Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Láp inox 202

(Click vào để xem ảnh lớn)

Láp inox 202

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 4241
  • Tên gọi: Láp inox 202, Cây đặc inox 202, Thanh inox tròn đặc 202.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB (Phổ biến nhất là tiêu chuẩn ASTM A276 của Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 202.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Thiết bị nhà bếp, nhà hàng, dụng cụ chế biến thực phẩm, trang trí kiến trúc, linh kiện cơ khí.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ

Thông tin sản phẩm

KHÁI NIỆM: LÁP INOX 202 LÀ GÌ?

Láp inox 202 là thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, thuộc dòng Austenitic 200-series. Tương tự như Inox 201, Inox 202 cũng sử dụng Mangan (Mn) để thay thế một phần Niken (Ni) nhằm tối ưu hóa chi phí sản xuất.

Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi và cũng là ưu điểm vượt trội của Inox 202 so với Inox 201 là nó có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao hơn. Điều này giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn, biến nó trở thành một lựa chọn trung gian hoàn hảo, lấp đầy khoảng trống giữa Inox 201 và Inox 304.

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT CHI TIẾT

Để đánh giá chính xác một vật liệu, chúng ta cần đi sâu vào các thông số kỹ thuật của nó.

a. Thông số kỹ thuật và quy cách

  • Đường kính (Phi): Cung cấp đầy đủ các kích thước từ nhỏ đến lớn, phổ biến từ Ø4mm đến Ø80mm. Các kích thước lớn hơn có thể được cung cấp theo đơn đặt hàng.

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm (6 mét). Chúng tôi hỗ trợ cắt lẻ theo yêu cầu của từng dự án.

  • Bề mặt: Phổ biến nhất là bề mặt 2B (mờ) hoặc BA (bóng sáng), đáp ứng cả yêu cầu về kỹ thuật và thẩm mỹ.

  • Dung sai: Tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, đảm bảo độ chính xác cao cho việc gia công.

b. Thành phần hóa học

Bảng so sánh thành phần hóa học giữa Inox 201, 202 và 304 sẽ cho thấy rõ vị trí của Inox 202.

Nguyên tố Inox 201 (% khối lượng) Inox 202 (% khối lượng) Inox 304 (% khối lượng)
Carbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.15 ≤ 0.08
Mangan (Mn) 5.5 - 7.5 7.5 - 10.0 ≤ 2.0
Crom (Cr) 16.0 - 18.0 17.0 - 19.0 18.0 - 20.0
Niken (Ni) 3.5 - 5.5 4.0 - 6.0 8.0 - 10.5
Nitơ (N) ≤ 0.25 ≤ 0.25 ≤ 0.1
Silic (Si) ≤ 1.0 ≤ 1.0 ≤ 0.75
Photpho (P) ≤ 0.06 ≤ 0.06 ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03 ≤ 0.03 ≤ 0.03

c. Tính chất cơ học (Mechanical Properties)

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~ 515 MPa.

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~ 275 MPa.

  • Độ giãn dài (Elongation): ~ 40%.

  • Độ cứng (Hardness): ~ 95 HRB (Rockwell B).

Inox 202 sở hữu độ bền và độ cứng cao tương đương Inox 201, đảm bảo khả năng chịu lực và chống va đập tốt cho các ứng dụng kết cấu.

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LÁP INOX 202

  1. Cân bằng hoàn hảo giữa Chi phí và Hiệu năng: Đây là điểm bán hàng (selling point) mạnh nhất. Khách hàng nhận được một sản phẩm có chất lượng gần với 304 hơn nhưng với mức giá chỉ nhỉnh hơn 201 một chút.

  2. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 201: Nhờ hàm lượng Crom và Niken cao hơn, Inox 202 có thể hoạt động tốt trong các môi trường có độ ẩm, tiếp xúc với thực phẩm, chất tẩy rửa nhẹ mà không dễ bị ố vàng hay rỉ sét như Inox 201.

  3. Độ bền và độ cứng cao: Rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu phải cứng cáp, chịu mài mòn và va đập tốt.

  4. Dễ dàng gia công và định hình: Mặc dù cứng, Inox 202 vẫn giữ được đặc tính dẻo của dòng thép Austenitic, cho phép uốn, hàn, cắt, dập một cách dễ dàng.

  5. Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, dễ dàng vệ sinh, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ như thiết bị nhà hàng, kiến trúc.

ỨNG DỤNG ĐA DẠNG TRONG THỰC TẾ

Nhờ những ưu điểm trên, láp inox 202 là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Thiết bị nhà bếp và nhà hàng: Bàn sơ chế, kệ bếp công nghiệp, xe đẩy thức ăn, dụng cụ nấu ăn, bồn rửa... những nơi thường xuyên tiếp xúc với nước và thực phẩm.

  • Kiến trúc và trang trí: Lan can, tay vịn ở những khu vực trong nhà hoặc có mái che, nẹp trang trí, các chi tiết kiến trúc không chịu ảnh hưởng trực tiếp của thời tiết khắc nghiệt.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Các chi tiết máy móc, băng tải đơn giản trong dây chuyền chế biến thực phẩm.

  • Ngành ô tô: Một số chi tiết trang trí, kẹp, ống dẫn không quá quan trọng.

  • Linh kiện, phụ kiện: Sản xuất bu lông, ốc vít, chốt, van, khớp nối dùng trong môi trường ít ăn mòn.

LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG

Để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm tốt nhất, chúng ta cần tư vấn rõ ràng về giới hạn của sản phẩm:

  1. Không phải là lựa chọn cho môi trường khắc nghiệt: Dù tốt hơn Inox 201, nhưng Inox 202 vẫn không được khuyến nghị cho các ứng dụng ngoài trời chịu nắng mưa trực tiếp, khu vực ven biển có nồng độ muối cao, hoặc môi trường tiếp xúc với hóa chất mạnh (axit, clorua).

    • Tư vấn thay thế: Trong những trường hợp này, Inox 304 và Inox 316 vẫn là sự lựa chọn bắt buộc để đảm bảo tuổi thọ và sự an toàn cho công trình.

  2. Kiểm tra chất lượng: Do là dòng thép trung gian, thị trường có thể có những sản phẩm chất lượng không đồng đều. Hãy tư vấn khách hàng lựa chọn những nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ).

  3. Cách phân biệt: Dùng thuốc thử chuyên dụng là cách chính xác nhất. Khi thử trên bề mặt Inox 202, dung dịch sẽ chuyển màu đỏ nhưng nhạt hơn so với khi thử trên Inox 201.

  4. Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

    Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  5. Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  6. Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  7. Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

  8. Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  9. Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  10. Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Thanh láp inox 316L
  • Tên gọi: Láp inox 316L, Cây đặc inox 316L, Thanh tròn đặc 316L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479, A182).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 316L.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các kết cấu hàn trong ngành hóa chất, dầu khí, dược phẩm, thiết bị y tế cấy ghép, công trình ven biển quy mô lớn.

Giá:Liên hệ

Láp inox 316
  • Tên gọi: Láp inox 316, Cây đặc inox 316, Thanh tròn đặc inox 316, Inox y tế.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 316.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Công nghiệp hàng hải, nhà máy hóa chất, thiết bị y tế, ngành dược phẩm, kiến trúc ven biển.

Giá:Liên hệ

Láp inox 304L
  • Tên gọi: Láp inox 304L, Cây đặc inox 304L, Thanh tròn đặc inox 304L.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN, GB (Phổ biến nhất là ASTM A276/A479 của Mỹ).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 304L.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các kết cấu hàn phức tạp, bồn chứa hóa chất, đường ống công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm.

Giá:Liên hệ

Thanh láp inox 301
  • Tên gọi: Láp inox 301, Cây đặc inox 301, Thanh tròn đặc inox 301.
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS (Tiêu chuẩn phổ biến là ASTM A276/A276M).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 301.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất lò xo, kẹp, linh kiện đàn hồi, kết cấu chịu lực cao trong ngành hàng không, ô tô, tàu hỏa.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat