Hệ thống cửa hàng
HA3.12 - Vinhomes Marina - An Biên - Hải Phòng
Chính sách mua hàng
Thông tin sản phẩm
Láp inox 201 là một loại thép không gỉ ở dạng thanh tròn, đặc ruột, thuộc dòng thép 200 series. Điểm đặc trưng của dòng thép này là trong thành phần hóa học, nguyên tố Mangan (Mn) được tăng cường để thay thế một phần cho Niken (Ni) nhằm giảm giá thành sản phẩm.
Chính vì vậy, inox 201 ra đời như một giải pháp kinh tế thay thế cho inox 304 trong những môi trường không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao. Tuy có giá thành rẻ hơn, nhưng inox 201 vẫn sở hữu độ bền, độ cứng và vẻ ngoài sáng bóng đặc trưng của thép không gỉ.
Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn hiểu rõ bản chất và khả năng của sản phẩm.
Đường kính (Phi): Rất đa dạng, từ Ø3mm đến Ø100mm, thậm chí lớn hơn theo yêu cầu đặt hàng. Các kích thước phổ biến là Ø6, Ø8, Ø10, Ø12, Ø14, Ø16, Ø20, Ø25, Ø30, Ø40, Ø50.
Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm (6 mét). Tuy nhiên, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Bề mặt: BA (Bóng sáng) hoặc 2B (Mờ). Bề mặt sáng bóng là đặc điểm thẩm mỹ được ưa chuộng nhất.
Dung sai: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, thường là +/- 0.1mm.
Thành phần hóa học quyết định đến mọi tính chất của vật liệu. Dưới đây là bảng so sánh thành phần của Inox 201 và Inox 304 để bạn dễ hình dung sự khác biệt.
Nguyên tố | Inox 201 (% khối lượng) | Inox 304 (% khối lượng) | Ghi chú về vai trò |
Carbon (C) | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng, nhưng quá nhiều sẽ giảm khả năng chống ăn mòn. |
Mangan (Mn) | 5.5 - 7.5 | ≤ 2.0 | Tăng cường để thay thế Niken, giúp ổn định pha Austenitic, tăng độ bền. |
Photpho (P) | ≤ 0.06 | ≤ 0.045 | Tạp chất có hại, cần được kiểm soát ở mức thấp. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | Tạp chất có hại, làm giảm khả năng chống ăn mòn. |
Silic (Si) | ≤ 1.0 | ≤ 0.75 | Giúp khử oxy hóa và tăng độ bền. |
Crom (Cr) | 16.0 - 18.0 | 18.0 - 20.0 | Nguyên tố chính tạo khả năng chống ăn mòn, tạo lớp màng oxit bảo vệ. |
Niken (Ni) | 3.5 - 5.5 | 8.0 - 10.5 | Nguyên tố chính ổn định pha Austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn và tính dẻo. |
Nitơ (N) | ≤ 0.25 | ≤ 0.1 | Tăng độ bền và độ cứng. |
Phân tích Marketing: Nhìn vào bảng, ta thấy rõ Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn đáng kể và Mangan cao hơn so với Inox 304. Đây chính là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt về giá cả và khả năng chống ăn mòn.
Độ bền kéo (Tensile Strength): ~ 685 MPa. Con số này cho thấy khả năng chịu lực kéo của Inox 201 rất tốt, thậm chí còn cao hơn Inox 304 một chút (~515 MPa).
Giới hạn chảy (Yield Strength): ~ 292 MPa. Đây là mức lực mà vật liệu bắt đầu bị biến dạng vĩnh viễn.
Độ giãn dài (Elongation): ~ 40%. Thể hiện khả năng uốn, dập, tạo hình tốt mà không bị nứt, gãy.
Độ cứng (Hardness): ~ 95 HRB (Rockwell B). Độ cứng cao hơn so với 304, giúp chống trầy xước tốt hơn trong một số ứng dụng.
Giá thành cạnh tranh: Đây là ưu điểm lớn nhất. Với việc giảm lượng Niken (nguyên liệu đắt đỏ), giá của Inox 201 rẻ hơn đáng kể so với Inox 304, giúp tối ưu hóa chi phí cho các dự án lớn.
Độ bền và độ cứng cao: Nhờ hàm lượng Mangan và Nitơ cao, Inox 201 có độ bền và độ cứng vượt trội, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực tốt.
Khả năng gia công tốt: Dù cứng hơn, Inox 201 vẫn có thể được uốn, cắt, hàn, và tạo hình dễ dàng bằng các phương pháp gia công thông thường.
Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ: Láp Inox 201 thường có bề mặt BA sáng như gương, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các sản phẩm trang trí nội thất và hàng gia dụng.
Trọng lượng nhẹ hơn: Inox 201 có khối lượng riêng thấp hơn Inox 304 một chút, giúp tiết kiệm vật liệu trên mỗi mét sản phẩm.
Nhờ sự cân bằng giữa giá cả và hiệu năng, láp inox 201 có mặt ở khắp mọi nơi:
Trang trí nội thất: Vật liệu "vàng" để làm lan can cầu thang, tay vịn, khung vách ngăn, nẹp trang trí, trụ cầu thang kính.
Sản xuất đồ gia dụng: Chế tạo bàn ghế inox, giá kệ để đồ, giá phơi quần áo, bồn rửa chén (loại phổ thông), các chi tiết trang trí trên tủ, bếp.
Công nghiệp nhẹ: Làm các trục quay, thanh trượt, chốt, ghim, các chi tiết máy không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Quảng cáo và xây dựng: Làm khung biển quảng cáo, các chi tiết kết cấu trong nhà.
Là một nhà marketing tận tâm, chúng ta cần tư vấn cho khách hàng những điểm quan trọng sau để đảm bảo họ sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả nhất:
Hạn chế về khả năng chống ăn mòn: Tuyệt đối KHÔNG sử dụng láp inox 201 cho các công trình ngoài trời, khu vực ven biển, môi trường ẩm ướt thường xuyên hoặc những nơi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, axit, muối. Trong các điều kiện này, Inox 201 sẽ nhanh chóng bị ố vàng và rỉ sét.
Tư vấn thay thế: Đối với các môi trường trên, hãy tư vấn khách hàng nâng cấp lên Inox 304 (cho môi trường thông thường, ngoài trời) hoặc Inox 316 (cho môi trường biển, hóa chất).
Khả năng bị gỉ sét ở mối hàn: Khi hàn, nếu không được xử lý kỹ, khu vực mối hàn có thể bị mất lớp bảo vệ và dễ bị ăn mòn hơn các vị trí khác. Cần vệ sinh và xử lý bề mặt mối hàn cẩn thận sau khi gia công.
Nhận biết Inox 201: Inox 201 gần như không bị hút nam châm khi ở trạng thái bình thường. Tuy nhiên, sau khi gia công (uốn, dập), nó có thể bị nhiễm từ nhẹ. Cách phân biệt chính xác nhất là dùng thuốc thử chuyên dụng. Thuốc thử trên bề mặt Inox 201 sẽ chuyển sang màu đỏ gạch, trong khi trên Inox 304 gần như không đổi màu.
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ