Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tấm Inox 321

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tấm Inox 321

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 384
  • Tên gọi: Tấm Inox 321, Tấm thép không gỉ 321, Tấm SUS 321.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic được ổn định hóa bằng Titan.
  • Mác thép: 321 (ASTM A240), SUS 321 (JIS G4304), 1.4541 (EN 10088-2).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Cổ góp ống xả máy bay, ống xả động cơ, khớp nối giãn nở, thiết bị xử lý hóa chất nhiệt độ cao, các bộ phận lò nung.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 300 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 321 Là Gì?

Inox 321 về cơ bản là một biến thể của Inox 304, nhưng được bổ sung Titan (Ti).

Để hiểu vai trò của Titan, chúng ta cần biết về vấn đề của Inox 304. Khi Inox 304 được nung nóng trong khoảng 425 - 850°C (ví dụ như trong quá trình hàn), Cacbon trong thép sẽ kết hợp với Crom để tạo thành Cacbua Crom, lắng đọng tại biên giới các hạt. Điều này làm cho khu vực gần mối hàn bị "nghèo" Crom, mất đi khả năng chống ăn mòn và dễ bị gỉ sét.

Titan trong Inox 321 chính là giải pháp. Titan có ái lực với Cacbon mạnh hơn Crom. Khi nung nóng, Cacbon sẽ ưu tiên kết hợp với Titan để tạo thành Cacbua Titan (TiC) thay vì Cacbua Crom. Nhờ vậy, Crom vẫn được giữ lại trong cấu trúc thép để thực hiện nhiệm vụ chống ăn mòn. Quá trình này được gọi là "ổn định hóa" (stabilization), và nó giúp Inox 321 miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn giữa các hạt.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Độ dày (Thickness): Phổ biến từ 3.0mm đến 50.0mm.

  • Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn 1220mm, 1500mm, 1524mm.

  • Chiều dài (Length): 3000mm, 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu.

  • Bề mặt (Finish): Chủ yếu là No.1 (cán nóng), phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Bảng so sánh cho thấy rõ "vũ khí bí mật" của Inox 321.

Nguyên tố Inox 321 (%) Inox 304 (%) (Để so sánh) Ghi chú
Cacbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.08  
Crom (Cr) 17.0 - 19.0 18.0 - 20.0 Tương đương Inox 304.
Niken (Ni) 9.0 - 12.0 8.0 - 10.5 Cao hơn một chút, tăng độ bền.
Titan (Ti) ≥ 5 x (%C) - Thành phần ổn định hóa, chống ăn mòn mối hàn.
Mangan (Mn) ≤ 2.00 ≤ 2.00  
Silic (Si) ≤ 0.75 ≤ 0.75  
Phốt pho (P) ≤ 0.045 ≤ 0.045  
**Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030 ≤ 0.030  

Tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~515 - 760 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ~40%
  • Khả năng chịu nhiệt: Giữ được độ bền tốt ở nhiệt độ lên đến ~850 - 900°C.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox 321

  • Chống ăn mòn giữa các hạt TUYỆT VỜI: Đây là ưu điểm lớn nhất. Bạn có thể hàn, kể cả các mối hàn phức tạp, mà không cần xử lý nhiệt sau đó mà vẫn đảm bảo mối hàn không bị ăn mòn khi hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Độ bền ở nhiệt độ cao tốt: Có độ bền rão (creep strength) và độ bền đứt gãy (stress rupture) ở nhiệt độ cao tốt hơn so với Inox 304 và 304L.
  • Tính hàn tốt: Dễ dàng hàn bằng các phương pháp thông thường.
  • Hiệu suất đáng tin cậy: Là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và an toàn sau khi hàn.

Ứng Dụng Chuyên Biệt

Nhờ khả năng độc đáo của mình, Inox 321 là vật liệu không thể thiếu trong các ngành:

  • Hàng không vũ trụ: Chế tạo cổ góp và ống xả của động cơ piston máy bay, các bộ phận trong hệ thống xả của động cơ phản lực.

  • Công nghiệp ô tô: Ống xả hiệu suất cao, các bộ phận trong hệ thống tăng áp (turbocharger).

  • Xử lý hóa chất: Các thiết bị, đường ống, lò phản ứng hoạt động ở nhiệt độ cao, nơi các mối hàn phải chịu ăn mòn.

  • Công nghiệp nặng: Khớp nối giãn nở nhiệt, các bộ phận của lò đốt, lò nung, lò xử lý nhiệt.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Gia Công

  • Không phù hợp cho môi trường oxy hóa mạnh: Mặc dù chịu nhiệt tốt, Inox 321 không có khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa mạnh bằng Inox 310S.

  • Không dùng cho mục đích trang trí: Bề mặt No.1 của Inox 321 là bề mặt công nghiệp, không bóng đẹp. Việc đánh bóng nó cũng rất khó khăn do sự hiện diện của các hạt Cacbua Titan cứng.

  • Chi phí: Cao hơn Inox 304 và 304L do có chứa Titan. Đây là một sự đầu tư cho hiệu suất chứ không phải là lựa chọn kinh tế.

  • Vật liệu hàn: Để đạt hiệu suất mối hàn cao nhất, nên sử dụng que hàn hoặc dây hàn loại 347. Loại này được ổn định bằng Niobi, có tác dụng tương tự Titan.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm inox 302
  • Tên gọi: Inox 302, Thép không gỉ 302, SUS 302.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A276M, AISI 302, JIS G4303, EN 10088-3.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: 302.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, vòng đệm, lưới lọc, cáp, các bộ phận dập định hình, đồ gia dụng.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 304 304L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 304/304L, Cuộn thép không gỉ 304/304L, Cuộn Inox 18/8.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 304/304L (ASTM A240), SUS 304/304L (JIS G4304), 1.4301/1.4307 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, đồ gia dụng, bồn bể công nghiệp, dập chi tiết hàng loạt.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301L, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301L, Cuộn Inox 301L hàn được.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301L (ASTM A666).
  • Xuất xứ: Trung quốc
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các kết cấu hàn chịu lực cao, vỏ toa xe lửa, khung gầm xe buýt, các chi tiết kết cấu máy bay, cấu kiện kiến trúc nhẹ.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301, Spring Stainless Steel Coil.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301 (ASTM A666), SUS 301 (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, chi tiết kết cấu máy bay, thân vỏ toa tàu, linh kiện điện tử.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat