Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Dây đai inox 201 202

(Click vào để xem ảnh lớn)

Dây đai inox 201 202

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2262
  • Tên gọi: Dây đai Inox 201 202, Stainless Steel Strip
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 201, SUS 202.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Đóng đai, siết kiện hàng nặng; buộc, cố định đường ống, biển báo, hộp công tơ điện, dây cáp viễn thông; gia cố các kết cấu trong xây dựng.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox 200 Series

Thông tin sản phẩm

Dây Đai Inox Là Gì?

Dây đai Inox 201/202 là một dải thép không gỉ mỏng, dẹt, có độ bền kéo cực cao, được sản xuất dưới dạng cuộn để tiện cho việc sử dụng. Chúng được thiết kế chuyên dụng để siết, buộc và cố định các vật thể lại với nhau một cách chắc chắn.

Sản phẩm này thường đi kèm với các phụ kiện đồng bộ như khóa đai (buckles/clips) và được thi công bằng dụng cụ siết đai chuyên dụng (tensioner/banding tool) để đảm bảo lực căng tối đa và mối nối an toàn.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Đây là phần cốt lõi để đánh giá chất lượng và sự phù hợp của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật và quy cách phổ biến

  • Độ dày (Thickness): 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.76mm...

  • Bản rộng (Width): 10mm, 12.7mm (1/2"), 16mm (5/8"), 19.05mm (3/4"), 25mm, 32mm...

  • Chiều dài cuộn: Thường là 30m, 30.5m (100 feet), hoặc 50m/cuộn.

  • Đóng gói: Dạng cuộn tròn, thường được đặt trong hộp nhựa hoặc hộp giấy để dễ dàng vận chuyển và bảo quản, tránh làm rối hoặc gây nguy hiểm.

  • Bề mặt: Thường là bề mặt 2B (mờ) hoặc BA (bóng).

Thành phần hóa học (So sánh Inox 201 và 202)

Bảng dưới đây chỉ ra sự khác biệt nhỏ nhưng quan trọng giữa hai mác thép này:

Nguyên tố Inox 201 (% khối lượng) Inox 202 (% khối lượng) Ghi chú
Crom (Cr) 16.0 - 18.0 17.0 - 19.0 Cao hơn một chút ở Inox 202, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Niken (Ni) 3.5 - 5.5 4.0 - 6.0 Cao hơn một chút ở Inox 202, cải thiện độ dẻo và chống ăn mòn.
Mangan (Mn) 5.5 - 7.5 7.5 - 10.0 Hàm lượng Mangan cao đặc trưng của dòng Inox 200.
Cacbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.15 Góp phần tăng độ cứng.
Nitơ (N) ≤ 0.25 ≤ 0.25 Tăng cường độ bền đáng kể.

=> Kết luận: Inox 202 có thành phần Crom và Niken nhỉnh hơn một chút so với Inox 201, mang lại khả năng chống gỉ sét tốt hơn một chút, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn.

Tính chất cơ học (Cơ tính)

Đây là yếu tố quyết định "sức mạnh" của dây đai:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Rất cao, thường dao động từ 515 - 827 MPa, tùy thuộc vào độ dày và nhà sản xuất. Đây là chỉ số quan trọng nhất, cho thấy khả năng chịu lực kéo đứt của dây đai.

  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-40%. Đảm bảo dây đai có đủ độ dẻo để siết chặt quanh các góc cạnh mà không bị gãy, nứt.

Ưu Điểm Vượt Trội

  1. Chịu lực kéo cực tốt: Vượt xa các loại dây đai nhựa, đảm bảo các kiện hàng nặng, các kết cấu được buộc chặt một cách an toàn, không bị bung tuột.

  2. Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn hẳn thép carbon và thép mạ kẽm. Dây đai Inox 201/202 có thể sử dụng tốt ở ngoài trời, chống chịu mưa nắng, độ ẩm mà không lo bị gỉ sét nhanh chóng.

  3. Bền bỉ với môi trường: Chịu được sự thay đổi nhiệt độ, không bị lão hóa hay giòn gãy dưới tác động của tia UV như dây đai nhựa.

  4. An toàn và thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, không bám bẩn, mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp và gọn gàng cho kiện hàng, công trình.

  5. Hiệu quả kinh tế lâu dài: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng tuổi thọ và độ bền vượt trội giúp giảm thiểu chi phí thay thế, bảo trì, đặc biệt là ở những vị trí khó tiếp cận.

Ứng Dụng Đa Dạng Trong Thực Tế

Với sức mạnh và độ bền của mình, dây đai Inox 201/202 được tin dùng trong nhiều ngành nghề:

  • Công nghiệp và Vận tải: Đóng đai, siết kiện các sản phẩm nặng như thép cuộn, ống thép, kiện gỗ, máy móc, gạch đá.

  • Xây dựng: Buộc và gia cố cốt thép, cố định các đường ống nước, ống cứu hỏa, ống thông gió vào tường hoặc trần nhà.

  • Viễn thông & Điện lực: Dùng để bó các bó cáp quang, cáp điện; treo các hộp tín hiệu, tủ điện, công tơ lên cột điện một cách chắc chắn.

  • Giao thông: Cố định các biển báo giao thông, biển chỉ dẫn, đèn tín hiệu vào cột.

  • Hóa chất và Hàng hải (Lưu ý): Dùng để buộc các đường ống trong nhà máy. Tuy nhiên, với môi trường hóa chất mạnh hoặc hơi muối biển, nên cân nhắc nâng cấp lên Inox 304 hoặc 316.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng

  • Sử dụng đúng dụng cụ: Luôn sử dụng bộ dụng cụ siết đai và kìm bấm khóa đai chuyên dụng để đạt được lực căng tối ưu và đảm bảo khóa đai được cố định chắc chắn.

  • An toàn lao động: Cạnh của dây đai Inox rất sắc. Luôn đeo găng tay bảo hộ khi thao tác để tránh bị cắt vào tay.

  • Lựa chọn mác thép phù hợp:

    • Inox 201: Phù hợp cho hầu hết các ứng dụng trong nhà và ngoài trời ở điều kiện môi trường thông thường.

    • Inox 202: Lựa chọn tốt hơn cho các khu vực có độ ẩm cao hơn hoặc môi trường có yếu tố ăn mòn nhẹ.

  • Tránh môi trường khắc nghiệt: Dây đai Inox 201/202 không được khuyến khích sử dụng trong môi trường biển (nước mặn, hơi muối) hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất có tính ăn mòn cao. Trong trường hợp này, Inox 304 là giải pháp thay thế phù hợp.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Cuộn inox 201
  • Tên gọi: Thép cuộn Inox 201, Cuộn Inox 201, Inox 201 dạng cuộn.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), DIN (Đức).
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic.
  • Mác thép: SUS 201.
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Indonesia...
  • Ứng dụng chính: Nguyên liệu cho các dây chuyền sản xuất ống, hộp; dập chi tiết hàng loạt; sản xuất đồ gia dụng, linh kiện công nghiệp.

Giá:Liên hệ

Tấm inox 201
  • Tên gọi: Thép tấm Inox 201, Tấm thép không gỉ SUS 201.
  • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, GB, DIN, etc
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: SUS 201.
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Sản xuất đồ gia dụng, trang trí nội ngoại thất, công nghiệp nhẹ, các kết cấu không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat