Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Cuộn Inox 321

(Click vào để xem ảnh lớn)

Cuộn Inox 321

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2219
  • Tên gọi: Cuộn Inox 321, Cuộn thép không gỉ 321, Cuộn SUS 321.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic được ổn định hóa bằng Titan.
  • Mác thép: 321 (ASTM A240), SUS 321 (JIS G4304), 1.4541 (EN 10088-2).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống xả, khớp nối giãn nở, các bộ phận lò nung và thiết bị hóa chất chịu nhiệt.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 300 Series

Thông tin sản phẩm

Cuộn Inox 321 Là Gì?

Cuộn Inox 321 là mác thép không gỉ 321 được sản xuất và cung cấp dưới dạng một dải thép dài, liên tục và được cuộn tròn lại. Đây là dạng vật liệu thô, lý tưởng cho các nhà máy, xưởng sản xuất sử dụng máy móc tự động hoặc bán tự động như máy lốc ống, máy dập liên hoàn, máy cắt laser...

Về bản chất, Inox 321 là một "phiên bản nâng cấp" của Inox 304, được bổ sung nguyên tố Titan (Ti). Titan đóng vai trò là một "chất ổn định", giải quyết triệt để điểm yếu chí mạng của Inox 304 là hiện tượng ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion) tại mối hàn khi hoạt động ở nhiệt độ cao (425 - 850°C).

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và quy cách

Dạng cuộn mang lại sự linh hoạt tối đa cho nhà sản xuất:

  • Độ dày (Thickness): Phổ biến từ 0.5mm đến 8.0mm.

  • Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn 1000mm, 1220mm, 1500mm. Từ các cuộn lớn này có thể xẻ băng (slitting) thành các cuộn nhỏ hơn với chiều rộng chính xác theo yêu cầu sản xuất.

  • Trọng lượng cuộn (Coil Weight): Thường từ 3 đến 10 tấn, tùy thuộc vào nhà máy sản xuất.

  • Đường kính trong (Inner Diameter - ID): Tiêu chuẩn 508mm hoặc 610mm để tương thích với các máy xả cuộn.

  • Bề mặt (Finish): Chủ yếu là No.1 (cán nóng, thô) hoặc 2B (cán nguội, mờ), phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Nguyên tố Inox 321 (%) Inox 304 (%) (Để so sánh) Ghi chú
Titan (Ti) ≥ 5 x (%C) - Thành phần ổn định hóa, chống ăn mòn mối hàn.
Cacbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.08  
Crom (Cr) 17.0 - 19.0 18.0 - 20.0  
Niken (Ni) 9.0 - 12.0 8.0 - 10.5 Cao hơn một chút, tăng độ bền.
Mangan (Mn) ≤ 2.00 ≤ 2.00  
Silic (Si) ≤ 0.75 ≤ 0.75  

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~515 - 760 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~205 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ~40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ lên đến 900°C, và đặc biệt miễn nhiễm với ăn mòn mối hàn trong khoảng 425 - 850°C.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Cuộn Inox 321

Kết hợp ưu điểm của vật liệu và hình thức cung cấp, Cuộn Inox 321 mang lại lợi ích kép:

  1. Tối ưu cho sản xuất hàng loạt: Là nguồn cấp liệu liên tục cho các dây chuyền tự động, giúp tăng năng suất, giảm thời gian chết của máy.

  2. Giảm thiểu phế liệu: Cho phép nhà sản xuất cắt chính xác chiều dài cần thiết hoặc dập các chi tiết sát nhau, giảm đáng kể lượng vật tư hao hụt so với dùng tấm cố định.

  3. An toàn tuyệt đối cho mối hàn: Loại bỏ hoàn toàn rủi ro ăn mòn giữa các hạt, đảm bảo kết cấu hàn bền vững trong môi trường nhiệt độ cao.

  4. Tiết kiệm chi phí gia công: Không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, giúp rút ngắn quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí năng lượng.

  5. Độ bền nhiệt cao: Có độ bền rão và độ bền đứt gãy ở nhiệt độ cao tốt hơn đáng kể so với Inox 304.

Ứng Dụng Trong Sản Xuất Công Nghiệp

Cuộn Inox 321 là nguyên liệu đầu vào không thể thiếu cho các nhà máy sản xuất:

  • Hệ thống ống xả: Sản xuất hàng loạt ống xả cho ô tô, xe máy, động cơ công nghiệp, nơi các mối hàn phải chịu nhiệt độ và rung động liên tục.

  • Khớp nối giãn nở (Expansion Joints): Chế tạo các khớp nối cho đường ống trong các nhà máy nhiệt điện, hóa chất để bù trừ sự giãn nở vì nhiệt.

  • Linh kiện lò nung, lò hơi: Dập tạo hình các chi tiết bên trong lò, băng tải nhiệt, các bộ phận giá đỡ.

  • Ngành hàng không: Chế tạo cổ góp ống xả cho động cơ máy bay piston, các bộ phận của động cơ phản lực.

  • Thiết bị xử lý hóa chất: Chế tạo các đường ống, bồn chứa cần hàn và hoạt động ở nhiệt độ cao.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Bảo Quản

  • Yêu cầu thiết bị chuyên dụng: Việc vận chuyển, nâng hạ và gia công cuộn thép nặng đòi hỏi phải có cầu trục, xe nâng và hệ thống máy xả cuộn, xẻ băng an toàn, cứng vững.

  • Không dùng cho mục đích trang trí: Bề mặt của Cuộn Inox 321 là bề mặt công nghiệp, không có độ bóng thẩm mỹ cao.

  • Chi phí đầu tư: Giá thành cao hơn Inox 304 do chứa nguyên tố hợp kim Titan. Đây là một sự đầu tư cho hiệu suất và độ tin cậy lâu dài.

  • Vật liệu hàn: Để đảm bảo chất lượng mối hàn tốt nhất, nên sử dụng que hàn hoặc dây hàn chuyên dụng loại 347.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm inox 302
  • Tên gọi: Inox 302, Thép không gỉ 302, SUS 302.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A276M, AISI 302, JIS G4303, EN 10088-3.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: 302.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, vòng đệm, lưới lọc, cáp, các bộ phận dập định hình, đồ gia dụng.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 304 304L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 304/304L, Cuộn thép không gỉ 304/304L, Cuộn Inox 18/8.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 304/304L (ASTM A240), SUS 304/304L (JIS G4304), 1.4301/1.4307 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, đồ gia dụng, bồn bể công nghiệp, dập chi tiết hàng loạt.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301L, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301L, Cuộn Inox 301L hàn được.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301L (ASTM A666).
  • Xuất xứ: Trung quốc
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các kết cấu hàn chịu lực cao, vỏ toa xe lửa, khung gầm xe buýt, các chi tiết kết cấu máy bay, cấu kiện kiến trúc nhẹ.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301, Spring Stainless Steel Coil.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301 (ASTM A666), SUS 301 (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, chi tiết kết cấu máy bay, thân vỏ toa tàu, linh kiện điện tử.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat