Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Láp inox 304L

(Click vào để xem ảnh lớn)

Láp inox 304L

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 142
  • Tên gọi: Láp inox 304L, Cây đặc inox 304L, Thanh tròn đặc inox 304L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479 của Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 304L.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các kết cấu hàn phức tạp, bồn chứa hóa chất, đường ống công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ

Thông tin sản phẩm

KHÁI NIỆM: CHỮ "L" TRONG INOX 304L CÓ Ý NGHĨA GÌ?

Láp inox 304L là một biến thể của mác thép Inox 304 tiêu chuẩn. Chữ "L" ở đây là viết tắt của "Low Carbon" – nghĩa là hàm lượng Carbon thấp.

Đây chính là điểm khác biệt mang tính cách mạng. Trong quá trình hàn ở nhiệt độ cao (khoảng 425-860°C), Carbon trong inox thông thường có xu hướng kết hợp với Crom để tạo thành hợp chất Crom Cacbua (Chromium Carbide) tại các đường biên giới hạt. Hiện tượng này gọi là "sự kết tủa cacbua". Nó làm "hao hụt" lượng Crom cần thiết để tạo lớp màng oxit bảo vệ, khiến khu vực xung quanh mối hàn trở nên nhạy cảm và dễ bị ăn mòn (ăn mòn giữa các hạt - intergranular corrosion).

Với hàm lượng Carbon được giảm xuống mức rất thấp (dưới 0.03%), Inox 304L đã giải quyết triệt để vấn đề này. Nó hạn chế tối đa sự hình thành Crom Cacbua, giúp cho khu vực mối hàn vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn gần như tương đương với vật liệu gốc.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHI TIẾT

a. Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Đường kính (Phi): Cực kỳ đa dạng, từ Ø3mm cho các chi tiết nhỏ đến Ø200mm hoặc lớn hơn cho các trục máy công nghiệp.

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm (6 mét), có thể cắt theo mọi quy cách yêu cầu của khách hàng.

  • Bề mặt: 2B (mờ), BA (bóng), HL (xước hairline).

  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ chính xác cao cho các công đoạn gia công CNC.

b. Thành phần hóa học

Bảng so sánh sau đây sẽ cho thấy sự khác biệt cốt lõi giữa Inox 304 và 304L.

Nguyên tố Inox 304 (% khối lượng) Inox 304L (% khối lượng) Phân tích Marketing
Carbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.03 Điểm bán hàng cốt lõi. Hàm lượng Carbon cực thấp giúp chống lại sự ăn mòn tại mối hàn, tăng tuổi thọ và độ tin cậy cho kết cấu.
Mangan (Mn) ≤ 2.0 ≤ 2.0 Tương đương.
Crom (Cr) 18.0 - 20.0 18.0 - 20.0 Giữ nguyên hàm lượng Crom cao để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tổng thể tuyệt vời.
Niken (Ni) 8.0 - 10.5 8.0 - 12.0 Hàm lượng Niken có thể nhỉnh hơn một chút để bù lại sự sụt giảm độ bền do giảm Carbon.
Silic (Si) ≤ 0.75 ≤ 0.75 Tương đương.
Photpho (P) ≤ 0.045 ≤ 0.045 Tương đương.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03 ≤ 0.03 Tương đương.

c. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~ 485 MPa (Thấp hơn một chút so với Inox 304).

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~ 170 MPa (Thấp hơn một chút so với Inox 304).

  • Độ giãn dài (Elongation): ~ 40%.

  • Độ cứng (Hardness): ~ 92 HRB (Mềm hơn một chút so với Inox 304).

Lưu ý: Việc giảm Carbon làm cho Inox 304L mềm hơn và có độ bền cơ học thấp hơn một chút so với Inox 304. Tuy nhiên, sự đánh đổi này là hoàn toàn xứng đáng để có được khả năng chống ăn mòn mối hàn vượt trội.

ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI CỦA LÁP INOX 304L

  1. Chống ăn mòn mối hàn xuất sắc: Đây là lợi ích lớn nhất và không thể thay thế. Đảm bảo kết cấu bền vững, an toàn, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn.

  2. Khả năng hàn tuyệt vời: Có thể được hàn bằng tất cả các kỹ thuật hàn nóng chảy tiêu chuẩn mà không cần xử lý nhiệt sau khi hàn.

  3. Tính dẻo và khả năng định hình ưu việt: Do mềm hơn, Inox 304L dễ uốn, dập, tạo hình hơn so với Inox 304, giúp giảm chi phí và thời gian gia công.

  4. Chống ăn mòn tổng thể tốt: Vẫn thừa hưởng toàn bộ khả năng chống ăn mòn trong hầu hết các môi trường oxy hóa của "người anh" Inox 304.

  5. An toàn và vệ sinh: Bề mặt trơ, không phản ứng với thực phẩm, rất lý tưởng cho ngành thực phẩm và dược phẩm.

ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH - NƠI INOX 304L TỎA SÁNG

Bất cứ nơi nào có sự hiện diện của các mối hàn quan trọng, nơi đó cần đến Inox 304L:

  • Công nghiệp hóa chất, dầu khí: Bồn chứa, bể chứa, hệ thống đường ống vận chuyển hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.

  • Chế biến thực phẩm và đồ uống: Nồi hơi, bồn lên men, bồn khuấy, hệ thống đường ống tiệt trùng (CIP/SIP) - những nơi có vô số mối hàn và yêu cầu vệ sinh tuyệt đối.

  • Ngành dược phẩm và y tế: Các thiết bị sản xuất thuốc, dụng cụ y tế cần tiệt trùng, đòi hỏi bề mặt nhẵn và không bị ăn mòn tại các điểm nối.

  • Xây dựng và kiến trúc: Các kết cấu thép không gỉ phức tạp, lan can, cầu thang, mặt dựng công trình có nhiều chi tiết hàn nối.

  • Ngành khai thác mỏ và xử lý nước: Các thiết bị sàng lọc, bể lắng, đường ống chịu ăn mòn.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG VÀ TƯ VẤN

  1. Về độ bền cơ học: Nếu ứng dụng của khách hàng không yêu cầu hàn hoặc chỉ hàn rất ít, và ưu tiên hàng đầu là độ cứng, độ bền cơ học, thì Inox 304 tiêu chuẩn có thể là một lựa chọn kinh tế hơn.

  2. Lựa chọn vật liệu hàn: Để phát huy tối đa hiệu quả, hãy luôn tư vấn khách hàng sử dụng vật liệu hàn tương thích như que hàn hoặc dây hàn mác 308L.

  3. Giới hạn trong môi trường Clorua: Giống như Inox 304, Inox 304L cũng nhạy cảm với môi trường chứa ion Clorua (như nước biển, nước hồ bơi). Trong các trường hợp này, cần nâng cấp lên Inox 316L.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Thanh láp inox 316L
  • Tên gọi: Láp inox 316L, Cây đặc inox 316L, Thanh tròn đặc 316L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479, A182).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 316L.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các kết cấu hàn trong ngành hóa chất, dầu khí, dược phẩm, thiết bị y tế cấy ghép, công trình ven biển quy mô lớn.

Giá:Liên hệ

Láp inox 316
  • Tên gọi: Láp inox 316, Cây đặc inox 316, Thanh tròn đặc inox 316, Inox y tế.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 316.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Công nghiệp hàng hải, nhà máy hóa chất, thiết bị y tế, ngành dược phẩm, kiến trúc ven biển.

Giá:Liên hệ

Thanh láp inox 301
  • Tên gọi: Láp inox 301, Cây đặc inox 301, Thanh tròn đặc inox 301.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS (Tiêu chuẩn phổ biến là ASTM A276/A276M).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 301.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, kết cấu chịu lực cao trong ngành hàng không, ô tô, tàu hỏa.

Giá:Liên hệ

Láp inox 202
  • Tên gọi: Láp inox 202, Cây đặc inox 202, Thanh inox tròn đặc 202.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB (Phổ biến nhất là tiêu chuẩn ASTM A276 của Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 202.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Thiết bị nhà bếp, nhà hàng, dụng cụ chế biến thực phẩm, trang trí kiến trúc, linh kiện cơ khí.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat