Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Cuộn Inox 410L

(Click vào để xem ảnh lớn)

Cuộn Inox 410L

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 6256
  • Tên gọi: Cuộn Inox 410L, Cuộn thép không gỉ Ferritic 410L, Cuộn SUS 410L.
  • Tiêu chuẩn: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: SUS 410L (JIS G4305), S41003 (UNS).
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, container, thiết bị trong ngành khai khoáng và đường, các kết cấu hàn không yêu cầu độ cứng cao.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 400 Series

Thông tin sản phẩm

Cuộn Inox 410L Là Gì?

Cuộn Inox 410L là một loại thép không gỉ Ferritic, được cung cấp dưới dạng cuộn cho sản xuất hàng loạt. Chữ "L" là viết tắt của "Low Carbon" (Cacbon thấp), và đây chính là chìa khóa cho mọi đặc tính ưu việt của nó.

Về cơ bản, Inox 410L là phiên bản được cải tiến từ Inox 410S bằng cách kiểm soát hàm lượng Cacbon và Nitơ ở mức cực kỳ thấp. Điều này mang lại hai lợi ích to lớn:

  1. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ bị cứng giòn sau khi hàn: Nó đảm bảo vùng ảnh hưởng nhiệt của mối hàn luôn mềm dẻo, chống nứt gãy hiệu quả.

  2. Tăng cường độ dẻo dai và khả năng tạo hình: Giúp vật liệu dễ dàng được uốn, dập sâu và tạo hình các chi tiết phức tạp mà không cần dùng nhiều lực.

Nói một cách đơn giản, nếu 410 là thiên về độ cứng, thì 410L chú trọng về độ dẻo và khả năng hàn.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Độ dày (Thickness): Phổ biến từ 0.5mm đến 4.0mm.

  • Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn 1000mm, 1220mm, hoặc được xẻ băng theo yêu cầu.

  • Trọng lượng cuộn (Coil Weight): Từ 3 đến 10 tấn.

  • Bề mặt (Finish): Chủ yếu là 2B (mờ) hoặc No.1 (thô).

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn JIS G4305)

Bảng so sánh này cho thấy rõ sự tinh chỉnh trong thành phần của 410L.

Nguyên tố Inox 410L (%) Inox 410S (%) Inox 410 (%) Ghi chú
Cacbon (C) ≤ 0.030 ≤ 0.08 ≤ 0.15 Cực kỳ thấp, yếu tố quyết định tính hàn và độ dẻo.
Crom (Cr) 11.0 - 14.0 11.5 - 13.5 11.5 - 13.5  
Niken (Ni) ≤ 0.60 ≤ 0.60 ≤ 0.75 Rất thấp, giúp giá thành cạnh tranh.
Mangan (Mn) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00  
Silic (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00  

Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ mềm)

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~390 MPa (Thấp, thể hiện độ mềm dẻo)

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ~28% (Rất tốt cho việc tạo hình)

  • Độ cứng (Hardness): ~75 HRB

  • Lưu ý: Inox 410L không thể làm cứng bằng phương pháp nhiệt luyện.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Cuộn Inox 410L

  1. Tính hàn vượt trội nhất: Là mác thép dễ hàn nhất trong dòng 12% Crom, mối hàn mềm dẻo, không cần xử lý nhiệt sau khi hàn.

  2. Khả năng tạo hình tuyệt vời: Độ dẻo cao giúp nó dễ dàng được dập sâu, uốn cong, tạo hình các chi tiết phức tạp mà không bị nứt.

  3. Giá thành cực kỳ cạnh tranh: Là một giải pháp kinh tế hiệu quả do không chứa Niken.

  4. Chống ăn mòn nứt do ứng suất Clorua: Một ưu điểm quan trọng của thép Ferritic so với dòng 3xx, phù hợp cho môi trường nước nóng chứa clorua.

  5. Hệ số giãn nở nhiệt thấp: Ít bị biến dạng hơn so với Inox 304 khi nhiệt độ thay đổi, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt.

Ứng Dụng Chuyên Dụng Trong Sản Xuất

Với những đặc tính chuyên biệt này, Cuộn Inox 410L là nguyên liệu lý tưởng cho:

  • Hệ thống ống xả ô tô: Chế tạo các bộ phận giảm thanh (muffler), ống xả, nơi đòi hỏi khả năng tạo hình phức tạp và các mối hàn bền vững.

  • Container và thùng chứa: Dùng trong ngành khai khoáng, nông nghiệp (đặc biệt là ngành đường) để làm các container, máng trượt, thùng chứa đòi hỏi chống mài mòn và ăn mòn nhẹ.

  • Thiết bị nhiệt: Chế tạo các hộp ủ (annealing boxes), giá đỡ trong lò, các vách ngăn trong lò nung do khả năng chống oxy hóa tốt và ít biến dạng.

  • Các kết cấu hàn dân dụng và công nghiệp: Làm các khung, vỏ bọc, bồn chứa không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao nhưng cần mối hàn chắc chắn và chi phí thấp.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng

  • Khả năng chống ăn mòn có giới hạn: Tương tự Inox 410S, nó chỉ chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ. Không dùng trong môi trường biển hoặc tiếp xúc hóa chất mạnh.

  • Độ bền cơ học không cao: Không phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn, chịu áp lực cao. Sức mạnh không phải là điểm mạnh của nó.

  • Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp kém: Có thể trở nên giòn ở nhiệt độ dưới 0°C. Không nên dùng cho các ứng dụng đông lạnh.

  • Không thể tôi cứng: Đây là một đặc tính, không phải lỗi. Nếu bạn cần độ cứng, hãy chọn Inox 410. Nếu bạn cần sự mềm dẻo và khả năng hàn, hãy chọn Inox 410L.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm Inox 410
  • Tên gọi: Tấm Inox 410, Thép không gỉ 410, Thép Martensitic 410.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng hóa cứng bằng nhiệt luyện.
  • Mác thép tương đương: SUS410 (Nhật Bản), 1.4006 (Châu Âu - DIN), UNS S41000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Chế tạo van, bơm, trục máy, bu lông, ốc vít, tua bin, dao kéo thông thường.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 430
  • Tên gọi: Tấm Inox 430, Thép không gỉ 430, Inox hít (do có từ tính).
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS430 (Nhật Bản), 1.4016 (Châu Âu - DIN), UNS S43000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, dao, muỗng, nĩa), thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng), trang trí nội thất, chi tiết ô tô.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 409L
  • Tên gọi: Tấm Inox 409L, Tấm thép không gỉ 409L, Tấm thép Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò nung, container.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 420J1 / 420J2
  • Tên gọi: Tấm Inox 420J1, Tấm Inox 420J2, Thép không gỉ 420J1/J2.
  • Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A276, EN 10088-2
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng rất cao.
  • Mác thép tương đương:
    • 420J1 (SUS420J1): Tương đương mác 1.4021 (X20Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN.
    • 420J2 (SUS420J2): Tương đương mác 1.4028 (X30Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN và gần với mác 420 (UNS S42000) của Mỹ.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dụng cụ y tế, chi tiết máy chịu mài mòn (trục, van, piston), khuôn mẫu.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat