Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Cuộn Inox 310S

(Click vào để xem ảnh lớn)

Cuộn Inox 310S

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1611
  • Tên gọi: Cuộn Inox 310S, Cuộn thép không gỉ chịu nhiệt 310S, Cuộn SUS 310S.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao.
  • Mác thép: 310S (ASTM A240), SUS 310S (JIS G4304), 1.4845 (EN 10095).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền dập, tạo hình các chi tiết lò nung, băng tải nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, và các linh kiện chịu nhiệt độ cực cao.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 300 Series

Thông tin sản phẩm

Cuộn Inox 310S Là Gì?

Cuộn Inox 310S là mác thép không gỉ chịu nhiệt 310S được sản xuất và cung cấp dưới dạng một dải thép dài, liên tục được cuộn tròn lại. Đây chính là dạng vật liệu thô, lý tưởng cho các nhà máy, xí nghiệp sử dụng các dây chuyền sản xuất hàng loạt như dập liên hoàn, lốc ống, cắt laser tự động.

Thay vì phải nạp từng tấm riêng lẻ vào máy, dây chuyền có thể lấy vật liệu liên tục từ cuộn, giúp tối đa hóa năng suất, giảm thiểu phế liệu và đảm bảo tính đồng nhất cho hàng loạt sản phẩm được tạo ra.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và quy cách

Điểm khác biệt chính của dạng cuộn so với dạng tấm nằm ở quy cách linh hoạt:

  • Độ dày (Thickness): Thường có sẵn ở các độ dày mỏng hơn, phổ biến từ 0.5mm đến 6.0mm.

  • Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn 1000mm, 1220mm, 1500mm. Đặc biệt, các cuộn lớn này có thể được xẻ băng (slitting) thành các cuộn nhỏ hơn với chiều rộng theo yêu cầu của dây chuyền sản xuất.

  • Trọng lượng cuộn (Coil Weight): Từ 3 tấn đến hơn 10 tấn, tùy thuộc vào nhà máy và độ dày.

  • Đường kính trong (Inner Diameter - ID): Thường là 508mm hoặc 610mm để tương thích với các máy xả cuộn công nghiệp.

  • Bề mặt (Finish): Chủ yếu là 2B (mờ) cho các độ dày mỏng và No.1 (thô) cho các độ dày lớn hơn.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Nguyên tố Inox 310S (%) Inox 304 (%) (Để so sánh) Ghi chú
Crom (Cr) 24.0 - 26.0 18.0 - 20.0 Rất cao, tạo lớp màng oxit bảo vệ, chống oxy hóa ở nhiệt độ cực cao.
Niken (Ni) 19.0 - 22.0 8.0 - 10.5 Rất cao, duy trì độ dẻo và độ bền cấu trúc khi bị nung nóng.
Cacbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.08 Chữ "S" thể hiện hàm lượng Cacbon được kiểm soát để cải thiện tính hàn.
Silic (Si) ≤ 1.50 ≤ 0.75 Tăng cường khả năng chống oxy hóa.
Mangan (Mn) ≤ 2.00 ≤ 2.00  

Tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~515 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~205 MPa

  • Nhiệt độ làm việc tối đa (khả năng chống oxy hóa):

    • Làm việc liên tục: ~1150°C

    • Làm việc không liên tục (gián đoạn): ~1040°C

Ưu Điểm Vượt Trội Của Cuộn Inox 310S

Ngoài các ưu điểm vốn có của mác thép 310S (chịu nhiệt, chống oxy hóa), dạng cuộn còn mang lại lợi ích to lớn cho nhà sản xuất:

  1. Tối ưu hóa sản xuất hàng loạt: Là nguồn cấp liệu hoàn hảo cho các dây chuyền tự động, giúp sản xuất liên tục, tăng năng suất và giảm thời gian chết của máy.

  2. Giảm thiểu phế liệu: Cho phép cắt chính xác chiều dài hoặc dập các chi tiết sát nhau, giảm đáng kể lượng vật liệu thừa so với việc sử dụng tấm có kích thước cố định.

  3. Linh hoạt tối đa: Dễ dàng xả ra thành tấm với chiều dài tùy chỉnh hoặc xẻ thành các cuộn nhỏ có khổ rộng chính xác theo yêu cầu sản phẩm.

  4. Tính đồng nhất cao: Vật liệu trên cùng một cuộn có chất lượng, độ dày và bề mặt đồng đều, đảm bảo sản phẩm đầu ra có chất lượng ổn định.

  5. Tăng hiệu quả kinh tế: Giảm thời gian gia công, giảm phế liệu và tăng năng suất, tất cả đều góp phần hạ giá thành sản phẩm cuối cùng.

Ứng Dụng Trong Sản Xuất

Cuộn Inox 310S là nguyên liệu đầu vào cho các nhà máy sản xuất:

  • Linh kiện lò nung, lò hơi: Dập tạo hình các tấm lót lò, vỏ bọc, các vách ngăn chịu nhiệt.

  • Băng tải chịu nhiệt: Sản xuất các loại lưới hoặc băng tải xích dùng để vận chuyển sản phẩm qua các lò ủ, lò sấy.

  • Bộ trao đổi nhiệt: Chế tạo các tấm, ống, vách ngăn trong các bộ trao đổi nhiệt hoạt động ở nhiệt độ rất cao.

  • Linh kiện động cơ và tuabin: Chế tạo các chi tiết trong hệ thống xả, buồng đốt, các bộ phận của tuabin khí.

  • Gia công xẻ băng/cán tấm: Các trung tâm dịch vụ mua cuộn lớn về để xả thành tấm hoặc xẻ thành cuộn nhỏ hơn cung cấp cho các xưởng gia công nhỏ lẻ.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Bảo Quản

  • Yêu cầu thiết bị chuyên dụng: Việc vận chuyển, lưu kho và gia công cuộn thép nặng vài tấn đòi hỏi phải có cầu trục, xe nâng và hệ thống máy xả cuộn, xẻ băng chuyên nghiệp và an toàn.

  • Chi phí đầu tư cao: Là vật liệu cao cấp, cuộn Inox 310S có chi phí đầu tư ban đầu lớn. Cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả sản xuất.

  • Khó gia công: Inox 310S cứng và dai, đòi hỏi máy dập, máy cắt có công suất lớn và dao cụ bền bỉ.

  • Bảo quản đúng cách: Cần lưu kho ở nơi khô ráo, có mái che. Giữ nguyên bao bì của nhà sản xuất để bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước và hơi ẩm.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Tấm inox 302
  • Tên gọi: Inox 302, Thép không gỉ 302, SUS 302.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A276M, AISI 302, JIS G4303, EN 10088-3.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: 302.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, vòng đệm, lưới lọc, cáp, các bộ phận dập định hình, đồ gia dụng.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 304 304L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 304/304L, Cuộn thép không gỉ 304/304L, Cuộn Inox 18/8.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 304/304L (ASTM A240), SUS 304/304L (JIS G4304), 1.4301/1.4307 (EN).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất ống, hộp, đồ gia dụng, bồn bể công nghiệp, dập chi tiết hàng loạt.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301L
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301L, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301L, Cuộn Inox 301L hàn được.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301L (ASTM A666).
  • Xuất xứ: Trung quốc
  • Ứng dụng chính: Chế tạo các kết cấu hàn chịu lực cao, vỏ toa xe lửa, khung gầm xe buýt, các chi tiết kết cấu máy bay, cấu kiện kiến trúc nhẹ.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 301
  • Tên gọi: Cuộn Inox 301, Cuộn thép không gỉ đàn hồi 301, Spring Stainless Steel Coil.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: 301 (ASTM A666), SUS 301 (JIS G4305).
  • Xuất xứ: Trung Quốc...
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, chi tiết kết cấu máy bay, thân vỏ toa tàu, linh kiện điện tử.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat