Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Thanh Inox Tròn Đặc 304 (Láp Inox 304)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Thanh Inox Tròn Đặc 304 (Láp Inox 304)

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2214
  • Tên gọi: Thanh inox tròn đặc 304, Láp inox 304, Cây inox 304 đặc.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), DIN (Đức). Phổ biến nhất là ASTM A276, A479.
  • Loại thép: Thép không gỉ (Inox).
  • Mác thép: SUS 304.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Gia công cơ khí chính xác, sản xuất chi tiết máy, trục, bulong, ốc vít, lan can, cầu thang, đồ gia dụng, thiết bị y tế, thiết bị chế biến thực phẩm.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Khái Niệm: Láp Inox 304 Là Gì?

Láp inox 304 (Thanh inox tròn đặc 304) là một sản phẩm thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được sản xuất dưới dạng thanh kim loại hình trụ, đặc ruột. "304" là tên gọi của mác thép, chỉ ra thành phần hóa học cụ thể, trong đó nổi bật là hàm lượng Crom (khoảng 18%) và Niken (khoảng 8%).

Chính tỷ lệ "vàng" này đã tạo nên tên tuổi cho inox 304 với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tính dẻo dai và khả năng tạo hình xuất sắc.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Đây là phần thông tin quan trọng nhất giúp bạn đánh giá sản phẩm có phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án hay không.

Thông số kỹ thuật và Quy cách:

  • Đường kính (Phi): Rất đa dạng, từ Ø3mm đến Ø120mm hoặc lớn hơn theo yêu cầu đặt hàng. Các kích thước phổ biến: Ø4, Ø5, Ø6, Ø8, Ø10, Ø12, Ø16, Ø20, Ø25, Ø30, Ø40, Ø50,...

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 3m, 4m, 6m hoặc có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

  • Bề mặt: Phổ biến nhất là bề mặt BA (bóng sáng) hoặc 2B (mờ).

  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn sản xuất của nhà máy, thường rất nhỏ để đảm bảo độ chính xác khi gia công.

Thành Phần Hóa Học (Theo tiêu chuẩn ASTM A276/A276M)

Thành phần hóa học quyết định đến mọi tính chất của vật liệu. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn của inox 304:

Thành phần Ký hiệu Tỷ lệ (%) Vai trò chính
Carbon C ≤ 0.08 Tăng độ cứng, nhưng quá cao sẽ giảm khả năng chống ăn mòn.
Mangan Mn ≤ 2.00 Giúp ổn định pha Austenitic, tăng độ bền.
Photpho P ≤ 0.045 Tạp chất cần kiểm soát, có thể gây giòn thép.
Lưu huỳnh S ≤ 0.030 Tạp chất cần kiểm soát, giảm khả năng chống ăn mòn.
Silic Si ≤ 1.00 Tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền.
Crom Cr 18.0 - 20.0 Thành phần quan trọng nhất, tạo lớp màng bảo vệ chống gỉ sét.
Niken Ni 8.0 - 10.5 Tăng cường khả năng chống ăn mòn, tạo sự dẻo dai, ổn định pha Austenitic.
Nitơ N ≤ 0.10 Tăng cường độ bền.

Lưu ý: Inox 304L có hàm lượng Carbon thấp hơn (≤ 0.03%) giúp hạn chế ăn mòn tại các mối hàn.

Tính Chất Cơ Học (Cơ tính)

Thuộc tính Giá trị tiêu biểu Đơn vị
Độ bền kéo (Tensile Strength) 515 - 690 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength, 0.2% offset) ≥ 205 MPa
Độ dãn dài tương đối (Elongation) ≥ 40 %
Độ cứng (Hardness) ≤ 201 HB (Brinell)

Những con số này cho thấy inox 304 vừa đủ cứng, đủ bền để chịu tải, nhưng cũng rất dẻo dai, dễ dàng uốn, dập, tạo hình mà không bị nứt gãy.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Láp Inox 304

Tại sao láp inox 304 lại được ưa chuộng đến vậy?

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Đây là ưu điểm lớn nhất. Inox 304 chống lại sự ăn mòn trong hầu hết các môi trường thông thường như không khí, nước sạch, và nhiều loại hóa chất.

  2. Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể chịu được nhiệt độ lên tới 870°C - 925°C mà không bị oxy hóa hay biến dạng.

  3. Dễ dàng gia công: Inox 304 có tính tạo hình và khả năng hàn tuyệt vời. Nó có thể được uốn, dập, cắt, hàn một cách dễ dàng bằng các phương pháp thông thường.

  4. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng hoặc mờ mang lại vẻ ngoài hiện đại, sạch sẽ, sang trọng cho các sản phẩm và công trình.

  5. An toàn và vệ sinh: Bề mặt trơn láng, không xốp, khó bám bẩn và dễ lau chùi, là vật liệu lý tưởng cho ngành thực phẩm và y tế.

  6. Độ bền và tuổi thọ cao: Vật liệu có độ bền cao, ít cần bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Ứng Dụng Phổ Biến

Với những ưu điểm trên, láp inox 304 có mặt ở khắp mọi nơi:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Sản xuất các chi tiết máy yêu cầu độ bền và chống gỉ như trục quay, thanh truyền, khớp nối, bulong, đai ốc, vít...

  • Ngành xây dựng và kiến trúc: Làm lan can, tay vịn cầu thang, hàng rào, cổng, khung cửa, các chi tiết trang trí nội ngoại thất.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Chế tạo các bộ phận của máy móc chế biến, bồn chứa, đường ống dẫn, băng tải.

  • Ngành hóa chất: Chế tạo các bồn chứa, van, đường ống dẫn các loại hóa chất không quá mạnh.

  • Đồ gia dụng: Sản xuất các chi tiết trong thiết bị nhà bếp, đồ nội thất, giá kệ.

  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, giường bệnh, tủ thuốc, xe đẩy.

Lưu Ý "Vàng" Khi Sử Dụng Và Bảo Quản

Để láp inox 304 phát huy tối đa hiệu quả và duy trì vẻ đẹp, bạn cần chú ý:

  1. Tránh môi trường Clorua (Chloride): Inox 304 có thể bị ăn mòn rỗ trong môi trường chứa Clorua nồng độ cao (như nước biển, nước muối, hoặc gần các nhà máy hóa chất). Trong trường hợp này, hãy cân nhắc sử dụng inox 316.

  2. Lưu ý khi gia công: Inox 304 có xu hướng "chai cứng" (work hardening) khi gia công. Cần sử dụng dụng cụ cắt sắc bén, tốc độ cắt chậm và dung dịch làm mát phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất.

  3. Bảo quản đúng cách: Nên lưu kho ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh để tiếp xúc trực tiếp với các kim loại khác (đặc biệt là thép carbon) để ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn điện hóa.

  4. Vệ sinh bề mặt: Sử dụng khăn mềm và các dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho inox để giữ bề mặt luôn sáng bóng, tránh dùng vật sắc nhọn hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh (như axit, thuốc tẩy) có thể làm hỏng lớp màng bảo vệ.

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Thanh láp inox 316L
  • Tên gọi: Láp inox 316L, Cây đặc inox 316L, Thanh tròn đặc 316L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479, A182).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 316L.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các kết cấu hàn trong ngành hóa chất, dầu khí, dược phẩm, thiết bị y tế cấy ghép, công trình ven biển quy mô lớn.

Giá:Liên hệ

Láp inox 316
  • Tên gọi: Láp inox 316, Cây đặc inox 316, Thanh tròn đặc inox 316, Inox y tế.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 316.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Công nghiệp hàng hải, nhà máy hóa chất, thiết bị y tế, ngành dược phẩm, kiến trúc ven biển.

Giá:Liên hệ

Láp inox 304L
  • Tên gọi: Láp inox 304L, Cây đặc inox 304L, Thanh tròn đặc inox 304L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479 của Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 304L.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các kết cấu hàn phức tạp, bồn chứa hóa chất, đường ống công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm.

Giá:Liên hệ

Thanh láp inox 301
  • Tên gọi: Láp inox 301, Cây đặc inox 301, Thanh tròn đặc inox 301.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS (Tiêu chuẩn phổ biến là ASTM A276/A276M).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 301.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, kết cấu chịu lực cao trong ngành hàng không, ô tô, tàu hỏa.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat