường ống.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat