Hệ thống cửa hàng
HA3.12 - Vinhomes Marina - An Biên - Hải Phòng
Chính sách mua hàng
Thông tin sản phẩm
Thép cuộn Inox 201 về bản chất vẫn là mác thép không gỉ 201, nhưng được sản xuất và cung cấp dưới dạng một dải thép dài, liên tục và được cuộn tròn lại. Đây là dạng nguyên liệu thô, lý tưởng cho các nhà máy, xưởng sản xuất sử dụng máy móc tự động hoặc bán tự động.
Thay vì phải nạp từng tấm riêng lẻ, dây chuyền có thể lấy vật liệu liên tục từ cuộn, giúp tối ưu hóa tốc độ sản xuất và giảm thiểu phế liệu phát sinh từ việc cắt xén trên các tấm có kích thước cố định.
Các đặc tính về hóa học và cơ học của thép cuộn Inox 201 hoàn toàn tương đồng với thép tấm. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở quy cách sản phẩm.
Đây là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn thép cuộn cho sản xuất:
Độ dày (Thickness): Rất đa dạng, phổ biến từ 0.3mm đến 8.0mm.
Khổ rộng (Width): Các khổ tiêu chuẩn như 1000mm, 1220mm, 1524mm. Đặc biệt, từ các cuộn lớn này có thể xẻ băng (slitting) thành các cuộn nhỏ hơn có chiều rộng tùy theo yêu cầu (ví dụ: 20mm, 50mm, 100mm...).
Trọng lượng cuộn (Coil Weight): Thường từ 3 tấn đến 8 tấn, tùy thuộc vào nhà máy sản xuất và độ dày của cuộn.
Đường kính trong (Inner Diameter - ID): Theo tiêu chuẩn quốc tế, thường là 508mm hoặc 610mm để phù hợp với các loại máy xả cuộn.
Bề mặt (Finish): Tương tự thép tấm, bao gồm: 2B (mờ), BA (bóng gương), HL (xước), No.1 (thô).
Thành phần hóa học quyết định các đặc tính cơ bản của vật liệu, giống hệt như dạng tấm.
Nguyên tố | Inox 201 (% khối lượng) | Ghi chú |
Cacbon (C) | ≤ 0.15 | Tăng độ cứng |
Mangan (Mn) | 5.5 - 7.5 | Cao, thay thế Niken, ổn định pha Austenitic |
Phốt pho (P) | ≤ 0.060 | Tạp chất |
**Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 | Tạp chất |
Silic (Si) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chống oxy hóa |
Crom (Cr) | 16.0 - 18.0 | Thành phần chính chống gỉ |
Niken (Ni) | 3.5 - 5.5 | Thấp, giúp giảm giá thành |
Nitơ (N) | ≤ 0.25 | Tăng độ bền, độ cứng |
Độ bền kéo (Tensile Strength): ~685 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength): ~380 MPa
Độ giãn dài (Elongation): ~40-50%
Độ cứng (Hardness): ~95 HRB
Ngoài những ưu điểm vốn có của mác thép 201 (giá rẻ, độ bền cao), dạng cuộn còn mang lại những lợi ích đặc thù cho nhà sản xuất:
Tối ưu hóa sản xuất liên tục: Là nguồn cấp liệu lý tưởng cho các dây chuyền tự động như lốc ống, dập liên hoàn, giúp tăng năng suất và giảm thời gian chết của máy.
Giảm hao hụt vật tư: Nhà sản xuất có thể cắt chính xác chiều dài cần thiết từ cuộn, loại bỏ gần như hoàn toàn phế liệu thừa so với việc dùng tấm cố định.
Linh hoạt trong gia công: Từ một cuộn lớn, có thể dễ dàng xả ra thành tấm với chiều dài bất kỳ hoặc xẻ thành các cuộn nhỏ hơn với khổ rộng theo yêu cầu.
Tiết kiệm chi phí lưu kho và vận chuyển: Cuộn thép chiếm ít không gian hơn so với một chồng tấm có cùng khối lượng, giúp tối ưu hóa diện tích kho bãi.
Đảm bảo tính đồng nhất: Vật liệu trên cùng một cuộn có sự đồng đều cao về độ dày và chất lượng, đảm bảo sản phẩm đầu ra đồng nhất.
Chính vì những lợi thế cho sản xuất hàng loạt, thép cuộn Inox 201 là "ngôi sao" trong các ngành:
Sản xuất ống, hộp Inox: Đây là ứng dụng lớn nhất. Các cuộn Inox 201 được xẻ băng thành khổ phù hợp, sau đó đưa vào máy lốc ống để tạo ra ống tròn, ống vuông, hộp chữ nhật dùng làm lan can, đồ nội thất.
Sản xuất đồ gia dụng: Dập hàng loạt các chi tiết như mâm, khay, vỏ nồi cơm điện, thân ấm đun nước, chậu rửa chén...
Công nghiệp ô tô, xe máy: Dập các chi tiết nhỏ không yêu cầu chống ăn mòn cao như kẹp, viền, ốp trang trí.
Gia công xả băng, cán tấm: Các nhà máy dịch vụ (service center) mua cuộn lớn về để xả thành tấm hoặc xẻ thành cuộn nhỏ hơn để bán lại cho các đơn vị sản xuất nhỏ lẻ.
Sản xuất vật liệu xây dựng: Làm máng xối, nẹp trang trí, phụ kiện vách ngăn.
Môi trường sử dụng: Tương tự thép tấm, cần tránh tuyệt đối môi trường biển, môi trường chứa axit, muối. Phù hợp cho môi trường trong nhà, khô ráo.
An toàn lao động: Việc vận chuyển, nâng hạ và xả cuộn thép (nặng vài tấn) đòi hỏi thiết bị chuyên dụng (cầu trục, xe nâng) và quy trình an toàn nghiêm ngặt để tránh tai nạn.
Bảo quản: Bảo quản cuộn ở nơi khô ráo, có mái che, tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất ẩm. Giữ nguyên bao bì của nhà sản xuất (giấy chống ẩm, màng PE) cho đến khi sử dụng để bảo vệ bề mặt tốt nhất.
Kiểm tra kỹ thông số: Trước khi đưa vào sản xuất, cần kiểm tra lại độ dày, khổ rộng, bề mặt và mác thép để đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm đầu ra.
Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:
Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.
Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.
Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.
Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ