Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Cuộn Inox 405

(Click vào để xem ảnh lớn)

Cuộn Inox 405

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1325
  • Tên gọi: Cuộn Inox 405, Cuộn thép không gỉ Ferritic 405, Cuộn SUS 405.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: 405 (ASTM A240), SUS 405 (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các bộ phận hàn trong lò hơi, lò nung, giá đỡ tôi luyện, thiết bị trao đổi nhiệt, các kết cấu hàn không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 400 Series

Thông tin sản phẩm

Cuộn Inox 405 Là Gì?

Cuộn Inox 405 là một loại thép không gỉ Ferritic, có nghĩa là nó có cấu trúc tinh thể Ferrite, có từ tính và không chứa hoặc chứa rất ít Niken. Nó được cung cấp dưới dạng cuộn để tối ưu cho các dây chuyền sản xuất hàng loạt.

Điểm đặc biệt và đắt giá nhất của Inox 405 so với các loại thép Ferritic khác (như 410, 430) là sự có mặt của nguyên tố Nhôm (Al). Nhôm được thêm vào như một "chất ổn định", có tác dụng ngăn chặn vật liệu bị cứng lại khi được làm nguội từ nhiệt độ cao (ví dụ như sau khi hàn). Điều này giúp cho vùng ảnh hưởng nhiệt của mối hàn không bị trở nên giòn và dễ nứt, một vấn đề thường gặp ở các loại thép Ferritic 12% Crom khác.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Độ dày (Thickness): Phổ biến ở dạng mỏng và trung bình, từ 1.0mm đến 6.0mm.

  • Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn 1000mm, 1220mm, 1500mm, hoặc được xẻ băng theo yêu cầu.

  • Trọng lượng cuộn (Coil Weight): Thường từ 3 đến 10 tấn.

  • Bề mặt (Finish): Chủ yếu là No.1 (cán nóng, thô) hoặc 2B (cán nguội, mờ).

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Bảng so sánh này cho thấy rõ sự khác biệt của Inox 405.

Nguyên tố Inox 405 (%) Inox 430 (%) (Ferritic phổ biến) Ghi chú
Cacbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.12  
Crom (Cr) 11.5 - 14.5 16.0 - 18.0  
Nhôm (Al) 0.10 - 0.30 - Thành phần then chốt, ngăn giòn sau khi hàn.
Niken (Ni) ≤ 0.60 ≤ 0.75 Rất thấp, giúp giá thành cạnh tranh.
Mangan (Mn) ≤ 1.00 ≤ 1.00  
Silic (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00  

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~415 MPa (tương đối thấp, phù hợp cho việc tạo hình).

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ~20%

  • Độ cứng (Hardness): ~75 HRB

  • Đặc tính quan trọng: Có từ tính và không thể làm cứng bằng phương pháp nhiệt luyện.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Cuộn Inox 405

  1. Tính hàn VƯỢT TRỘI (trong nhóm Ferritic): Đây là ưu điểm lớn nhất. Nó loại bỏ được nguy cơ giòn, nứt tại mối hàn, giúp tạo ra các kết cấu hàn bền vững và an toàn.

  2. Giá thành cực kỳ cạnh tranh: Do không chứa hoặc chứa rất ít Niken (nguyên tố đắt đỏ), Inox 405 có giá thành thấp hơn đáng kể so với các dòng Inox 3xx (như 304).

  3. Khả năng chống ăn mòn khá: Cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và các môi trường ăn mòn nhẹ, tốt hơn thép carbon.

  4. Độ dẻo dai tốt: Ở trạng thái ủ mềm, nó khá mềm và dẻo, dễ dàng cho việc uốn, dập và tạo hình.

  5. Có từ tính: Là một lợi thế trong các ứng dụng cần đến đặc tính từ trường.

Ứng Dụng Chuyên Dụng Trong Sản Xuất

Với đặc tính hàn tốt và giá thành hợp lý, Cuộn Inox 405 là nguyên liệu lý tưởng cho các nhà máy sản xuất:

  • Linh kiện lò hơi, lò nung: Chế tạo các tấm vách ngăn, hộp, giá đỡ, các bộ phận được hàn và phải hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao (nhưng không quá khắc nghiệt).

  • Giá đỡ tôi luyện (Quenching Racks): Nơi các chi tiết phải chịu sự thay đổi nhiệt độ và cần các mối hàn bền vững.

  • Ống trao đổi nhiệt: Dùng cho các bộ trao đổi nhiệt không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

  • Các kết cấu hàn khác: Hộp công nghiệp, các vách ngăn, vỏ bọc thiết bị cần được hàn và có chi phí tối ưu.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Gia Công

  • Khả năng chống ăn mòn có giới hạn: Đây là điểm cần lưu ý nhất. Inox 405 không phù hợp cho môi trường biển, môi trường hóa chất mạnh hoặc các ứng dụng đòi hỏi vệ sinh cao như thực phẩm. Trong các trường hợp này, Inox 304 hoặc 316 là bắt buộc.

  • Độ bền ở nhiệt độ cao: Mặc dù không bị giòn, nhưng độ bền cơ học của Inox 405 sẽ giảm xuống đáng kể ở nhiệt độ trên 600°C.

  • Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp: Giống như các loại thép Ferritic khác, Inox 405 có thể trở nên giòn ở nhiệt độ dưới 0°C.

  • Kỹ thuật hàn: Mặc dù "hàn được", vẫn cần tuân thủ quy trình hàn đúng kỹ thuật và có thể cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp (như que hàn 405 hoặc 308L) để đạt chất lượng mối nối tốt nhất.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm Inox 410
  • Tên gọi: Tấm Inox 410, Thép không gỉ 410, Thép Martensitic 410.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng hóa cứng bằng nhiệt luyện.
  • Mác thép tương đương: SUS410 (Nhật Bản), 1.4006 (Châu Âu - DIN), UNS S41000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Chế tạo van, bơm, trục máy, bu lông, ốc vít, tua bin, dao kéo thông thường.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 430
  • Tên gọi: Tấm Inox 430, Thép không gỉ 430, Inox hít (do có từ tính).
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS430 (Nhật Bản), 1.4016 (Châu Âu - DIN), UNS S43000 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, dao, muỗng, nĩa), thiết bị gia dụng (máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng), trang trí nội thất, chi tiết ô tô.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 409L
  • Tên gọi: Tấm Inox 409L, Tấm thép không gỉ 409L, Tấm thép Ferritic 409L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4304 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Ferritic (Ferritic Stainless Steel).
  • Mác thép: UNS S40903 (Mỹ), SUS409L (Nhật Bản), 1.4512 (Châu Âu - DIN)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Hệ thống ống xả ô tô, thiết bị nông nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vỏ lò nung, container.

Giá:Liên hệ

Tấm Inox 420J1 / 420J2
  • Tên gọi: Tấm Inox 420J1, Tấm Inox 420J2, Thép không gỉ 420J1/J2.
  • Tiêu chuẩn: JIS G4303, ASTM A276, EN 10088-2
  • Loại thép: Thép không gỉ Martensitic (Martensitic Stainless Steel) – Có khả năng tôi luyện để đạt độ cứng rất cao.
  • Mác thép tương đương:
    • 420J1 (SUS420J1): Tương đương mác 1.4021 (X20Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN.
    • 420J2 (SUS420J2): Tương đương mác 1.4028 (X30Cr13) theo tiêu chuẩn Đức/EN và gần với mác 420 (UNS S42000) của Mỹ.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dụng cụ y tế, chi tiết máy chịu mài mòn (trục, van, piston), khuôn mẫu.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat