Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Thanh V Inox

(Click vào để xem ảnh lớn)

Thanh V Inox

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2445
  • Tên gọi: Thanh V Inox, Inox Chữ V, Inox Góc V, Ke Góc Inox
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276, ASTM A479, Q235, SS400.
  • Loại thép: Thép không gỉ (Austenitic hoặc Ferritic).
  • Mác thép phổ biến: 201, 430, 304, 304L, 316, 316L, 310S, 317, 317L, 321, 904L, 2205, 2507, 3180
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Nẹp góc tường, làm khung giá đỡ, kết cấu máy móc, trang trí nội thất, lan can, cầu thang.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Inox hình

Thông tin sản phẩm

Khái Niệm: Thanh V Inox Là Gì?

Thanh V Inox là một loại thép không gỉ dạng thanh, có mặt cắt ngang hình chữ "V" với hai cạnh tạo thành một góc vuông 90 độ. Sản phẩm này được sản xuất chủ yếu bằng hai phương pháp, tạo ra hai loại V khác nhau về đặc tính:

  1. V Đúc (V Cán nóng/kéo nguội): Được sản xuất từ phôi inox đặc, qua quá trình cán nóng hoặc kéo nguội để định hình thành thanh V. Loại này có đặc điểm là các góc cạnh bên trong được bo tròn nhẹ, kết cấu đồng nhất và khả năng chịu lực rất cao.

  2. V Chấn/Dập: Được tạo ra bằng cách chấn hoặc dập một tấm inox phẳng trên máy chấn chuyên dụng để tạo thành góc 90 độ. Loại này có đặc điểm là góc cạnh sắc nét, độ dày đồng đều và thường có bề mặt sáng bóng (2B, BA, Hairline) phù hợp cho các ứng dụng trang trí.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Thông số kỹ thuật và Quy cách phổ biến

  • Kích thước cạnh (a x a): V20x20, V25x25, V30x30, V40x40, V50x50, V60x60,... (mm)

  • Độ dày (t): Từ 2.0mm đến 10.0mm.

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm (6 mét).

  • Bề mặt (Finish):

    • V Đúc: Bề mặt No.1 (mờ, xám) sau khi cán nóng và tẩy gỉ.

    • V Chấn: Bề mặt 2B (mờ), BA (bóng), HL (xước),... tùy thuộc vào tấm inox nguyên liệu.

Thành phần hóa học (Phụ thuộc vào mác thép)

Lựa chọn đúng mác thép quyết định 80% sự thành công của ứng dụng.

Thành phần Ký hiệu Inox 304 (%) Inox 316 (%) Inox 201 (%)
Crom (Cr) 18.0 - 20.0 16.0 - 18.0 16.0 - 18.0  
Niken (Ni) 8.0 - 10.5 10.0 - 14.0 3.5 - 5.5  
Molypden (Mo) - 2.0 - 3.0 -  
Mangan (Mn) ≤ 2.0 ≤ 2.0 5.5 - 7.5  
Carbon (C) ≤ 0.08 ≤ 0.08 ≤ 0.15  
  • Sự khác biệt cốt lõi: Inox 316 có thêm Molypden (Mo) giúp chống ăn mòn vượt trội. Inox 201 giảm Niken và tăng Mangan để hạ giá thành.

Tính chất cơ học (Của mác thép nền Inox 304)

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ cứng (Hardness): ~ 92 HRB

Ưu Điểm Vượt Trội – Lý Do Bạn Nên Lựa Chọn

  1. Độ Bền và Chống Ăn Mòn Vượt Thời Gian: Bản chất là thép không gỉ giúp Thanh V chống lại gỉ sét, hóa chất và các tác nhân môi trường, đảm bảo tuổi thọ công trình lâu dài.

  2. Khả Năng Chịu Lực Tốt: Kết cấu góc vuông giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực, lý tưởng để làm khung, giá đỡ hoặc các kết cấu hỗ trợ.

  3. Tính Thẩm Mỹ Cao: Với các bề mặt đa dạng từ mờ, xước đến bóng gương, Thanh V Inox là một chi tiết trang trí sang trọng, tạo ra những đường nét sắc sảo, hiện đại cho công trình.

  4. Tính Linh Hoạt và Đa Năng: Dễ dàng cắt, hàn, gia công để phù hợp với hầu hết mọi yêu cầu thiết kế, từ xây dựng công nghiệp đến trang trí nội thất.

  5. Dễ Dàng Vệ Sinh: Bề mặt nhẵn mịn, không bám bẩn, dễ lau chùi, đảm bảo vệ sinh, đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm, y tế.

Ứng Dụng Thực Tế Đa Dạng

Thanh V Inox có mặt ở khắp mọi nơi, từ những công trình vĩ đại đến những chi tiết nhỏ nhất:

  • Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp:

    • Nẹp góc tường, cột: Bảo vệ các góc cạnh khỏi va đập, sứt mẻ, đồng thời tạo điểm nhấn trang trí.

    • Làm khung cửa, khung bao, khung đỡ tấm kính.

    • Làm kết cấu đỡ cho sàn, trần, mái che.

  • Trang trí Nội thất & Ngoại thất:

    • Nẹp kết thúc cho sàn gỗ, thảm, đá hoa cương.

    • Làm khung cho bàn, ghế, tủ, kệ.

    • Lan can, tay vịn cầu thang.

  • Ngành Cơ khí & Chế tạo máy:

    • Làm khung sườn, giá đỡ cho máy móc, băng tải.

    • Thanh giằng, thanh chống trong các kết cấu.

  • Ngành Thực phẩm, Y tế:

    • Làm giá đỡ thiết bị, khung kệ trong kho lạnh, phòng sạch.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Lựa Chọn và Sử Dụng

  1. Phân Biệt Rõ V Đúc và V Chấn:

    • Chọn V Đúc cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực cao (khung kết cấu, giá đỡ nặng).

    • Chọn V Chấn cho các ứng dụng trang trí, nẹp góc, nơi yêu cầu bề mặt đẹp và góc cạnh sắc nét.

  2. Chọn Đúng Mác Thép:

    • Inox 304: Dùng cho hầu hết các ứng dụng trong nhà và ngoài trời ở môi trường thông thường.

    • Inox 316: Bắt buộc dùng cho khu vực ven biển, nhà máy hóa chất, hồ bơi.

    • Inox 201: Chỉ dùng cho các ứng dụng trang trí nội thất khô ráo, không yêu cầu chống ăn mòn.

  3. Kỹ Thuật Hàn: Khi hàn, cần sử dụng que hàn hoặc dây hàn chuyên dụng cho inox (ví dụ: que hàn 308 cho Inox 304) và kỹ thuật phù hợp để đảm bảo mối hàn bền, đẹp và không bị gỉ.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Inox Hình H
  • Tên gọi: Inox Hình H, Thép Hình H Inox, Dầm H Inox.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276, ASTM A479.
  • Loại thép: Thép không gỉ (Stainless Steel).
  • Mác thép phổ biến: : 201, 430, 304, 304L, 316, 316L, 310S, 317, 317L, 321, 904L, 2205, 2507, 31803
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Làm khung kết cấu nhà xưởng, dầm đỡ, cột chịu lực trong môi trường ăn mòn, giá đỡ đường ống, kết cấu công trình biển.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat