Đồng Hành Cùng Sự Phát Triển Của Bạn!
Hộp Inox 304

(Click vào để xem ảnh lớn)

Hộp Inox 304

Tình trạng: Hàng mới
0 Lượt xem: 2311
  • Tên gọi: Ống hộp Inox 304, Hộp Inox 304, Thép hộp không gỉ SUS 304.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), DIN (Đức). Phổ biến nhất là ASTM A312, A554.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: SUS 304 (theo tiêu chuẩn JIS của Nhật), AISI 304 (theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Trang trí nội ngoại thất, xây dựng dân dụng & công nghiệp, gia công cơ khí, sản xuất đồ gia dụng.
Giá bán: Liên hệ Liên hệ
Danh mục: Hộp Inox

Thông tin sản phẩm

Ống Hộp Inox 304 Là Gì? (Khái Niệm)

Ống hộp Inox 304 là sản phẩm thép không gỉ có tiết diện hình vuông hoặc hình chữ nhật, được sản xuất từ mác thép SUS 304.

Hãy phân tích tên gọi để hiểu rõ hơn:

  • "Ống hộp": Mô tả hình dạng sản phẩm - là loại ống có cấu trúc rỗng bên trong, với mặt cắt ngang là hình vuông (hộp vuông) hoặc hình chữ nhật (hộp chữ nhật).

  • "Inox 304": Đây là tên của loại vật liệu. Inox 304 (hay SUS 304) là loại thép không gỉ phổ biến nhất trên thế giới, chứa hàm lượng Niken tối thiểu 8% và Crom 18%. Chính sự kết hợp này tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội cho vật liệu.

Nói một cách đơn giản, đây là những thanh thép không gỉ hình hộp, rỗng ruột, có khả năng chống gỉ sét tuyệt vời và được sử dụng trong vô vàn ứng dụng khác nhau.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Chi Tiết

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn hiểu sâu về sản phẩm để lựa chọn cho đúng mục đích sử dụng.

a. Thông số kỹ thuật và Quy cách phổ biến

  • Hình dạng: Hộp vuông, Hộp chữ nhật.

  • Kích thước:

    • Hộp vuông: 10x10mm, 12x12mm, 20x20mm, 25x25mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, 80x80mm, 100x100mm...

    • Hộp chữ nhật: 10x20mm, 13x26mm, 20x40mm, 25x50mm, 30x60mm, 40x80mm, 50x100mm...

  • Độ dày (Thickness): Từ 0.4mm đến 3.0mm là phổ biến. Các độ dày lớn hơn thường phải đặt hàng.

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6000mm (6 mét). Có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

  • Bề mặt (Finish):

    • BA (Bright Annealed): Bề mặt bóng sáng như gương, mang tính thẩm mỹ cao.

    • HL (Hairline): Bề mặt có các đường sọc xước mờ tinh tế, sang trọng.

    • No.4 (Satin): Tương tự HL nhưng thô hơn một chút.

    • 2B (Matte Finish): Bề mặt mờ, là loại phổ biến nhất cho các ứng dụng công nghiệp.

b. Thành phần hóa học (Theo tiêu chuẩn ASTM)

Thành phần hóa học quyết định đến mọi đặc tính của Inox 304. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn:

Thành phần Ký hiệu Tỷ lệ (%) Vai trò chính
Carbon C ≤ 0.08 Tăng độ cứng, nhưng cao quá sẽ làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Mangan Mn ≤ 2.0 Giúp khử oxy hóa và ổn định pha Austenitic.
Photpho P ≤ 0.045 Tạp chất có hại, cần được kiểm soát ở mức thấp.
Lưu huỳnh S ≤ 0.030 Tạp chất có hại, làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Silic Si ≤ 0.75 Tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền.
Crom Cr 18.0 - 20.0 Nguyên tố chính tạo lớp màng thụ động, chống gỉ sét.
Niken Ni 8.0 - 10.5 Ổn định pha Austenitic, tăng độ dẻo, độ bền và chống ăn mòn.
Nitơ N ≤ 0.10 Tăng cường độ bền và độ ổn định Austenitic.
Sắt Fe Còn lại Nguyên tố nền.

c. Tính chất cơ học (Mechanical Properties)

Các chỉ số này cho thấy khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu.

  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): ~515 MPa (cho thấy lực tối đa vật liệu chịu được trước khi đứt).

  • Giới hạn chảy 0.2% (Yield Strength): ~205 MPa (cho thấy lực bắt đầu làm vật liệu biến dạng vĩnh viễn).

  • Độ dãn dài tương đối (Elongation): ≥ 40% (cho thấy khả năng uốn, dập, tạo hình rất tốt mà không bị nứt gãy).

  • Độ cứng (Hardness): ~92 HRB (Rockwell B) hoặc ~201 HB (Brinell).

500

Ưu Điểm Vượt Trội Của Ống Hộp Inox 304

Tại sao bạn nên chọn Inox 304 thay vì các vật liệu khác như thép đen, nhôm hay nhựa?

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Đây là ưu điểm lớn nhất. Nhờ có lớp màng Crom oxit bảo vệ trên bề mặt, Inox 304 chống lại sự ăn mòn trong hầu hết các môi trường thông thường (không khí, nước, hơi ẩm). -> Lợi ích: Sản phẩm bền bỉ theo thời gian, không tốn chi phí sơn sửa, bảo trì.

  2. Chịu nhiệt và chịu lực tốt: Inox 304 có thể làm việc ở nhiệt độ lên tới 870°C mà không bị oxy hóa mạnh, đồng thời có độ cứng và độ bền cao. -> Lợi ích: An toàn, chắc chắn cho các kết cấu chịu lực.

  3. Dễ dàng gia công: Độ dẻo tuyệt vời cho phép uốn, cắt, hàn, dập một cách dễ dàng, tạo ra những sản phẩm có hình dáng phức tạp. -> Lợi ích: Linh hoạt trong thiết kế và thi công.

  4. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng (BA) hoặc xước mờ (HL) mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng, sạch sẽ cho mọi không gian và sản phẩm.

  5. An toàn và vệ sinh: Bề mặt trơn láng, không gỉ sét, khó bám bẩn và dễ lau chùi, không sinh ra các chất độc hại. -> Lợi ích: Là lựa chọn hàng đầu cho ngành thực phẩm, y tế.

  6. Thân thiện với môi trường: Inox 304 có thể tái chế 100% mà không làm giảm chất lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Ứng Dụng Rộng Rãi Trong Đời Sống

Với những ưu điểm trên, ống hộp Inox 304 có mặt ở khắp mọi nơi:

  • Xây dựng và Trang trí Nội/Ngoại thất:

    • Lan can, tay vịn cầu thang, ban công.

    • Cổng, cửa, hàng rào.

    • Khung vách ngăn kính, khung bảo vệ cửa sổ.

    • Giàn hoa, pergola trang trí sân vườn.

  • Sản xuất đồ gia dụng:

    • Kệ bếp, tủ chén, giá để bát đĩa.

    • Khung bàn, chân ghế, giường tủ.

    • Giá phơi quần áo thông minh.

  • Ngành công nghiệp:

    • Bàn thao tác trong nhà máy, phòng sạch.

    • Khung băng tải, hệ thống đường ống dẫn.

    • Khung máy móc, thiết bị công nghiệp nhẹ.

  • Ngành quảng cáo:

    • Làm khung biển hiệu, bảng quảng cáo, hộp đèn.

    • Chữ nổi inox.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Và Lựa Chọn

Để phát huy tối đa hiệu quả của sản phẩm, bạn cần lưu ý:

  1. Lựa chọn đúng độ dày: Các hạng mục trang trí không chịu lực có thể dùng độ dày mỏng (0.6 - 1.0mm). Các hạng mục chịu lực như lan can, khung sườn nên dùng độ dày từ 1.2mm trở lên để đảm bảo an toàn.

  2. Bảo vệ bề mặt khi gia công: Đối với các bề mặt yêu cầu thẩm mỹ cao như BA, HL, cần bọc lót cẩn thận trong quá trình cắt, hàn, vận chuyển để tránh trầy xước.

  3. Lưu ý khi hàn: Sử dụng que hàn chuyên dụng (như que hàn 308) và làm sạch mối hàn kỹ lưỡng để tránh hiện tượng ăn mòn tại mối hàn.

  4. Môi trường sử dụng: Mặc dù chống ăn mòn tốt, Inox 304 không được khuyến khích sử dụng trong các môi trường có độ ăn mòn cao như tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên với nước biển, hóa chất mạnh (axit, clorua). Trong trường hợp này, Inox 316 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.

  5. Phân biệt hàng thật - giả: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ). Có thể dùng nam châm để thử (Inox 304 gần như không hút nam châm) hoặc dùng thuốc thử chuyên dụng.

Lý do khách hàng tin chọn Baogang Steel.

Với sứ mệnh mang đến giải pháp thép toàn diện, Baogang Steel tự hào là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về sắt thép nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Dịch vụ chuỗi cung ứng chuyên nghiệp: Là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thép, Baogang Steel sở hữu hệ thống dịch vụ quốc tế chuyên nghiệp từ gia công, sản xuất đến phân phối, cam kết đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng toàn cầu.

  • Đa dạng sản phẩm chất lượng cao: Từ thép cuộn, thép tấm, thép không gỉ, thép ống, thép hình…v.v.. đến các sản phẩm cơ khí, chúng tôi cung cấp vật liệu đạt chuẩn, tối ưu cho mọi công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

  • Giải pháp "một cửa" tiện lợi: Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tích hợp trọn gói từ tư vấn, đặt hàng đến giao hàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Hỗ trợ khách hàng tận tâm: Đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp qua hotline 0888.48.7777 hoặc email baogangsteelvn@gmail.com, đảm bảo mọi thắc mắc được xử lý nhanh chóng nhất.

  • Vị thế dẫn đầu tại Hải Phòng: Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng – trung tâm công nghiệp trọng điểm miền Bắc – giúp Baogang Steel tối ưu hóa logistics và dịch vụ.

Hãy đồng hành cùng Baogang Steel để nhận được sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giải pháp tối ưu cho mọi dự án!

Tư vấn sản phẩm

Sản phẩm liên quan
Ống hộp Inox 316
  • Tên gọi: Ống hộp Inox 316, Hộp Inox 316, Thép hộp không gỉ SUS 316.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), GB (Trung Quốc). Phổ biến nhất là ASTM A312, A554.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: SUS 316 (theo tiêu chuẩn JIS), AISI 316 (theo tiêu chuẩn ASTM). Ngoài ra còn có biến thể 316L (hàm lượng Carbon thấp hơn, chống ăn mòn mối hàn tốt hơn).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Các công trình ven biển, ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thiết bị y tế, nhà máy chế biến thực phẩm.

Giá:Liên hệ

Hộp Inox 201
  • Tên gọi: Ống hộp Inox 201, Hộp Inox 201, Thép hộp không gỉ SUS 201.
  • Tiêu chuẩn: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc). Phổ biến nhất là ASTM A554.
  • Loại thép: Thép không gỉ Austenitic (Austenitic Stainless Steel).
  • Mác thép: SUS 201 (theo tiêu chuẩn JIS), AISI 201 (theo tiêu chuẩn ASTM).
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Ứng dụng chính: Trang trí nội thất, sản xuất đồ gia dụng, các ứng dụng dân dụng trong môi trường khô ráo.

Giá:Liên hệ

Liên hệ wiget Chat Zalo Messenger Chat