Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tấm inox 310S

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tấm inox 310S

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1377
  • Tên gọi: Tấm Inox 310S, Tấm thép không gỉ chịu nhiệt 310S, Tấm SUS 310S.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), DIN (Đức).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao.
  • Mác thép: 310S (ASTM A240), SUS 310S (JIS G4304), 1.4845 (EN 10095).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các bộ phận lò nung, lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, giỏ nhiệt luyện, các chi tiết làm việc trong môi trường nhiệt độ cực cao (trên 1000°C).
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 300 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 310S Là Gì?

Inox 310S là một loại thép không gỉ Austenitic hợp kim cao, được thiết kế đặc biệt để hoạt động xuất sắc trong môi trường nhiệt độ cao. Điểm khác biệt cốt lõi của nó nằm ở hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) rất cao, cao hơn đáng kể so với các loại Inox phổ thông như 304 hay 316.

  • Hàm lượng Crom cao (khoảng 25%) tạo ra một lớp màng oxit crom bền vững, giúp chống lại quá trình oxy hóa (tạo vảy) cực tốt ở nhiệt độ cao.

  • Hàm lượng Niken cao (khoảng 20%) giúp duy trì cấu trúc Austenitic bền vững, đảm bảo độ dẻo dai và chống lại sự giòn gãy ngay cả khi hoạt động liên tục ở nhiệt độ khắc nghiệt.

Chữ "S" trong "310S" là viết tắt của "Low Carbon" (hàm lượng Cacbon thấp), giúp cải thiện tính hàn và giảm thiểu sự kết tủa cacbua crom ở vùng ảnh hưởng nhiệt, ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt sau khi hàn.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

a. Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Độ dày (Thickness): Phổ biến từ 3.0mm đến 50.0mm hoặc dày hơn theo đơn đặt hàng.

  • Khổ rộng (Width): 1220mm, 1500mm, 1524mm, 2000mm.

  • Chiều dài (Length): 2440mm, 3000mm, 6000mm, hoặc dạng cuộn (cho độ dày mỏng).

  • Bề mặt (Finish): Chủ yếu là bề mặt No.1 (bề mặt thô, màu xám đen sau quá trình cán nóng và ủ), phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Bảng so sánh này sẽ cho thấy sự vượt trội của Inox 310S:

Nguyên tố Inox 310S (%) Inox 304 (%) (Để so sánh) Ghi chú
Cacbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.08 Thấp, tốt cho tính hàn.
Mangan (Mn) ≤ 2.00 ≤ 2.00  
Silic (Si) ≤ 1.50 ≤ 0.75 Tăng cường khả năng chống oxy hóa.
Phốt pho (P) ≤ 0.045 ≤ 0.045 Tạp chất.
**Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030 ≤ 0.030 Tạp chất.
Crom (Cr) 24.0 - 26.0 18.0 - 20.0 Rất cao, thành phần chủ chốt chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Niken (Ni) 19.0 - 22.0 8.0 - 10.5 Rất cao, đảm bảo độ bền và độ dẻo ở nhiệt độ cao.

Tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~515 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ~40%

  • Nhiệt độ làm việc tối đa:

    • Làm việc liên tục: ~1150°C (2100°F)

    • Làm việc không liên tục: ~1040°C (1900°F)

Ưu Điểm Tuyệt Vời Của Inox 310S

  1. Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa VƯỢT TRỘI: Đây là ưu điểm số một. Inox 310S có thể hoạt động ổn định ở những nơi mà các loại thép khác đã "đầu hàng".

  2. Độ bền và độ dẻo dai ở nhiệt độ cao: Không bị giòn, gãy khi chịu tải trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.

  3. Tính hàn tuyệt vời: Hàm lượng Cacbon thấp cho phép các mối hàn bền chắc, ít bị ăn mòn sau khi gia công.

  4. Chống ăn mòn tốt: Ngoài chịu nhiệt, hàm lượng hợp kim cao cũng giúp Inox 310S chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, kể cả ăn mòn ở nhiệt độ cao (hot corrosion).

Ứng Dụng Chuyên Biệt

Do đặc tính cao cấp và giá thành tương đối cao, Inox 310S được sử dụng trong các ứng dụng đặc thù, nơi mà hiệu suất và độ tin cậy là yếu tố sống còn:

  • Ngành nhiệt luyện: Chế tạo giỏ, khay, đồ gá, băng tải trong lò ủ, lò tôi, lò ram.

  • Ngành sản xuất xi măng, gốm sứ: Vỏ lò quay, các bộ phận bên trong lò nung.

  • Ngành năng lượng và hóa dầu: Buồng đốt, ống bức xạ, giá đỡ ống trong lò cracking, thiết bị trao đổi nhiệt nhiệt độ cao, đầu đốt flare.

  • Ngành hàng không vũ trụ: Các bộ phận của động cơ phản lực, tuabin khí.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Các bộ phận trong lò nướng, lò sấy công nghiệp quy mô lớn.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Gia Công

  • Chi phí cao: Inox 310S là một vật liệu cao cấp với hàm lượng Niken và Crom rất cao, do đó giá thành đắt hơn đáng kể so với Inox 304/316. Cần cân nhắc kỹ về bài toán chi phí và hiệu quả.

  • Độ cứng và khả năng gia công: Inox 310S cứng và dai hơn các loại inox thông thường, do đó yêu cầu máy móc có công suất lớn hơn, tốc độ cắt gọt chậm hơn và dụng cụ cắt chuyên dụng để gia công hiệu quả.

  • Tránh môi trường sốc nhiệt: Mặc dù chịu nhiệt tốt, việc thay đổi nhiệt độ đột ngột (sốc nhiệt) vẫn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của vật liệu.

  • Không phù hợp với môi trường khử lưu huỳnh: Inox 310S không hoạt động tốt trong môi trường khí khử có chứa lưu huỳnh ở nhiệt độ cao.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm inox 302
  • Tên gọi: Inox 302, Thép không gỉ 302, SUS 302.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A276M, AISI 302, JIS G4303, EN 10088-3.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: 302.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, vòng đệm, lưới lọc, cáp, các bộ phận dập định hình, đồ gia dụng.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 304 304L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 304/304L, Cuộn thép không gỉ 304/304L, Cuộn Inox 18/8.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 304/304L (ASTM A240), SUS 304/304L (JIS G4304), 1.4301/1.4307 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, đồ gia dụng, bồn bể công nghiệp, dập chi tiết hàng loạt.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301L, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301L, Cuộn Inox 301L hàn được.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301L (ASTM A666).
  • Xuất xứ: Trung quốc
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các kết cấu hàn chịu lực cao, vỏ toa xe lửa, khung gầm xe buýt, các chi tiết kết cấu máy bay, cấu kiện kiến trúc nhẹ.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301, Spring Stainless Steel Coil.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301 (ASTM A666), SUS 301 (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, chi tiết kết cấu máy bay, thân vỏ toa tàu, linh kiện điện tử.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat