Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Láp inox 316

(Click vào để xem ảnh lớn)

Láp inox 316

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2245
  • Tên gọi: Láp inox 316, Cây đặc inox 316, Thanh tròn đặc inox 316, Inox y tế.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 316.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Công nghiệp hàng hải, nhà máy hóa chất, thiết bị y tế, ngành dược phẩm, kiến trúc ven biển.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ

Thông tin sản phẩm

KHÁI NIỆM: ĐIỀU GÌ LÀM NÊN "SỨC MẠNH" CỦA INOX 316?

Láp inox 316 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp. Về cơ bản, nó là một phiên bản cải tiến của Inox 304. "Vũ khí bí mật" và cũng là trái tim của sự khác biệt nằm ở một thành phần được bổ sung vào: Molybdenum (Mo), thường chiếm từ 2-3%.

Chính sự có mặt của Molybdenum đã mang lại cho Inox 316 một khả năng kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt là khả năng chống lại sự ăn mòn rỗ (pitting corrosion) gây ra bởi các ion Clorua (Chloride). Đây là tác nhân ăn mòn phổ biến có trong nước biển, muối, và nhiều loại hóa chất công nghiệp. Nói cách khác, ở đâu Inox 304 phải "đầu hàng", ở đó Inox 316 sẽ tỏa sáng.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHI TIẾT

a. Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Đường kính (Phi): Cung cấp đầy đủ dải kích thước từ Ø3mm đến các phi lớn trên Ø200mm, phục vụ từ chi tiết máy chính xác đến các trục cơ khí hạng nặng.

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm, có dịch vụ cắt lẻ theo bản vẽ kỹ thuật của khách hàng.

  • Bề mặt: 2B (mờ), BA (bóng), No.4 (xước hairline), đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu về thẩm mỹ và kỹ thuật.

b. Thành phần hóa học

Bảng so sánh trực quan giữa Inox 304 và 316 sẽ cho thấy rõ giá trị của Molybdenum.

Nguyên tố Inox 304 (% khối lượng) Inox 316 (% khối lượng) Phân tích Marketing và Ý nghĩa kỹ thuật
Carbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.08 Tương đương.
Crom (Cr) 18.0 - 20.0 16.0 - 18.0 Crom vẫn ở mức cao để duy trì lớp màng oxit bảo vệ cơ bản.
Niken (Ni) 8.0 - 10.5 10.0 - 14.0 Hàm lượng Niken cao hơn giúp tăng cường tính ổn định pha Austenitic và khả năng chống ăn mòn axit.
Molybdenum (Mo) - 2.0 - 3.0 ĐÂY LÀ ĐIỂM KHÁC BIỆT MANG TÍNH CÁCH MẠNG. Molybdenum tạo ra một lớp bảo vệ thụ động bền vững hơn, chống lại sự tấn công của Clorua, ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ăn mòn rỗ.

c. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~ 515 MPa.

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~ 205 MPa.

  • Độ giãn dài (Elongation): ~ 40%.

  • Độ cứng (Hardness): ~ 95 HRB.

Về cơ tính, Inox 316 tương đương với Inox 304, nghĩa là bạn có được khả năng chống ăn mòn vượt trội mà không phải hy sinh độ bền hay độ dẻo của vật liệu.

ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI CỦA LÁP INOX 316

  1. Khả năng chống ăn mòn VƯỢT TRỘI: Đây là lợi thế tuyệt đối. Chống chịu xuất sắc trong môi trường biển, môi trường chứa axit Sunfuric, axit axetic và đặc biệt là Clorua.

  2. Chịu nhiệt độ cao: Inox 316 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến 870°C.

  3. An toàn vệ sinh tuyệt đối: Do khả năng chống ăn mòn cao, bề mặt Inox 316 cực kỳ trơ, không giải phóng kim loại vào dung dịch, là vật liệu tiêu chuẩn vàng cho ngành y tế và dược phẩm.

  4. Tính hàn và gia công tốt: Dễ dàng được tạo hình và hàn bằng các phương pháp thông thường.

  5. Bền màu và thẩm mỹ cao: Giữ được vẻ sáng bóng dài lâu ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất, lý tưởng cho các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng.

ỨNG DỤNG - NƠI INOX 316 LÀ LỰA CHỌN DUY NHẤT

  • Công nghiệp Hàng hải: Chế tạo chân vịt, trục tàu thuyền, lan can tàu, bu lông, ốc vít và các phụ kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • Nhà máy Hóa chất & Dầu khí: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit, bộ trao đổi nhiệt, van, máy bơm.

  • Ngành Y tế & Dược phẩm: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép y tế, máy móc và bồn chứa trong dây chuyền sản xuất thuốc.

  • Chế biến Thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm có chứa hàm lượng muối hoặc clorua cao (như chế biến nước mắm, dưa muối...).

  • Kiến trúc cao cấp ven biển: Lan can, mặt dựng, mái che, khung cửa cho các resort, khách sạn, biệt thự ven biển.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG VÀ TƯ VẤN

  1. Chi phí là một sự đầu tư: Inox 316 có giá thành cao hơn Inox 304 do chứa Niken và Molybdenum - những kim loại đắt tiền. Tuy nhiên, hãy nhấn mạnh với khách hàng rằng: "Đây không phải là chi phí, mà là một sự đầu tư vào sự an toàn, tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong dài hạn."

  2. Lựa chọn phiên bản "L" (Inox 316L) cho các ứng dụng hàn: Tương tự như 304L, Inox 316L với hàm lượng carbon thấp là phiên bản được khuyên dùng cho các kết cấu hàn dày và phức tạp để tránh ăn mòn tại mối hàn.

  3. Tránh "Dùng dao mổ trâu để giết gà": Nếu dự án của khách hàng chỉ ở trong môi trường trong nhà, không có yếu tố ăn mòn đặc biệt, hãy tư vấn họ sử dụng Inox 304 để tối ưu hóa chi phí. Việc tư vấn đúng giúp xây dựng lòng tin với khách hàng.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Thanh láp inox 316L
  • Tên gọi: Láp inox 316L, Cây đặc inox 316L, Thanh tròn đặc 316L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479, A182).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 316L.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các kết cấu hàn trong ngành hóa chất, dầu khí, dược phẩm, thiết bị y tế cấy ghép, công trình ven biển quy mô lớn.

Giá:Liên hệ

Láp inox 304L
  • Tên gọi: Láp inox 304L, Cây đặc inox 304L, Thanh tròn đặc inox 304L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479 của Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 304L.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các kết cấu hàn phức tạp, bồn chứa hóa chất, đường ống công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm.

Giá:Liên hệ

Thanh láp inox 301
  • Tên gọi: Láp inox 301, Cây đặc inox 301, Thanh tròn đặc inox 301.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS (Tiêu chuẩn phổ biến là ASTM A276/A276M).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 301.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, kết cấu chịu lực cao trong ngành hàng không, ô tô, tàu hỏa.

Giá:Liên hệ

Láp inox 202
  • Tên gọi: Láp inox 202, Cây đặc inox 202, Thanh inox tròn đặc 202.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB (Phổ biến nhất là tiêu chuẩn ASTM A276 của Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 202.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Thiết bị nhà bếp, nhà hàng, dụng cụ chế biến thực phẩm, trang trí kiến trúc, linh kiện cơ khí.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat