Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Cuộn Inox 410 / 410S

(Click vào để xem ảnh lớn)

Cuộn Inox 410 / 410S

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 4621
  • Tên gọi: Cuộn Inox 410/410S, Cuộn thép không gỉ Martensitic, Cuộn Inox tôi.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel).
  • Mác thép: 410 / 410S (ASTM A240), SUS 410 / 410S (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ phẫu thuật, ốc vít, bu lông, các chi tiết van, trục, các bộ phận máy móc đòi hỏi độ cứng và chống mài mòn.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 400 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 410 và 410S Là Gì?

Inox 410 là loại thép không gỉ Martensitic cơ bản và phổ biến nhất. Điểm đặc biệt và "đắt giá" nhất của nó là khả năng được làm cứng bằng phương pháp nhiệt luyện (tôi và ram), tương tự như các loại thép carbon hợp kim. Ở trạng thái ủ mềm, nó khá dẻo và dễ gia công. Nhưng sau khi được nhiệt luyện, nó trở nên cực kỳ cứng và bền.

Inox 410S là một biến thể của 410. Chữ "S" ở đây không có nghĩa là "Stainless" mà là một chỉ định cho phiên bản có hàm lượng Cacbon thấp hơn. Việc giảm Cacbon nhằm mục đích:

  • Cải thiện tính hàn: Giảm nguy cơ nứt gãy sau khi hàn.

  • Ngăn chặn việc bị cứng lại quá mức: Giữ cho vật liệu mềm và dẻo hơn ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, phù hợp cho các kết cấu hàn không cần độ cứng tối đa.

Tóm lại:

  • 410: Dành cho các ứng dụng cần độ cứng và chống mài mòn tối đa sau khi nhiệt luyện.

  • 410S: Dành cho các ứng dụng cần tính hàn và độ dẻo tốt hơn, không yêu cầu nhiệt luyện để đạt độ cứng cao.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Độ dày (Thickness): Phổ biến từ 0.5mm đến 5.0mm.

  • Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn 1000mm, 1220mm, hoặc xẻ băng theo yêu cầu.

  • Trọng lượng cuộn (Coil Weight): Từ 3 đến 10 tấn.

  • Bề mặt (Finish): Chủ yếu là 2B (mờ) hoặc No.1 (thô).

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Bảng so sánh này làm nổi bật sự khác biệt cốt lõi giữa 410 và 410S.

Nguyên tố Inox 410 (%) Inox 410S (%) Ghi chú
Cacbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.08 Khác biệt lớn nhất, 410S có tính hàn tốt hơn.
Crom (Cr) 11.5 - 13.5 11.5 - 13.5 Hàm lượng Crom đủ để chống ăn mòn nhẹ.
Niken (Ni) ≤ 0.75 ≤ 0.60 Cực kỳ thấp, giúp giá thành cạnh tranh.
Mangan (Mn) ≤ 1.00 ≤ 1.00  
Silic (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00  

Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ mềm)

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~480 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~275 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ~20%

  • Độ cứng (Hardness): ~82 HRB

  • Lưu ý quan trọng: Sau khi được tôi và ram, độ bền kéo của Inox 410 có thể tăng lên đến 1300 MPa và độ cứng có thể đạt ~40 HRC, một con số cực kỳ ấn tượng.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Cuộn Inox 410/410S

  1. Khả năng tôi cứng vượt trội (đối với 410): Cho phép tạo ra các sản phẩm có độ cứng và độ bền cao theo yêu cầu, điều mà dòng Inox 3xx không làm được.

  2. Độ cứng và chống mài mòn cao: Sau khi nhiệt luyện, Inox 410 chống lại sự mài mòn, trầy xước rất tốt, lý tưởng cho dao và các dụng cụ cắt.

  3. Giá thành cực kỳ cạnh tranh: Là một trong những loại thép không gỉ rẻ nhất do không chứa Niken.

  4. Tính hàn được cải thiện (đối với 410S): Cung cấp một lựa chọn kinh tế cho các kết cấu hàn không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.

  5. Có từ tính: Một đặc tính hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Ứng Dụng Chuyên Dụng Trong Sản Xuất

  • Dây chuyền sản xuất dao kéo (410): Dập phôi dao, muỗng, nĩa từ cuộn, sau đó nhiệt luyện để đạt độ cứng và độ sắc bén.

  • Sản xuất ốc vít, bu lông (410): Tạo ra các loại ốc vít tự khoan, bu lông chịu lực có độ cứng cao.

  • Linh kiện máy móc (410): Chế tạo các trục, các chi tiết van, bánh răng, các bộ phận chịu mài mòn.

  • Dụng cụ y tế (410): Sản xuất kẹp, dao mổ và các dụng cụ phẫu thuật cần độ cứng và khả năng giữ cạnh sắc.

  • Thiết bị hóa dầu (410S): Chế tạo các khay, giá đỡ, các bộ phận hàn trong tháp chưng cất.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng

  • Nhiệt luyện là chìa khóa (đối với 410): Để khai thác hết tiềm năng của Inox 410, quy trình nhiệt luyện (tôi và ram) là bắt buộc và phải được kiểm soát chặt chẽ. Nếu không, nó sẽ chỉ là một loại thép mềm.

  • Khả năng chống ăn mòn có giới hạn: Inox 410/410S chỉ chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ (nước ngọt, không khí). Nó sẽ bị gỉ sét trong môi trường biển hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh.

  • Tính hàn khó (đối với 410): Việc hàn Inox 410 đòi hỏi phải gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau khi hàn để tránh nứt, giòn. Nếu ứng dụng của bạn cần hàn, Inox 410S là lựa chọn ưu tiên.

  • Cân nhắc độ dẻo dai: Khi được tôi đến độ cứng quá cao, Inox 410 có thể trở nên giòn. Quá trình ram sau khi tôi là cực kỳ quan trọng để phục hồi độ dẻo dai.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm Inox 410
  • Tên gọi: Tấm Inox 410, Thép không gỉ 410, Thép Martensitic 410.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng hóa cứng bằng nhiệt luyện.
  • Mác thép tương đương: SUS410 (Nhật Bản), 1.4006 (Châu Âu - DIN), UNS S41000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Chế tạo van, bơm, trục máy, bu lông, ốc vít, tua bin, dao kéo thông thường.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 430
  • Tên gọi: Tấm Inox 430, Thép không gỉ 430, Inox hít (do có từ tính).
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS430 (Nhật Bản), 1.4016 (Châu Âu - DIN), UNS S43000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, dao, muỗng, nĩa), thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng), trang trí nội thất, chi tiết ô tô.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 409L
  • Tên gọi: Tấm Inox 409L, Tấm thép không gỉ 409L, Tấm thép Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò nung, container.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 420J1 / 420J2
  • Tên gọi: Tấm Inox 420J1, Tấm Inox 420J2, Thép không gỉ 420J1/J2.
  • Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A276, EN 10088-2
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng rất cao.
  • Mác thép tương đương:
    • 420J1 (SUS420J1): Tương đương mác 1.4021 (X20Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN.
    • 420J2 (SUS420J2): Tương đương mác 1.4028 (X30Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN và gần với mác 420 (UNS S42000) của Mỹ.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dụng cụ y tế, chi tiết máy chịu mài mòn (trục, van, piston), khuôn mẫu.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat