Hệ thống cửa hàng
HA3.12 - Vinhomes Marina - An Biên - Hải Phòng
Chính sách mua hàng
Thông tin sản phẩm
Ống inox vi sinh là loại ống được sản xuất từ thép không gỉ (inox) có bề mặt bên trong và bên ngoài được xử lý đạt đến độ bóng, độ nhẵn cực cao. Mục đích chính là để ngăn chặn sự bám dính và phát triển của vi sinh vật, vi khuẩn, giúp cho việc làm sạch và khử trùng hệ thống đường ống trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Điểm khác biệt cốt lõi của ống vi sinh so với ống inox công nghiệp thông thường nằm ở chất lượng bề mặt (độ nhám Ra) và sự tinh khiết của vật liệu.
Ống inox vi sinh có thể được phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
Theo mác thép:
Ống inox vi sinh 304/304L: Phổ biến nhất, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường như nước, thực phẩm, sữa. Giá thành hợp lý.
Ống inox vi sinh 316/316L: Cao cấp hơn, chứa thành phần Molypden (Mo) giúp chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, axit, hóa chất. Bắt buộc dùng trong dược phẩm, hóa chất tinh khiết.
Theo tiêu chuẩn sản xuất:
Tiêu chuẩn ASTM A270 (Mỹ): Phổ biến nhất trên toàn cầu.
Tiêu chuẩn DIN 11850 (Đức): Phổ biến tại Châu Âu.
Tiêu chuẩn SMS (Thụy Điển), ISO (Quốc tế), 3A (Mỹ - Tiêu chuẩn vệ sinh).
Theo độ bóng bề mặt:
Bề mặt BA (Bright Annealed): Bề mặt sáng bóng sau khi ủ trong môi trường khí bảo vệ.
Bề mặt đánh bóng (Polished): Bề mặt được mài cơ học bằng các loại giấy nhám có độ mịn khác nhau (Grit 180, 240, 320, 400...). Độ bóng càng cao, độ nhám Ra càng thấp.
Bề mặt điện hóa (Electropolished - EP): Bề mặt cao cấp nhất, siêu nhẵn, thường dùng trong ngành bán dẫn và dược phẩm yêu cầu độ sạch tuyệt đối.
Đây là câu hỏi thường gặp nhất khi lựa chọn ống vi sinh. Lựa chọn đúng sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Tiêu chí | Ống Inox Vi Sinh 304/304L | Ống Inox Vi Sinh 316/316L |
Thành phần chính | Crom (Cr), Niken (Ni) | Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) ~2-3% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt. Chống ăn mòn tốt trong môi trường thực phẩm, đồ uống, nước sạch. Dễ bị ăn mòn rỗ khi tiếp xúc với Clorua. | Vượt trội. Nhờ có Molypden, ống 316L chống lại sự ăn mòn của axit, muối và đặc biệt là ion Clorua. |
Nhiệt độ hoạt động | Chịu nhiệt tốt, khoảng 870°C. | Chịu nhiệt cao hơn, khoảng 925°C. |
Giá thành | Thấp hơn. | Cao hơn khoảng 20-30% so với 304/304L. |
Ứng dụng tiêu biểu | Nhà máy sữa, bia, nước giải khát, chế biến thực phẩm. | Ngành dược phẩm (hệ thống nước cất WFI), hóa chất, công nghệ sinh học, môi trường nước mặn. |
Lời khuyên từ chuyên gia:
Chọn 304/304L cho các ứng dụng thực phẩm, đồ uống thông thường để tối ưu chi phí.
Bắt buộc chọn 316/316L cho các ứng dụng dược phẩm, hóa chất, hoặc khi sản phẩm có chứa muối (clorua) để đảm bảo tuổi thọ và an toàn tuyệt đối cho sản phẩm.
Đường kính ngoài (OD): 12.7mm (1/2") đến 203.2mm (8").
Độ dày thành ống (WT): 1.24mm, 1.5mm, 1.65mm, 2.0mm, 2.11mm...
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây.
Độ nhám bề mặt trong (Internal Roughness - Ra):
Tiêu chuẩn: Ra ≤ 0.8µm (Grit 180).
Yêu cầu cao: Ra ≤ 0.51µm (Grit 240).
Yêu cầu rất cao: Ra ≤ 0.4µm (Grit 320) hoặc thấp hơn.
Độ nhám bề mặt ngoài (External Roughness - Ra): Thường là Ra ≤ 1.0µm hoặc theo yêu cầu.
Mác thép | Carbon (C) max | Mangan (Mn) max | Photpho (P) max | Lưu huỳnh (S) max | Silic (Si) max | Crom (Cr) | Niken (Ni) | Molypden (Mo) |
TP304 | 0.08% | 2.00% | 0.045% | 0.030% | 0.75% | 18.0-20.0% | 8.0-11.0% | - |
TP304L | 0.035% | 2.00% | 0.045% | 0.030% | 0.75% | 18.0-20.0% | 8.0-13.0% | - |
TP316 | 0.08% | 2.00% | 0.045% | 0.030% | 0.75% | 16.0-18.0% | 10.0-14.0% | 2.0-3.0% |
TP316L | 0.035% | 2.00% | 0.045% | 0.030% | 0.75% | 16.0-18.0% | 10.0-14.0% | 2.0-3.0% |
Ghi chú: Mác thép có chữ "L" (Low Carbon) có hàm lượng Carbon thấp, giúp tránh ăn mòn tại mối hàn, rất quan trọng cho các hệ thống hàn.
Tính chất | TP304/304L | TP316/316L |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 515 MPa | ≥ 515 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 35% | ≥ 35% |
Độ cứng (Hardness) | ≤ 90 HRB | ≤ 90 HRB |
Tiêu chuẩn | Khu vực/Quốc gia | Mô tả |
ASTM A270 | Mỹ / Quốc tế | Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép không gỉ Austenitic hàn và liền mạch dùng trong ứng dụng vi sinh. |
DIN 11850 | Đức / Châu Âu | Tiêu chuẩn ống thép không gỉ cho ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất. |
3-A Sanitary Standards | Mỹ | Bộ tiêu chuẩn thiết kế và chế tạo thiết bị vệ sinh cho ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm. |
ASME BPE | Mỹ / Quốc tế | Tiêu chuẩn cho thiết bị dùng trong công nghệ sinh học và dược phẩm (Bioprocessing Equipment). |
Bề mặt siêu nhẵn: Chống bám cặn, ngăn ngừa vi khuẩn hình thành và phát triển, đảm bảo độ tinh khiết cho sản phẩm.
Dễ dàng vệ sinh: Tương thích hoàn toàn với các quy trình vệ sinh tại chỗ (CIP - Clean-in-Place) và khử trùng tại chỗ (SIP - Sterilization-in-Place).
Chống ăn mòn tuyệt vời: Không phản ứng với sản phẩm, không làm thay đổi mùi vị, màu sắc, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Chịu nhiệt và chịu áp lực tốt: Hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt của nhà máy.
Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp cho dây chuyền sản xuất.
Tuổi thọ cao: Bền bỉ với thời gian, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Nhờ những đặc tính ưu việt, ống inox vi sinh là lựa chọn hàng đầu cho các ngành:
Công nghiệp Thực phẩm & Đồ uống:
Hệ thống đường ống dẫn sữa, bia, rượu vang, nước giải khát, nước tinh khiết.
Dây chuyền sản xuất nước sốt, tương ớt, siro, dầu ăn.
Công nghiệp Dược phẩm:
Hệ thống dẫn nước cất, nước pha tiêm (WFI - Water For Injection).
Đường ống dẫn dung dịch thuốc, vắc-xin, hóa chất tinh khiết.
Công nghệ sinh học:
Hệ thống trong các lò phản ứng sinh học, thiết bị lên men.
Công nghiệp Hóa mỹ phẩm:
Dây chuyền sản xuất kem dưỡng da, dầu gội, nước hoa.
Công nghiệp Bán dẫn:
Hệ thống dẫn khí siêu sạch, hóa chất có độ tinh khiết cực cao.
Vận chuyển và lưu kho: Cần bọc lót cẩn thận, tránh va đập, trầy xước bề mặt ống. Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ.
Gia công và lắp đặt: Sử dụng các dụng cụ cắt, uốn chuyên dụng cho inox để tránh nhiễm sắt.
Hàn ống: Bắt buộc sử dụng phương pháp hàn TIG (hàn Argon). Trong quá trình hàn phải thổi khí Argon vào bên trong ống để bảo vệ mối hàn, tránh bị oxy hóa làm mất đi đặc tính vi sinh. Nên sử dụng máy hàn quỹ đạo (Orbital Welding) để có mối hàn đồng đều và chất lượng cao nhất.
Vệ sinh: Sử dụng các hóa chất tẩy rửa phù hợp, tránh dùng các chất có chứa Clorua nồng độ cao trong thời gian dài đối với ống inox 304.
Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:
Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.
Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.
Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.
Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!
Giá:Liên hệ
Giá:Liên hệ
Nguồn gốc | Sơn Đông, Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu | Baogang |
Chứng nhận | ISO |
Số mô hình | 201 301 304 304L 316 316L 321 410 430 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1 tấn |
Thời gian giao hàng | trong vòng 7 ngày |
Điều khoản thanh toán | L / CT / T (Đặt cọc 30%) |
Khả năng cung cấp | 5000 tấn / tấn mỗi tháng |
Giá:Liên hệ
Nguồn gốc | Sơn Đông, Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu | Baogang |
Chứng nhận | ISO |
Số mô hình | 201 301 304 304L 316 316L 321 410 430 |
Thời gian giao hàng | trong vòng 7 ngày |
Khả năng cung cấp | 5000 tấn / tấn mỗi tháng |
Giá:Liên hệ