Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Tấm inox 201

(Click vào để xem ảnh lớn)

Tấm inox 201

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 1664
  • Tên gọi: Thép tấm Inox 201, Tấm thép không gỉ SUS 201.
  • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, GB, DIN, etc
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: SUS 201.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội ngoại thất, công nghiệp nhẹ, các kết cấu không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 200 Series

Thông tin sản phẩm

Inox 201 Là Gì?

Inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc dòng 200 trong nhóm thép Austenitic. Điểm đặc trưng và cũng là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt của Inox 201 so với các loại Inox phổ thông khác (như Inox 304) nằm ở thành phần hóa học.

Để giảm giá thành, nhà sản xuất đã sử dụng Mangan (Mn) và Nitơ (N) với tỷ lệ cao hơn để thay thế một phần lớn nguyên tố Niken (Ni) đắt đỏ. Chính sự thay đổi này đã tạo ra một loại vật liệu có độ bền cao, giá thành hợp lý nhưng khả năng chống ăn mòn sẽ có phần hạn chế hơn so với dòng Inox 300.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn hiểu rõ về "năng lực" thực sự của Inox 201.

Thông số kỹ thuật và quy cách phổ biến

  • Độ dày (Thickness): Từ 0.3mm đến 10.0mm (hoặc dày hơn tùy theo yêu cầu đặt hàng).

  • Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn 1000mm, 1220mm, 1524mm.

  • Chiều dài (Length): Dạng tấm có các kích thước 2000mm, 2440mm, 3000mm, 6000mm hoặc dạng cuộn.

  • Bề mặt (Finish):

    • BA (Bright Annealed): Bề mặt bóng sáng như gương.

    • 2B (No. 2B): Bề mặt mờ, phổ biến nhất.

    • HL (Hairline): Bề mặt xước dọc tinh xảo.

    • No.1: Bề mặt thô, sần sùi sau quá trình cán nóng.

Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM A240)

Bảng thành phần hóa học dưới đây sẽ cho thấy rõ sự khác biệt giữa Inox 201 và Inox 304.

Nguyên tố Inox 201 (% khối lượng) Ghi chú
Cacbon (C) ≤ 0.15 Cao hơn 304, góp phần tăng độ cứng.
Mangan (Mn) 5.5 - 7.5 Rất cao, thay thế cho Niken để ổn định pha Austenitic.
Phốt pho (P) ≤ 0.060 Tạp chất cần kiểm soát.
**Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030 Tạp chất cần kiểm soát.
Silic (Si) ≤ 1.00 Giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa.
Crom (Cr) 16.0 - 18.0 Thành phần chính tạo khả năng chống gỉ.
Niken (Ni) 3.5 - 5.5 Thấp, đây là yếu tố chính giúp giảm giá thành.
Nitơ (N) ≤ 0.25 Cao, giúp tăng độ bền và độ cứng.

Tính chất cơ học (Cơ tính)

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~685 MPa (Cao hơn Inox 304, khoảng 515 MPa).

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~380 MPa (Cao hơn đáng kể so với Inox 304, khoảng 205 MPa).

  • Độ giãn dài (Elongation): ~40-50% (Thấp hơn Inox 304 nhưng vẫn đảm bảo khả năng uốn, dập tốt).

  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 95 HRB (cao hơn Inox 304).

Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox 201

  • Giá thành cạnh tranh: Đây là ưu điểm lớn nhất. Nhờ hàm lượng Niken thấp, giá Inox 201 rẻ hơn đáng kể so với Inox 304, giúp nhà sản xuất và người tiêu dùng tiết kiệm chi phí đầu vào.

  • Độ bền và độ cứng cao: Với hàm lượng Mangan và Nitơ cao, Inox 201 có độ cứng và độ bền kéo vượt trội so với Inox 304, giúp sản phẩm chịu lực tốt hơn.

  • Khả năng định hình tốt: Mặc dù cứng hơn, Inox 201 vẫn có độ dẻo dai đủ để gia công uốn, dập, cắt, tạo hình một cách dễ dàng.

  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ: Inox 201 có bề mặt sáng, đẹp, dễ dàng vệ sinh, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các ứng dụng trang trí.

Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox 201

Nhờ sự cân bằng giữa chi phí và hiệu năng, Inox 201 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn khắc nghiệt:

  • Sản xuất đồ gia dụng: Bàn, ghế, tủ, kệ chén, xoong, nồi, chảo, khay đựng thực phẩm, bồn rửa (loại phổ thông).

  • Trang trí nội thất và ngoại thất: Lan can, cầu thang, tay vịn, cổng, hàng rào, khung cửa sổ, nẹp trang trí, ốp tường thang máy.

  • Công nghiệp nhẹ: Các chi tiết máy móc không tiếp xúc hóa chất, vỏ thiết bị, băng tải, ống công nghiệp trong môi trường khô ráo.

  • Quảng cáo: Chữ nổi, biển quảng cáo, hộp đèn.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Inox 201

Để sử dụng Inox 201 một cách hiệu quả và bền bỉ, Quý khách hàng cần lưu ý những điểm sau:

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Đây là nhược điểm lớn nhất. Do hàm lượng Crom và Niken thấp, Inox 201 dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc thường xuyên với môi trường muối, axit, clorua (như vùng ven biển, nhà máy hóa chất, hồ bơi). Không nên sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời ở khu vực ô nhiễm hoặc ven biển.

  • Dễ bị ăn mòn tại mối hàn: Quá trình hàn có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn tại khu vực mối hàn. Cần kỹ thuật hàn phù hợp và xử lý mối hàn cẩn thận.

  • Bảo quản và vệ sinh: Cần vệ sinh bề mặt thường xuyên bằng nước sạch và khăn mềm. Tránh dùng các chất tẩy rửa có tính axit mạnh hoặc vật liệu mài mòn (như bùi nhùi sắt) vì sẽ làm hỏng lớp bảo vệ bề mặt.

  • Phân biệt với Inox 304: Vì ngoại hình giống nhau, để tránh mua nhầm, có thể dùng dung dịch thử chuyên dụng (thuốc thử Inox) hoặc nam châm. Inox 201 và 304 đều không hút nam châm, nhưng sau khi gia công (uốn, dập) thì Inox 201 có thể bị nhiễm từ nhẹ.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Dây đai inox 201 202
  • Tên gọi: Dây đai Inox 201 202, Stainless Steel Strip
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 201, SUS 202.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Đóng đai, siết kiện hàng nặng; buộc, cố định đường ống, biển báo, hộp công tơ điện, dây cáp viễn thông; gia cố các kết cấu trong xây dựng.

Giá:Liên hệ

Cuộn inox 201
  • Tên gọi: Thép cuộn Inox 201, Cuộn Inox 201, Inox 201 dạng cuộn.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), DIN (Đức).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 201.
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Indonesia...
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho các dây chuyền sản xuất ống, hộp; dập chi tiết hàng loạt; sản xuất đồ gia dụng, linh kiện công nghiệp.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat