Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tấm inox 317

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tấm inox 317

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1630
  • Tên gọi: Tấm Inox 317/317L, Tấm thép không gỉ 317/317L, Tấm SUS 317/317L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic chứa Molybden.
  • Mác thép: 317/317L (ASTM A240), SUS 317/317L (JIS G4304), 1.4449/1.4438 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Thiết bị xử lý hóa chất, công nghiệp giấy và bột giấy, hệ thống khử lưu huỳnh trong khí thải (FGD), thiết bị ngưng tụ trong nhà máy điện, công nghiệp dệt nhuộm.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 300 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 317 Là Gì?

Inox 317 là một loại thép không gỉ Austenitic, có thể xem là một phiên bản "tăng cường" của mác thép Inox 316 cực kỳ phổ biến. Sự "tăng cường" này đến từ việc tăng hàm lượng của các nguyên tố hợp kim quan trọng: Crom (Cr), Niken (Ni), và đặc biệt là Molybden (Mo).

Hàm lượng Molybden cao hơn (trên 3%) chính là "vũ khí bí mật" của Inox 317. Nó mang lại cho vật liệu khả năng chống lại các dạng ăn mòn cục bộ như ăn mòn rỗ (pitting) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) một cách vượt trội, đặc biệt trong các môi trường chứa ion clorua (như nước biển, dung dịch muối, hóa chất công nghiệp).

Inox 317L là phiên bản có hàm lượng Cacbon thấp (Low Carbon) của Inox 317. Chữ "L" đảm bảo rằng sau khi hàn, vật liệu sẽ không bị hiện tượng kết tủa cacbua crom, giúp duy trì khả năng chống ăn mòn tối đa tại các mối hàn.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Độ dày (Thickness): Phổ biến từ 3.0mm đến 50.0mm.

  • Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn 1220mm, 1500mm, 1524mm, 2000mm.

  • Chiều dài (Length): 2440mm, 3000mm, 6000mm hoặc cắt theo yêu cầu.

  • Bề mặt (Finish): Chủ yếu là No.1 (cán nóng, ủ và tẩy trắng) cho các ứng dụng công nghiệp. Bề mặt 2B cũng có sẵn cho các độ dày mỏng hơn.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Bảng so sánh này sẽ cho thấy rõ sự nâng cấp của Inox 317L so với 316L.

Nguyên tố Inox 317L (%) Inox 316L (%) (Để so sánh) Ghi chú
Cacbon (C) ≤ 0.030 ≤ 0.030 Thấp, đảm bảo tính hàn tốt.
Crom (Cr) 18.0 - 20.0 16.0 - 18.0 Cao hơn, tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Niken (Ni) 11.0 - 15.0 10.0 - 14.0 Cao hơn, tăng độ dẻo và chống ăn mòn axit.
Molybden (Mo) 3.0 - 4.0 2.0 - 3.0 Yếu tố khác biệt lớn nhất, chống ăn mòn rỗ vượt trội.
Mangan (Mn) ≤ 2.00 ≤ 2.00  
Silic (Si) ≤ 0.75 ≤ 0.75  
Phốt pho (P) ≤ 0.045 ≤ 0.045 Tạp chất.
**Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030 ≤ 0.030 Tạp chất.

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~515 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ~35-40%

Lưu ý: Ưu điểm chính của 317 không nằm ở cơ tính vượt trội mà ở khả năng chống ăn mòn hóa học.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox 317

  1. Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở xuất sắc: Nhờ hàm lượng Molybden cao, Inox 317 có thể chịu được các môi trường clorua khắc nghiệt hơn nhiều so với Inox 316.

  2. Kháng hóa chất vượt trội: Hoạt động tốt trong môi trường chứa axit sunfuric, axit axetic, axit formic và các dung dịch muối khác mà Inox 316 có thể bị tấn công.

  3. Độ bền ở nhiệt độ cao tốt hơn: Inox 317 có độ bền rão (creep strength) và độ bền kéo ở nhiệt độ cao tốt hơn so với Inox 316.

  4. Tính hàn tuyệt vời (với mác 317L): Phiên bản "L" cho phép hàn các kết cấu phức tạp mà không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, đồng thời vẫn bảo toàn khả năng chống ăn mòn tối đa.

Ứng Dụng Chuyên Dụng

Do đặc tính cao cấp và chi phí cao hơn, Inox 317 được lựa chọn cho các ứng dụng mà độ tin cậy là ưu tiên hàng đầu:

  • Hệ thống khử lưu huỳnh trong khí thải (FGD): Chế tạo tháp hấp thụ, đường ống, van điều tiết nơi tiếp xúc với khí thải có tính ăn mòn cao.

  • Công nghiệp giấy và bột giấy: Chế tạo bồn chứa, đường ống, và các thiết bị tiếp xúc với hóa chất tẩy trắng mạnh.

  • Công nghiệp hóa chất và hóa dầu: Chế tạo lò phản ứng, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt cho các quy trình sản xuất hóa chất đặc biệt.

  • Công nghiệp dệt nhuộm: Các thiết bị phải tiếp xúc liên tục với thuốc nhuộm và hóa chất có tính axit và clorua.

  • Thiết bị ngưng tụ trong nhà máy điện: Đặc biệt là những nhà máy sử dụng nước làm mát có hàm lượng muối cao.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Gia Công

  • Lựa chọn đúng mác thép: Trong mọi trường hợp có liên quan đến hàn, luôn ưu tiên sử dụng Inox 317L để tránh nguy cơ ăn mòn giữa các hạt tại mối hàn.

  • Chi phí đầu tư: Hãy xác định rõ Inox 317 là một khoản đầu tư cho hiệu suất và tuổi thọ. Chi phí ban đầu cao hơn Inox 316, nhưng sẽ mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.

  • Gia công cơ khí: Tương tự các loại inox Austenitic khác, Inox 317 khá dai và khó gia công. Cần sử dụng máy móc cứng vững, tốc độ cắt chậm, bước tiến dao lớn và dung dịch làm mát phù hợp.

  • Xác định đúng nhu cầu: Nếu môi trường làm việc của bạn không quá khắc nghiệt và Inox 316 vẫn đáp ứng tốt, việc sử dụng Inox 317 có thể là không cần thiết và tốn kém. Hãy đánh giá kỹ lưỡng môi trường vận hành.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm inox 302
  • Tên gọi: Inox 302, Thép không gỉ 302, SUS 302.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A276M, AISI 302, JIS G4303, EN 10088-3.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: 302.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, vòng đệm, lưới lọc, cáp, các bộ phận dập định hình, đồ gia dụng.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 304 304L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 304/304L, Cuộn thép không gỉ 304/304L, Cuộn Inox 18/8.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 304/304L (ASTM A240), SUS 304/304L (JIS G4304), 1.4301/1.4307 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, đồ gia dụng, bồn bể công nghiệp, dập chi tiết hàng loạt.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301L, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301L, Cuộn Inox 301L hàn được.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301L (ASTM A666).
  • Xuất xứ: Trung quốc
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các kết cấu hàn chịu lực cao, vỏ toa xe lửa, khung gầm xe buýt, các chi tiết kết cấu máy bay, cấu kiện kiến trúc nhẹ.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301, Spring Stainless Steel Coil.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301 (ASTM A666), SUS 301 (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, chi tiết kết cấu máy bay, thân vỏ toa tàu, linh kiện điện tử.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat