Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Ống hàn Inox 201

(Click vào để xem ảnh lớn)

Ống hàn Inox 201

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2248
  • Tên gọi: Ống Inox 201, Ống thép không gỉ 201.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A554 (tiêu chuẩn cho ống hàn dùng trong kết cấu và trang trí), JIS G3446.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS201 (Nhật Bản), UNS S20100 (Mỹ)
  • Xuất xứ: Trung Quốc.
  • Ứng dụng chính: Lan can, cầu thang, cổng, hàng rào, bàn ghế, đồ gia dụng, các chi tiết trang trí nội thất.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Ống inox hàn

Thông tin sản phẩm

Inox 201 Là Gì? – Khái Niệm Dễ Hiểu

Inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương tự như Inox 304. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi và mang tính chiến lược của nó nằm ở thành phần hóa học: người ta đã giảm hàm lượng Niken (Ni) đắt tiền và thay thế bằng Mangan (Mn) và Nitơ (N).

  • Niken (Ni): Là nguyên tố chính tạo ra sự ổn định cho cấu trúc Austenitic và mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

  • Mangan (Mn): Cũng là một nguyên tố giúp ổn định cấu trúc Austenitic, nhưng với chi phí rẻ hơn nhiều so với Niken.

Chính sự thay thế thông minh này đã tạo ra một loại inox có các đặc tính cơ học tốt (thậm chí cứng hơn Inox 304), bề mặt sáng bóng, dễ gia công, nhưng với một mức giá cạnh tranh hơn đáng kể. Về bản chất, Inox 201 là một giải pháp vật liệu được tối ưu hóa về mặt chi phí cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá khắt khe.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và Quy cách phổ biến

  • Hình dạng ống: Ống tròn, ống hộp vuông, ống hộp chữ nhật.

  • Đường kính (Ống tròn): Ø9.5, Ø12.7, Ø15.9, Ø19.1, Ø22.2, Ø25.4, Ø31.8, Ø38.1, Ø50.8, Ø63.5, Ø76.2, Ø101.6,... (mm)

  • Kích thước (Ống hộp): 10x10, 13x26, 20x20, 20x40, 25x25, 30x60, 40x40, 40x80, 50x50,... (mm)

  • Độ dày: 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm,... đến 2.0mm là phổ biến nhất.

  • Bề mặt (Finish): BA (bóng sáng), HL (xước hairline), No.4 (xước mịn).

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm.

Thành phần hóa học (So sánh với Inox 304 để thấy rõ sự khác biệt)

Bảng so sánh này là công cụ marketing mạnh mẽ nhất để giải thích giá trị của Inox 201:

Thành phần Ký hiệu Inox 201 (%) Inox 304 (%) Vai trò chính & Sự khác biệt
Niken Ni 3.5 - 5.5 8.0 - 10.5 Giảm Niken là yếu tố chính giúp giảm giá thành Inox 201.
Mangan Mn 5.5 - 7.5 ≤ 2.0 Tăng Mangan để thay thế Niken, ổn định pha Austenitic và tăng độ cứng.
Crom Cr 16.0 - 18.0 18.0 - 20.0 Crom tạo lớp màng chống gỉ. Inox 201 có hàm lượng thấp hơn một chút.
Nitơ N ≤ 0.25 ≤ 0.10 Tăng độ bền và độ cứng.
Carbon C ≤ 0.15 ≤ 0.08 Quyết định độ cứng.
Sắt Fe Còn lại Còn lại Thành phần chính của thép.

Tính chất cơ học (Giá trị tham khảo)

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~ 685 MPa (Cao hơn Inox 304 ~515 MPa)

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~ 310 MPa (Cao hơn Inox 304 ~205 MPa)

  • Độ cứng (Hardness): ~ 95 HRB (Cứng hơn Inox 304 ~92 HRB)

  • Độ giãn dài (Elongation): ~ 40% (Thấp hơn Inox 304 một chút)

=> Nhận xét: Inox 201 có độ bền và độ cứng cao hơn Inox 304 ở trạng thái ủ.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Ống Inox 201

  1. Giá Thành Cực Kỳ Cạnh Tranh: Đây là lợi thế tuyệt đối và là lý do chính khiến Inox 201 thống trị nhiều phân khúc. Chi phí thấp hơn đáng kể so với Inox 304 giúp nhà sản xuất giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.

  2. Độ Cứng và Độ Bền Cao: Nhờ hàm lượng Mangan và Nitơ cao, Inox 201 cứng hơn, chịu lực tốt hơn Inox 304, giúp các sản phẩm như bàn ghế, kệ giá thêm phần chắc chắn.

  3. Bề Mặt Sáng Bóng, Thẩm Mỹ: Có thể được đánh bóng để đạt độ sáng bóng cao (bề mặt BA), mang lại vẻ ngoài hiện đại, sạch sẽ, lý tưởng cho các ứng dụng trang trí.

  4. Dễ Dàng Gia Công: Inox 201 có khả năng uốn, cắt, hàn tốt, phù hợp cho việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm có hình dạng phức tạp.

Ứng Dụng Thực Tế

Với sự cân bằng giữa giá cả và hiệu suất, Ống Inox 201 là lựa chọn số một cho:

  • Trang trí Nội thất & Ngoại thất (khu vực khô ráo):

    • Lan can, tay vịn cầu thang, ban công.

    • Cổng, cửa, hàng rào trang trí.

    • Nẹp, chỉ trang trí tường, cột.

  • Sản xuất Đồ gia dụng:

    • Khung bàn, chân ghế, kệ sách, giá treo quần áo.

    • Các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp và liên tục với thực phẩm hoặc nước.

  • Công nghiệp nhẹ:

    • Xe đẩy hàng trong siêu thị, giá kệ trưng bày sản phẩm.

    • Các kết cấu khung, giá đỡ ít chịu ăn mòn.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Và Gia Công

Để tư vấn cho khách hàng một cách trung thực và hiệu quả, cần nhấn mạnh những điểm sau:

  1. Khả Năng Chống Ăn Mòn Hạn Chế: Đây là nhược điểm lớn nhất cần phải rõ ràng. Do hàm lượng Niken thấp và Crom thấp hơn, Inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn đáng kể so với Inox 304.

    • Nó sẽ bị gỉ khi tiếp xúc với môi trường muối (ven biển), mưa axit, hóa chất hoặc độ ẩm cao liên tục.

    • Chỉ nên sử dụng cho các ứng dụng trong nhà, nơi khô ráo hoặc có mái che.

    • Cần vệ sinh, lau chùi thường xuyên để giữ bề mặt luôn sáng đẹp.

  2. Về hàn: Inox 201 có thể hàn được, nhưng vùng ảnh hưởng nhiệt của mối hàn nhạy cảm với ăn mòn hơn so với Inox 304.

  3. Lựa chọn đúng ứng dụng: Tuyệt đối không tư vấn Inox 201 cho các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất hay các công trình ngoài trời ở khu vực có môi trường khắc nghiệt. Việc này sẽ gây hại cho uy tín của cả người bán và chất lượng công trình.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Ống hàn inox 316 / 316L
  • Tên gọi: Ống hàn inox 316/316L, Ống thép không gỉ 316/316L, Ống inox chống ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A312 (phổ biến nhất), ASTM A249, A269, JIS G3459.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS 316, SUS 316L (Tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản), 1.4401, 1.4404 (Tiêu chuẩn DIN - Đức).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, dược phẩm, xử lý nước mặn, và các môi trường chứa ion clorua.

Giá:Liên hệ

 Ống hàn inox 304 / 304L
  • Tên gọi: Ống hàn inox 304/304L, Ống thép không gỉ 304/304L, Ống inox công nghiệp 304/304L.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A312 (phổ biến nhất cho đường ống), ASTM A249, A269 (cho ống trao đổi nhiệt, ống thông thường), JIS G3459.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép tương đương: SUS 304, SUS 304L (Tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản), 1.4301, 1.4307 (Tiêu chuẩn DIN - Đức).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Dẫn chất lỏng, khí trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, xử lý nước, xây dựng và trang trí.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat